Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:
Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.3786 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3786 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.3726. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là +6.80%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.3786 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +1.04% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.8841 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +135.94% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +16.80%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4161 với ROI tích lũy là +11.03%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3786 với ROI tích lũy là +1.04%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5149 với ROI tích lũy là +37.41%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4995 với ROI tích lũy là +33.29%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.6593 với ROI tích lũy là +75.94%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5934 với ROI tích lũy là +58.35%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.8841 với ROI tích lũy là +135.94%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.57 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $12.34 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.3763 | $0.3801 | $0.3839 | $0.3877 | $0.3916 | $0.3955 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.3800 | $0.3877 | $0.3954 | $0.4033 | $0.4114 | $0.4196 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.3912 | $0.4108 | $0.4313 | $0.4529 | $0.4755 | $0.4993 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.4099 | $0.4508 | $0.4959 | $0.5455 | $0.6001 | $0.6601 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.4471 | $0.5365 | $0.6438 | $0.7726 | $0.9271 | $1.11 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.5589 | $0.8383 | $1.26 | $1.89 | $2.83 | $4.24 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.7452 | $1.49 | $2.98 | $5.96 | $11.92 | $23.85 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm