Giới thiệu về giao dịch futures
Bitget giới thiệu giao dịch futures với một số dòng sản phẩm.
· USDT-M Futures: Giao dịch hợp đồng vĩnh cửu và hợp đồng kỳ hạn, thanh toán bằng USDT.
· Coin-M Futures: Giao dịch hợp đồng vĩnh cửu và hợp đồng kỳ hạn, thanh toán bằng các loại coin khác ngoài USDT (BTC, ETH, BGB và các loại khác).
· USDC-M Futures: Giao dịch hợp đồng vĩnh cửu, thanh toán bằng USDC.
USDT-M Futures
Tại Bitget, hợp đồng vĩnh cửu USDT cho phép các nhà giao dịch thanh toán bằng USDT, có giá trị gần nhất với USD. Hợp đồng được ký quỹ bằng USDT này có các đặc điểm sau:
Các cặp giao dịch khả dụng | BTC/USDT, ETH/USDT, XRP/USDT, ... |
Thanh toán | Chỉ USDT. |
Thời hạn | Cả hai hợp đồng đều không có thời hạn kỳ hạn |
Kích thước lệnh tối thiểu | Tham khảo thông tin futures. |
Chế độ vị thế | Chế độ một chiều hoặc chế độ phòng hộ |
Đòn bẩy | Theo từng loại coin/cặp giao dịch (xem tại Cấp vị thế). |
Phí | Phí funding; phí giao dịch |
Để biết thêm thông tin về USDT-M Futures, hãy truy cập Bitget: USDT-Margined Futures.
Coin-M Futures
Hợp đồng vĩnh cửu Coin-M tại Bitget cho phép các nhà giao dịch thanh toán bằng các coin được hỗ trợ đã chọn, điều này cung cấp nhiều sự đa dạng về biến động giá để tạo ra giá trị giao dịch trên sàn.
Ngoài ra, hợp đồng ký quỹ Coin-M cũng có các đặc điểm sau:
Các cặp giao dịch khả dụng | BTC/USD, ETH/USD, XRP/USD, ... |
Thanh toán | BTC, ETH, BGB và nhiều loại tiền khác. |
Thời hạn | Cả hai hợp đồng đều không có thời hạn kỳ hạn |
Kích thước lệnh tối thiểu | Theo từng loại coin/cặp giao dịch (tham khảo thông tin Futures). |
Chế độ vị thế | Chế độ một chiều hoặc chế độ phòng hộ |
Đòn bẩy | Theo từng loại coin/cặp giao dịch (để biết thêm thông tin, xem tại Cấp vị thế). |
Phí | Phí funding; phí giao dịch |
Để biết thêm thông tin về coin-M futures, hãy truy cậpBitget: Coin-Margined Futures
USDC-M Futures
Tương tự như USDT-M Futures, Bitget cũng cung cấp cho người dùng giao dịch hợp đồng vĩnh cửu USDC-M, yêu cầu chỉ thanh toán bằng USDC.
Ngoài ra, hợp đồng ký quỹ Coin-M cũng có các đặc điểm sau:
Các cặp giao dịch khả dụng | BTC/PERP và ETH/PERP |
Thanh toán | Chỉ USDC. |
Thời hạn | Không hết hạn. |
Kích thước lệnh tối thiểu | Tham khảo thông tin futures. |
Chế độ vị thế | Chế độ một chiều hoặc chế độ phòng hộ |
Đòn bẩy | Theo từng loại coin/cặp giao dịch (để biết thêm thông tin, xem tại Cấp vị thế). |
Phí | Phí funding; phí giao dịch |
Để biết thêm thông tin về USDC-M Futures, hãy truy cập Bitget: USDC-Margined Futures.