ALY
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ALLY(ALY) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALY với giá trị 1 ALY cho 0.53 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang KRW, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALY thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi -3.41% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi -3.41% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩0.5957 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₩0.5956 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/06 08:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ALLY
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ALLY (ALY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ALLY trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ALY (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALY lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALLY thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ALLY là ₩ 0.5272 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 1,212,648,973.41 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi -93.23% (₩ -739,146.32 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là ₩ 792,831.3.
Vốn hoá thị trường
$865.08K
Khối lượng 24h
$38.29796616
Nguồn cung lưu hành
2.30B ALY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ALY là ₩ 0.5272 KRW , nghĩa là để mua 5 ALY, bạn phải trả ₩ 2.64 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 1.9 ALY, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 94.83 ALY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.41%, đạt mức cao nhất là 0.5960 KRW và mức thấp nhất là 0.5272 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là ₩ 0.6589 KRW , thay đổi -19.98% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.65% so với năm trước.
-₩
0.3323KRWALY đến KRW
Số lượng
14:24 hôm nay
0.5 ALY
₩0.2636
1 ALY
₩0.5272
5 ALY
₩2.64
10 ALY
₩5.27
50 ALY
₩26.36
100 ALY
₩52.72
500 ALY
₩263.62
1000 ALY
₩527.24
KRW đến ALY
Số lượng14:24 hôm nay
0.5KRW0.9483 ALY
1KRW1.9 ALY
5KRW9.48 ALY
10KRW18.97 ALY
50KRW94.83 ALY
100KRW189.67 ALY
500KRW948.34 ALY
1000KRW1,896.67 ALY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALY | $0.0001881 | $0.0001947 | -3.41% |
1 ALY | $0.0003761 | $0.0003894 | -3.41% |
5 ALY | $0.001881 | $0.001947 | -3.41% |
10 ALY | $0.003761 | $0.003894 | -3.41% |
50 ALY | $0.01881 | $0.01947 | -3.41% |
100 ALY | $0.03761 | $0.03894 | -3.41% |
500 ALY | $0.1881 | $0.1947 | -3.41% |
1000 ALY | $0.3761 | $0.3894 | -3.41% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:24 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALY | $0.0001881 | $0.0002350 | -19.98% |
1 ALY | $0.0003761 | $0.0004700 | -19.98% |
5 ALY | $0.001881 | $0.002350 | -19.98% |
10 ALY | $0.003761 | $0.004700 | -19.98% |
50 ALY | $0.01881 | $0.02350 | -19.98% |
100 ALY | $0.03761 | $0.04700 | -19.98% |
500 ALY | $0.1881 | $0.2350 | -19.98% |
1000 ALY | $0.3761 | $0.4700 | -19.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:24 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALY | $0.0001881 | $0.0003066 | -38.65% |
1 ALY | $0.0003761 | $0.0006132 | -38.65% |
5 ALY | $0.001881 | $0.003066 | -38.65% |
10 ALY | $0.003761 | $0.006132 | -38.65% |
50 ALY | $0.01881 | $0.03066 | -38.65% |
100 ALY | $0.03761 | $0.06132 | -38.65% |
500 ALY | $0.1881 | $0.3066 | -38.65% |
1000 ALY | $0.3761 | $0.6132 | -38.65% |
Dự đoán giá ALLY
Giá của ALY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALY, giá ALY dự kiến sẽ đạt $0.0004530 vào năm 2025.
Giá của ALY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ALY dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá ALY dự kiến sẽ đạt $0.0006076 với ROI tích lũy là +56.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ALLY phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ALLY thành một số loại tiền fiat khác.
ALLY đến USD
1 ALY thành $ 0.0003761 USD
ALLY đến GBP
1 ALY thành £ 0.0002925 GBP
ALLY đến EUR
1 ALY thành € 0.0003516 EUR
ALLY đến KRW
1 ALY thành ₩ 0.5272 KRW
ALLY đến CAD
1 ALY thành $ 0.0005231 CAD
ALLY đến AUD
1 ALY thành $ 0.0005727 AUD
ALLY đến JPY
1 ALY thành ¥ 0.05805 JPY
ALLY đến BRL
1 ALY thành R$ 0.002272 BRL
ALLY đến CNY
1 ALY thành ¥ 0.002691 CNY
ALLY đến TWD
1 ALY thành NT$ 0.01216 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ALLY.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 103,461,774.53 KRW
Super Trump Coin đến KRW
1 STRUMP thành ₩ 4.68 KRW
X Empire đến KRW
1 X thành ₩ 0.1034 KRW
Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 276.92 KRW
Grass đến KRW
1 GRASS thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 262,085.66 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 3,671,876.3 KRW
Sui đến KRW
1 SUI thành ₩ 3,183.7 KRW
Peanut the Squirrel đến KRW
1 PNUT thành ₩ 165.56 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01313 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ALLY và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ALLY và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ALLY theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.