Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}7885 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}7885 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}7580. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -13.52%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}7885 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -8.52% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0002542 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +194.93% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -3.52%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8479 với ROI tích lũy là -1.63%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}7885 với ROI tích lũy là -8.52%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001135 với ROI tích lũy là +31.74%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001465 với ROI tích lũy là +69.94%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002168 với ROI tích lũy là +151.51%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001778 với ROI tích lũy là +106.24%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002542 với ROI tích lũy là +194.93%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003600 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002837 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}7655 | $0.{4}7732 | $0.{4}7809 | $0.{4}7887 | $0.{4}7966 | $0.{4}8046 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}7731 | $0.{4}7886 | $0.{4}8043 | $0.{4}8204 | $0.{4}8368 | $0.{4}8536 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}7958 | $0.{4}8356 | $0.{4}8774 | $0.{4}9213 | $0.{4}9674 | $0.0001016 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}8337 | $0.{4}9171 | $0.0001009 | $0.0001110 | $0.0001221 | $0.0001343 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}9095 | $0.0001091 | $0.0001310 | $0.0001572 | $0.0001886 | $0.0002263 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001137 | $0.0001705 | $0.0002558 | $0.0003837 | $0.0005756 | $0.0008634 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001516 | $0.0003032 | $0.0006064 | $0.001213 | $0.002425 | $0.004851 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm