Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.0001598 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001598 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}8590. So với đầu năm 2024, ROI của Menzy là -85.96%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001598 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +110.93% vào năm 2025. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0003758 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +396.14% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -75.96%. Đến cuối năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001278 với ROI tích lũy là +68.74%.
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001598 với ROI tích lũy là +110.93%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001486 với ROI tích lũy là +96.16%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002035 với ROI tích lũy là +168.75%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002565 với ROI tích lũy là +238.62%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003796 với ROI tích lũy là +401.16%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003758 với ROI tích lũy là +396.14%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003480 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002867 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}8676 | $0.{4}8762 | $0.{4}8850 | $0.{4}8938 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}8762 | $0.{4}8937 | $0.{4}9115 | $0.{4}9298 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}9019 | $0.{4}9470 | $0.{4}9944 | $0.0001044 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}9449 | $0.0001039 | $0.0001143 | $0.0001258 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.0001031 | $0.0001237 | $0.0001484 | $0.0001781 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001288 | $0.0001933 | $0.0002899 | $0.0004349 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001718 | $0.0003436 | $0.0006872 | $0.001374 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm