![base info Atlas DEX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cf9d0265fee2ea05a3e9e88b0ff83bc1710349668179.png)
![ATS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cf9d0265fee2ea05a3e9e88b0ff83bc1710349668179.png)
ATS
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Atlas DEX(ATS) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ATS với giá trị 1 ATS cho 0.23 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Atlas DEX phổ biến nhất là ATS sang PHP, trong đó mã của Atlas DEX là ATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ATS thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Atlas DEX đã thay đổi +4.68% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Atlas DEX(ATS) đã thay đổi +4.68% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành ATS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₱0.2272 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₱38.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/04/19 09:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Atlas DEX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Atlas DEX (ATS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Atlas DEX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ATS (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATS bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CRYPTO_plus100 ![]() ![]() 428 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.5 PHP | Số lượng565.52 USDT Giới hạn1000 - 2920 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CRYPTO PHILIPPINES ![]() ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.84 PHP | Số lượng967.39 USDT Giới hạn5000 - 56921 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Pangasinan Crypto ![]() ![]() 1791 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.85 PHP | Số lượng80.74 USDT Giới hạn500 - 4751 PHP | ![]() | |
P Pinay Trader ![]() ![]() 913 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.85 PHP | Số lượng264.17 USDT Giới hạn1000 - 26820.29 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
* *CryptoNation* ![]() 299 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.87 PHP | Số lượng809.44 USDT Giới hạn5000 - 47651 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ATS (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ATS lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ATS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PHP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BicolExchange100 ![]() ![]() 383 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.38 PHP | Số lượng8968 USDT Giới hạn10000 - 300000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Pinay Trader ![]() ![]() 913 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.31 PHP | Số lượng401.63 USDT Giới hạn1000 - 29155 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CRYPTO PHILIPPINES ![]() ![]() 375 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.31 PHP | Số lượng353.39 USDT Giới hạn5000 - 51473 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PatronRmXchange ![]() 88 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 58.3 PHP | Số lượng255 USDT Giới hạn500 - 20289 PHP | ![]() ![]() | |
P Pangasinan Crypto ![]() ![]() 1791 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.3 PHP | Số lượng5.49 USDT Giới hạn200 - 3065 PHP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas DEX thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi Atlas DEX thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Atlas DEX là ₱ 0.2272 mỗi ATS, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATS. Khối lượng giao dịch của Atlas DEX đã thay đổi +513.55% (₱ 16,953.43 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATS là ₱ 3,301.23.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$346.74675481
Nguồn cung lưu hành
0 ATS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Atlas DEX đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ATS là ₱ 0.2272 PHP , nghĩa là để mua 5 ATS, bạn phải trả ₱ 1.14 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 4.4 ATS, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 220.07 ATS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATS thành Peso Philippine đã thay đổi -8.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.68%, đạt mức cao nhất là 0.3600 PHP và mức thấp nhất là 0.2556 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 ATS là ₱ 0.3270 PHP , thay đổi -27.35% so với giá hiện tại. Atlas DEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +58.04% so với năm trước.
+₱
0.09739PHPATS đến PHP
Số lượng
23:26 hôm nay
0.5 ATS
₱0.1136
1 ATS
₱0.2272
5 ATS
₱1.14
10 ATS
₱2.27
50 ATS
₱11.36
100 ATS
₱22.72
500 ATS
₱113.6
1000 ATS
₱227.2
PHP đến ATS
Số lượng23:26 hôm nay
0.5PHP2.2 ATS
1PHP4.4 ATS
5PHP22.01 ATS
10PHP44.01 ATS
50PHP220.07 ATS
100PHP440.15 ATS
500PHP2,200.74 ATS
1000PHP4,401.49 ATS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATS | $0.001945 | $0.001843 | +4.68% |
1 ATS | $0.003889 | $0.003686 | +4.68% |
5 ATS | $0.01945 | $0.01843 | +4.68% |
10 ATS | $0.03889 | $0.03686 | +4.68% |
50 ATS | $0.1945 | $0.1843 | +4.68% |
100 ATS | $0.3889 | $0.3686 | +4.68% |
500 ATS | $1.94 | $1.84 | +4.68% |
1000 ATS | $3.89 | $3.69 | +4.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ATS | $0.001945 | $0.002799 | -27.35% |
1 ATS | $0.003889 | $0.005598 | -27.35% |
5 ATS | $0.01945 | $0.02799 | -27.35% |
10 ATS | $0.03889 | $0.05598 | -27.35% |
50 ATS | $0.1945 | $0.2799 | -27.35% |
100 ATS | $0.3889 | $0.5598 | -27.35% |
500 ATS | $1.94 | $2.8 | -27.35% |
1000 ATS | $3.89 | $5.6 | -27.35% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ATS | $0.001945 | $0.001111 | +58.04% |
1 ATS | $0.003889 | $0.002222 | +58.04% |
5 ATS | $0.01945 | $0.01111 | +58.04% |
10 ATS | $0.03889 | $0.02222 | +58.04% |
50 ATS | $0.1945 | $0.1111 | +58.04% |
100 ATS | $0.3889 | $0.2222 | +58.04% |
500 ATS | $1.94 | $1.11 | +58.04% |
1000 ATS | $3.89 | $2.22 | +58.04% |
Dự đoán giá Atlas DEX
Giá của ATS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ATS, giá ATS dự kiến sẽ đạt $0.006574 vào năm 2025.
Giá của ATS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ATS dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá ATS dự kiến sẽ đạt $0.009422 với ROI tích lũy là +142.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Atlas DEX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Atlas DEX thành một số loại tiền fiat khác.
Atlas DEX đến USD
1 ATS thành $ 0.003889 USD
Atlas DEX đến GBP
1 ATS thành £ 0.002997 GBP
Atlas DEX đến EUR
1 ATS thành € 0.003562 EUR
Atlas DEX đến KRW
1 ATS thành ₩ 5.35 KRW
Atlas DEX đến CAD
1 ATS thành $ 0.005308 CAD
Atlas DEX đến AUD
1 ATS thành $ 0.005747 AUD
Atlas DEX đến JPY
1 ATS thành ¥ 0.6140 JPY
Atlas DEX đến BRL
1 ATS thành R$ 0.02112 BRL
Atlas DEX đến CNY
1 ATS thành ¥ 0.02827 CNY
Atlas DEX đến TWD
1 ATS thành NT$ 0.1265 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Atlas DEX.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 3,483,864.84 PHP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến PHP
1 REZ thành ₱ -- PHP
Render đến PHP
1 RNDR thành ₱ 359.15 PHP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PHP
1 BIAO thành ₱ 0.8558 PHP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.8802 PHP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PHP
1 FOFAR thành ₱ -- PHP
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0005174 PHP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 8,369.54 PHP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 427.09 PHP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến PHP
1 ETH thành ₱ 186,809.32 PHP
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Atlas DEX và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Atlas DEX và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Atlas DEX theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Atlas DEX với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Atlas DEX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.