Phân tích token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Phân tích gồm 17 coin với tổng vốn hóa thị trường là $2.60B và biến động giá trung bình là -7.53%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Các dự án này cung cấp những hiểu biết sâu sắc và các công cụ biểu đồ, cho phép bạn theo dõi giá token trong quá khứ, khối lượng và giao dịch theo thời gian thực. Một số dự án này thậm chí còn cung cấp các tính năng nâng cao hơn như tính toán tổn thất tạm thời và truy vấn dữ liệu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số dự án nhất định có thể yêu cầu bạn nắm giữ một số lượng token cụ thể để truy cập đầy đủ các tính năng của chúng.
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
The GraphGRT | $0.2060 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | ||
ArkhamARKM | $1.45 | -10.05% | -26.52% | $326.93M | $120.69M | 225.10M | Giao dịch | ||
THENATHE | $1.21 | -8.70% | -27.37% | $101.05M | $39.95M | 83.32M | Giao dịch | ||
PARSIQPRQ | $0.1725 | -9.58% | +27.56% | $52.92M | $2.33M | 306.86M | |||
TokenFiTOKEN | $0.04908 | -8.62% | -23.54% | $49.08M | $10.47M | 1.00B | |||
DEXToolsDEXT | $0.3827 | -5.98% | -16.70% | $29.66M | $88,815.62 | 77.51M | |||
$0.06300 | -9.25% | -17.69% | $23.76M | $474,752.83 | 377.15M | ||||
$0.06420 | -15.25% | -27.77% | $21.83M | $1.41M | 340.00M | Giao dịch | |||
DexCheck AIDCK | $0.02738 | -4.91% | -19.87% | $18.57M | $2.00M | 678.22M | Giao dịch | ||
DogeBonkDOBO | $0.{8}6444 | -3.32% | -8.67% | $3.76M | $1,917.43 | 582.96T | |||
$0.03925 | +3.84% | -19.97% | $2.29M | $36,898.64 | 58.42M | ||||
ŸYAI | $0.01976 | -4.97% | -22.78% | $1.80M | $11,043.02 | 91.00M | |||
Bird.MoneyBIRD | $0.6085 | -6.15% | -29.76% | $57,771.11 | $2,652.52 | 94942.00 | |||
SubsquidSQD | $0.04883 | -15.19% | -1.71% | $0 | $317,059.63 | 0.00 | |||
$0.004736 | -10.34% | -34.25% | $0 | $386,817.98 | 0.00 |