AZY
GEL
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 00:07:39 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Amazy(AZY) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZY với giá trị 1 AZY cho 0.00 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang GEL, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZY thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Amazy (AZY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi -0.04% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi -0.04% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi +0.04% thành AZY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₾0.001697 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | ₾0.004051 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | ₾0.001669 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₾0.002393 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/13 01:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Amazy
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Amazy (AZY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Amazy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AZY (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZY lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GEL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Amazy thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amazy là ₾ 0.001695 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 69,350.72 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi -89.27% (₾ -9,606.86 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ₾ 10,761.7.
Vốn hoá thị trường
$24.64K
Khối lượng 24h
$410.24424032
Nguồn cung lưu hành
40.92M AZY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AZY là ₾ 0.001695 GEL , nghĩa là để mua 5 AZY, bạn phải trả ₾ 0.008473 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 590.1 AZY, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 29,505.04 AZY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Lari Georgia đã thay đổi -0.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.001710 GEL và mức thấp nhất là 0.001668 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ₾ 0.002733 GEL , thay đổi -37.98% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.01% so với năm trước.
-₾
0.01528GELAZY đến GEL
Số lượng
00:07 am hôm nay
0.5 AZY
₾0.0008473
1 AZY
₾0.001695
5 AZY
₾0.008473
10 AZY
₾0.01695
50 AZY
₾0.08473
100 AZY
₾0.1695
500 AZY
₾0.8473
1000 AZY
₾1.69
GEL đến AZY
Số lượng00:07 am hôm nay
0.5GEL295.05 AZY
1GEL590.1 AZY
5GEL2,950.5 AZY
10GEL5,901.01 AZY
50GEL29,505.04 AZY
100GEL59,010.09 AZY
500GEL295,050.44 AZY
1000GEL590,100.88 AZY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0003010 | $0.0003011 | -0.04% |
1 AZY | $0.0006020 | $0.0006022 | -0.04% |
5 AZY | $0.003010 | $0.003011 | -0.04% |
10 AZY | $0.006020 | $0.006022 | -0.04% |
50 AZY | $0.03010 | $0.03011 | -0.04% |
100 AZY | $0.06020 | $0.06022 | -0.04% |
500 AZY | $0.3010 | $0.3011 | -0.04% |
1000 AZY | $0.6020 | $0.6022 | -0.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0003010 | $0.0004854 | -37.98% |
1 AZY | $0.0006020 | $0.0009708 | -37.98% |
5 AZY | $0.003010 | $0.004854 | -37.98% |
10 AZY | $0.006020 | $0.009708 | -37.98% |
50 AZY | $0.03010 | $0.04854 | -37.98% |
100 AZY | $0.06020 | $0.09708 | -37.98% |
500 AZY | $0.3010 | $0.4854 | -37.98% |
1000 AZY | $0.6020 | $0.9708 | -37.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZY | $0.0003010 | $0.003015 | -90.01% |
1 AZY | $0.0006020 | $0.006029 | -90.01% |
5 AZY | $0.003010 | $0.03015 | -90.01% |
10 AZY | $0.006020 | $0.06029 | -90.01% |
50 AZY | $0.03010 | $0.3015 | -90.01% |
100 AZY | $0.06020 | $0.6029 | -90.01% |
500 AZY | $0.3010 | $3.01 | -90.01% |
1000 AZY | $0.6020 | $6.03 | -90.01% |
Dự đoán giá Amazy
Giá của AZY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZY, giá AZY dự kiến sẽ đạt $0.0006279 vào năm 2026.
Giá của AZY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AZY dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá AZY dự kiến sẽ đạt $0.001480 với ROI tích lũy là +145.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Amazy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Amazy thành một số loại tiền fiat khác.
Amazy đến USD
1 AZY thành $ 0.0006020 USD
Amazy đến GBP
1 AZY thành £ 0.0004809 GBP
Amazy đến EUR
1 AZY thành € 0.0005793 EUR
Amazy đến KRW
1 AZY thành ₩ 0.8809 KRW
Amazy đến CAD
1 AZY thành $ 0.0008628 CAD
Amazy đến AUD
1 AZY thành $ 0.0009647 AUD
Amazy đến JPY
1 AZY thành ¥ 0.09490 JPY
Amazy đến BRL
1 AZY thành R$ 0.003682 BRL
Amazy đến CNY
1 AZY thành ¥ 0.004414 CNY
Amazy đến TWD
1 AZY thành NT$ 0.01972 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Amazy.
Bitcoin đến GEL
1 BTC thành ₾ 287,826.25 GEL
Ethereum đến GEL
1 ETH thành ₾ 10,371.36 GEL
Solana đến GEL
1 SOL thành ₾ 614.59 GEL
XRP đến GEL
1 XRP thành ₾ 6.81 GEL
Dogecoin đến GEL
1 DOGE thành ₾ 1.09 GEL
Pepe đến GEL
1 PEPE thành ₾ 0.{4}5840 GEL
Render đến GEL
1 RENDER thành ₾ 25.06 GEL
Shiba Inu đến GEL
1 SHIB thành ₾ 0.{4}6767 GEL
Worldcoin đến GEL
1 WLD thành ₾ 7.32 GEL
Chainlink đến GEL
1 LINK thành ₾ 67.04 GEL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Amazy với 1 GEL
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Amazy ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.