Bảo hiểm token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Bảo hiểm gồm 17 coin với tổng vốn hóa thị trường là $170.57M và biến động giá trung bình là -2.24%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Danh mục Bảo hiểm là một hệ sinh thái có một không hai cung cấp các dịch vụ bảo hiểm tài sản tiền điện tử dựa vào cộng đồng. Với nền tảng này, người dùng có thể dễ dàng đảm bảo danh mục đầu tư tiền điện tử của mình bằng cách mua token gốc bằng cách sử dụng tiền pháp định và các loại tiền điện tử khác. Các token được thiết kế đặc biệt để phân tán rủi ro về quyền sở hữu tiền điện tử trong nhóm thanh khoản. Nền tảng này sử dụng Mô hình định giá động tận dụng Chainlink để xác định phí bảo hiểm. Ngoài ra, người dùng có thể tạo các sản phẩm bìa mới, quản lý nhóm đặt cược, sản phẩm bìa giá, truy cập kênh phân phối, bán bìa và kiếm phần thưởng
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
inSure DeFiSURE | $0.002903 | +1.65% | +0.31% | $77.78M | $329,430.97 | 26.79B | |||
Wrapped NXMWNXM | $56.11 | +7.47% | +6.81% | $48.42M | $1.51M | 862956.40 | Giao dịch | ||
AmuletAMU | $0.007445 | -1.52% | -16.59% | $3.29M | $1.08M | 441.93M | Giao dịch | ||
$0.01367 | -0.64% | -15.54% | $3.28M | $2,146.97 | 239.74M | ||||
Uno ReUNO | $0.01825 | -1.83% | -28.39% | $2.04M | $158,384.01 | 111.57M | |||
DSLA ProtocolDSLA | $0.0003290 | -2.89% | -22.69% | $1.81M | $64,345.26 | 5.49B | |||
CheckDotCDT | $0.2080 | -0.74% | -25.02% | $1.61M | $89,239.11 | 7.75M | |||
Razor NetworkRAZOR | $0.002209 | -2.00% | -11.93% | $725,212.04 | $55,180.72 | 328.25M | |||
YAM V3YAM | $0.04103 | -5.30% | -22.66% | $605,097.33 | $46.49 | 14.75M | |||
InsurAceINSUR | $0.01235 | -3.81% | -31.22% | $554,490.28 | $98,291.82 | 44.89M | |||
$0.01001 | -0.32% | -31.13% | $233,324.41 | $136,694.62 | 23.31M | ||||
OpiumOPIUM | $0.04765 | -2.22% | -23.94% | $198,272.5 | $12,168.38 | 4.16M | |||
Helmet.insureHELMET | $0.003756 | -0.39% | -8.05% | $187,453.93 | $17.77 | 49.91M | |||
$0.003100 | +7.83% | -31.09% | $200,559.36 | $133.1 | 64.70M | ||||
Nsure.NetworkNSURE | $0.002314 | -6.27% | -15.19% | $13,119.93 | $62.31 | 5.67M | |||
YAM V1YAM | $0.05252 | +5.99% | +30.33% | $0 | $0 | 0.00 | |||
$0.0001999 | +0.55% | -14.99% | $0 | $50.01 | 0.00 |