AGLD
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Adventure Gold(AGLD) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AGLD với giá trị 1 AGLD cho 4,019.50 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adventure Gold phổ biến nhất là AGLD sang MMK, trong đó mã của Adventure Gold là AGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AGLD thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Adventure Gold đã thay đổi +16.34% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adventure Gold(AGLD) đã thay đổi +16.34% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành AGLD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks4,313.64 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Ks4,447.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Ks1,184.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks4,441.83 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks4,431.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks4,430.71 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ks4,378.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks4,420.43 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/22 00:00:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Adventure Gold
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Adventure Gold (AGLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Adventure Gold trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AGLD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGLD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AGLD (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AGLD lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AGLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Adventure Gold thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adventure Gold là Ks 4,019.5 mỗi AGLD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 310,747,401,808.83 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,310,000 AGLD. Khối lượng giao dịch của Adventure Gold đã thay đổi +320.76% (Ks 1,539,459,905,415.79 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGLD là Ks 479,940,611,582.72.
Vốn hoá thị trường
$148.11M
Khối lượng 24h
$962.50M
Nguồn cung lưu hành
77.31M AGLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Adventure Gold đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AGLD là Ks 4,019.5 MMK , nghĩa là để mua 5 AGLD, bạn phải trả Ks 20,097.49 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.0002488 AGLD, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.01244 AGLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGLD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +41.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.34%, đạt mức cao nhất là 4,508.05 MMK và mức thấp nhất là 3,239 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 AGLD là Ks 2,821.22 MMK , thay đổi +42.47% so với giá hiện tại. Adventure Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +68.94% so với năm trước.
+Ks
1,640.32MMKAGLD đến MMK
Số lượng
03:06 am hôm nay
0.5 AGLD
Ks2,009.75
1 AGLD
Ks4,019.5
5 AGLD
Ks20,097.49
10 AGLD
Ks40,194.98
50 AGLD
Ks200,974.91
100 AGLD
Ks401,949.81
500 AGLD
Ks2,009,749.05
1000 AGLD
Ks4,019,498.11
MMK đến AGLD
Số lượng03:06 am hôm nay
0.5MMK0.0001244 AGLD
1MMK0.0002488 AGLD
5MMK0.001244 AGLD
10MMK0.002488 AGLD
50MMK0.01244 AGLD
100MMK0.02488 AGLD
500MMK0.1244 AGLD
1000MMK0.2488 AGLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.9579 | $0.8234 | +16.34% |
1 AGLD | $1.92 | $1.65 | +16.34% |
5 AGLD | $9.58 | $8.23 | +16.34% |
10 AGLD | $19.16 | $16.47 | +16.34% |
50 AGLD | $95.79 | $82.34 | +16.34% |
100 AGLD | $191.58 | $164.67 | +16.34% |
500 AGLD | $957.9 | $823.37 | +16.34% |
1000 AGLD | $1,915.8 | $1,646.74 | +16.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.9579 | $0.6723 | +42.47% |
1 AGLD | $1.92 | $1.34 | +42.47% |
5 AGLD | $9.58 | $6.72 | +42.47% |
10 AGLD | $19.16 | $13.45 | +42.47% |
50 AGLD | $95.79 | $67.23 | +42.47% |
100 AGLD | $191.58 | $134.47 | +42.47% |
500 AGLD | $957.9 | $672.33 | +42.47% |
1000 AGLD | $1,915.8 | $1,344.67 | +42.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.9579 | $0.5670 | +68.94% |
1 AGLD | $1.92 | $1.13 | +68.94% |
5 AGLD | $9.58 | $5.67 | +68.94% |
10 AGLD | $19.16 | $11.34 | +68.94% |
50 AGLD | $95.79 | $56.7 | +68.94% |
100 AGLD | $191.58 | $113.4 | +68.94% |
500 AGLD | $957.9 | $566.99 | +68.94% |
1000 AGLD | $1,915.8 | $1,133.98 | +68.94% |
Dự đoán giá Adventure Gold
Giá của AGLD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AGLD, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $1.34 vào năm 2025.
Giá của AGLD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AGLD dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $2.67 với ROI tích lũy là +106.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
Chuyển đổi Adventure Gold phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Adventure Gold thành một số loại tiền fiat khác.
Adventure Gold đến USD
1 AGLD thành $ 1.92 USD
Adventure Gold đến GBP
1 AGLD thành £ 1.52 GBP
Adventure Gold đến EUR
1 AGLD thành € 1.84 EUR
Adventure Gold đến KRW
1 AGLD thành ₩ 2,771.06 KRW
Adventure Gold đến CAD
1 AGLD thành $ 2.75 CAD
Adventure Gold đến AUD
1 AGLD thành $ 3.06 AUD
Adventure Gold đến JPY
1 AGLD thành ¥ 299.72 JPY
Adventure Gold đến BRL
1 AGLD thành R$ 11.66 BRL
Adventure Gold đến CNY
1 AGLD thành ¥ 13.98 CNY
Adventure Gold đến TWD
1 AGLD thành NT$ 62.51 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Adventure Gold.
ChainGPT đến MMK
1 CGPT thành Ks 455.49 MMK
Adventure Gold đến MMK
1 AGLD thành Ks 3,996.62 MMK
dForce đến MMK
1 DF thành Ks 167.74 MMK
IDEX đến MMK
1 IDEX thành Ks 143.48 MMK
Aptos đến MMK
1 APT thành Ks 19,491.11 MMK
Sekuya Multiverse đến MMK
1 SKYA thành Ks 75.89 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 381,209.93 MMK
LUKSO đến MMK
1 LYX thành Ks 6,080.37 MMK
FUNToken đến MMK
1 FUN thành Ks 11.12 MMK
StaFi đến MMK
1 FIS thành Ks 915.43 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Adventure Gold và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Adventure Gold và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Adventure Gold theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.