ARBUZ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ARBUZ(ARBUZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARBUZ với giá trị 1 ARBUZ cho 0.12 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARBUZ phổ biến nhất là ARBUZ sang EUR, trong đó mã của ARBUZ là ARBUZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARBUZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ARBUZ đã thay đổi +0.24% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARBUZ(ARBUZ) đã thay đổi +0.24% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ARBUZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.1138 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/16 08:33:08(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ARBUZ
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ARBUZ (ARBUZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ARBUZ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ARBUZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARBUZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARBUZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ARBUZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ARBUZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ARBUZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARBUZ thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi ARBUZ thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARBUZ là € 0.1170 mỗi ARBUZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARBUZ. Khối lượng giao dịch của ARBUZ đã thay đổi -46.22% (€ -6,220.34 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARBUZ là € 13,458.87.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.63K
Nguồn cung lưu hành
0 ARBUZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ARBUZ đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ARBUZ là € 0.1170 EUR , nghĩa là để mua 5 ARBUZ, bạn phải trả € 0.5848 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 8.55 ARBUZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 427.53 ARBUZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARBUZ thành Euro đã thay đổi +40.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.1207 EUR và mức thấp nhất là 0.1098 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARBUZ là € 0.1255 EUR , thay đổi -6.85% so với giá hiện tại. ARBUZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.85% so với năm trước.
+€
0.1170EURARBUZ đến EUR
Số lượng
12:43 hôm nay
0.5 ARBUZ
€0.05848
1 ARBUZ
€0.1170
5 ARBUZ
€0.5848
10 ARBUZ
€1.17
50 ARBUZ
€5.85
100 ARBUZ
€11.7
500 ARBUZ
€58.48
1000 ARBUZ
€116.95
EUR đến ARBUZ
Số lượng12:43 hôm nay
0.5EUR4.28 ARBUZ
1EUR8.55 ARBUZ
5EUR42.75 ARBUZ
10EUR85.51 ARBUZ
50EUR427.53 ARBUZ
100EUR855.05 ARBUZ
500EUR4,275.25 ARBUZ
1000EUR8,550.51 ARBUZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARBUZ | $0.06166 | $0.06152 | +0.24% |
1 ARBUZ | $0.1233 | $0.1230 | +0.24% |
5 ARBUZ | $0.6166 | $0.6152 | +0.24% |
10 ARBUZ | $1.23 | $1.23 | +0.24% |
50 ARBUZ | $6.17 | $6.15 | +0.24% |
100 ARBUZ | $12.33 | $12.3 | +0.24% |
500 ARBUZ | $61.66 | $61.52 | +0.24% |
1000 ARBUZ | $123.33 | $123.03 | +0.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARBUZ | $0.06166 | $0.06620 | -6.85% |
1 ARBUZ | $0.1233 | $0.1324 | -6.85% |
5 ARBUZ | $0.6166 | $0.6620 | -6.85% |
10 ARBUZ | $1.23 | $1.32 | -6.85% |
50 ARBUZ | $6.17 | $6.62 | -6.85% |
100 ARBUZ | $12.33 | $13.24 | -6.85% |
500 ARBUZ | $61.66 | $66.2 | -6.85% |
1000 ARBUZ | $123.33 | $132.39 | -6.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARBUZ | $0.06166 | $0.00 | -95.85% |
1 ARBUZ | $0.1233 | $0.00 | -95.85% |
5 ARBUZ | $0.6166 | $0.00 | -95.85% |
10 ARBUZ | $1.23 | $0.00 | -95.85% |
50 ARBUZ | $6.17 | $0.00 | -95.85% |
100 ARBUZ | $12.33 | $0.00 | -95.85% |
500 ARBUZ | $61.66 | $0.00 | -95.85% |
1000 ARBUZ | $123.33 | $0.00 | -95.85% |
Dự đoán giá ARBUZ
Giá của ARBUZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARBUZ, giá ARBUZ dự kiến sẽ đạt $0.4980 vào năm 2025.
Giá của ARBUZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ARBUZ dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá ARBUZ dự kiến sẽ đạt $0.7305 với ROI tích lũy là +568.25%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ARBUZ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ARBUZ thành một số loại tiền fiat khác.
ARBUZ đến USD
1 ARBUZ thành $ 0.1233 USD
ARBUZ đến GBP
1 ARBUZ thành £ 0.09777 GBP
ARBUZ đến EUR
1 ARBUZ thành € 0.1170 EUR
ARBUZ đến KRW
1 ARBUZ thành ₩ 172.16 KRW
ARBUZ đến CAD
1 ARBUZ thành $ 0.1739 CAD
ARBUZ đến AUD
1 ARBUZ thành $ 0.1909 AUD
ARBUZ đến JPY
1 ARBUZ thành ¥ 19.04 JPY
ARBUZ đến BRL
1 ARBUZ thành R$ 0.7149 BRL
ARBUZ đến CNY
1 ARBUZ thành ¥ 0.8924 CNY
ARBUZ đến TWD
1 ARBUZ thành NT$ 4.01 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ARBUZ.
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành € 0.0002331 EUR
BOOK OF MEME đến EUR
1 BOME thành € 0.009898 EUR
Neiro (First Neiro On Ethereum) đến EUR
1 NEIRO thành € -- EUR
ConstitutionDAO đến EUR
1 PEOPLE thành € 0.06139 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 1.73 EUR
Turbo đến EUR
1 TURBO thành € 0.008711 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.7102 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.3887 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.3527 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.3458 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ARBUZ và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ARBUZ và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ARBUZ theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.