AVG
KHR
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 23:07:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Avocado DAO Token(AVG) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AVG với giá trị 1 AVG cho 50.98 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avocado DAO Token phổ biến nhất là AVG sang KHR, trong đó mã của Avocado DAO Token là AVG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AVG thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Avocado DAO Token (AVG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Avocado DAO Token đã thay đổi +1.59% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avocado DAO Token(AVG) đã thay đổi +1.59% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi -1.56% thành AVG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ៛51.69 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 16:31:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Avocado DAO Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Avocado DAO Token (AVG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Avocado DAO Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AVG (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVG bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CloverSiS 63 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng2235.36 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
M MeanLeap2222 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.002 USD | Số lượng1731.15 USDT Giới hạn50 - 2000 USD | ||
H Happy-Exchange-汇旺 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.003 USD | Số lượng65.11 USDT Giới hạn10 - 100.3 USD | ||
M MeanLeap2222 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.005 USD | Số lượng740.3 USDT Giới hạn10 - 800 USD | ||
P Pancho17 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.012 USD | Số lượng20.54 USDT Giới hạn10 - 10.78 USD |
Các ưu đãi bán AVG (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AVG lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AVG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KHR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CloverSiS 63 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng2235.36 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
M MeanLeap2222 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.002 USD | Số lượng1731.15 USDT Giới hạn50 - 2000 USD | ||
H Happy-Exchange-汇旺 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.003 USD | Số lượng65.11 USDT Giới hạn10 - 100.3 USD | ||
M MeanLeap2222 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.005 USD | Số lượng740.3 USDT Giới hạn10 - 800 USD | ||
P Pancho17 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.012 USD | Số lượng20.54 USDT Giới hạn10 - 10.78 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Avocado DAO Token thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Avocado DAO Token thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avocado DAO Token là ៛ 50.98 mỗi AVG, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 1,298,335,958.94 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,468,016 AVG. Khối lượng giao dịch của Avocado DAO Token đã thay đổi -2.81% (៛ -6,615,487.52 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVG là ៛ 235,434,980.47.
Vốn hoá thị trường
$321.53K
Khối lượng 24h
$56.67K
Nguồn cung lưu hành
25.47M AVG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Avocado DAO Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AVG là ៛ 50.98 KHR , nghĩa là để mua 5 AVG, bạn phải trả ៛ 254.9 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.01962 AVG, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 0.9808 AVG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVG thành Riel Campuchia đã thay đổi +3.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 51.7 KHR và mức thấp nhất là 50.16 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVG là ៛ 68.58 KHR , thay đổi -25.62% so với giá hiện tại. Avocado DAO Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.48% so với năm trước.
-៛
92.75KHRAVG đến KHR
Số lượng
23:07 hôm nay
0.5 AVG
៛25.49
1 AVG
៛50.98
5 AVG
៛254.9
10 AVG
៛509.79
50 AVG
៛2,548.95
100 AVG
៛5,097.91
500 AVG
៛25,489.54
1000 AVG
៛50,979.08
KHR đến AVG
Số lượng23:07 hôm nay
0.5KHR0.009808 AVG
1KHR0.01962 AVG
5KHR0.09808 AVG
10KHR0.1962 AVG
50KHR0.9808 AVG
100KHR1.96 AVG
500KHR9.81 AVG
1000KHR19.62 AVG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVG | $0.006312 | $0.006214 | +1.59% |
1 AVG | $0.01262 | $0.01243 | +1.59% |
5 AVG | $0.06312 | $0.06214 | +1.59% |
10 AVG | $0.1262 | $0.1243 | +1.59% |
50 AVG | $0.6312 | $0.6214 | +1.59% |
100 AVG | $1.26 | $1.24 | +1.59% |
500 AVG | $6.31 | $6.21 | +1.59% |
1000 AVG | $12.62 | $12.43 | +1.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AVG | $0.006312 | $0.008492 | -25.62% |
1 AVG | $0.01262 | $0.01698 | -25.62% |
5 AVG | $0.06312 | $0.08492 | -25.62% |
10 AVG | $0.1262 | $0.1698 | -25.62% |
50 AVG | $0.6312 | $0.8492 | -25.62% |
100 AVG | $1.26 | $1.7 | -25.62% |
500 AVG | $6.31 | $8.49 | -25.62% |
1000 AVG | $12.62 | $16.98 | -25.62% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AVG | $0.006312 | $0.01780 | -64.48% |
1 AVG | $0.01262 | $0.03560 | -64.48% |
5 AVG | $0.06312 | $0.1780 | -64.48% |
10 AVG | $0.1262 | $0.3560 | -64.48% |
50 AVG | $0.6312 | $1.78 | -64.48% |
100 AVG | $1.26 | $3.56 | -64.48% |
500 AVG | $6.31 | $17.8 | -64.48% |
1000 AVG | $12.62 | $35.6 | -64.48% |
Dự đoán giá Avocado DAO Token
Giá của AVG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AVG, giá AVG dự kiến sẽ đạt $0.01434 vào năm 2026.
Giá của AVG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AVG dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá AVG dự kiến sẽ đạt $0.02097 với ROI tích lũy là +68.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Avocado DAO Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Avocado DAO Token thành một số loại tiền fiat khác.
Avocado DAO Token đến USD
1 AVG thành $ 0.01262 USD
Avocado DAO Token đến GBP
1 AVG thành £ 0.01008 GBP
Avocado DAO Token đến EUR
1 AVG thành € 0.01215 EUR
Avocado DAO Token đến KRW
1 AVG thành ₩ 18.47 KRW
Avocado DAO Token đến CAD
1 AVG thành $ 0.01809 CAD
Avocado DAO Token đến AUD
1 AVG thành $ 0.02023 AUD
Avocado DAO Token đến JPY
1 AVG thành ¥ 1.99 JPY
Avocado DAO Token đến BRL
1 AVG thành R$ 0.07722 BRL
Avocado DAO Token đến CNY
1 AVG thành ¥ 0.09257 CNY
Avocado DAO Token đến TWD
1 AVG thành NT$ 0.4136 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Avocado DAO Token.
Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 412,247,812.19 KHR
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 14,861,647.13 KHR
Solana đến KHR
1 SOL thành ៛ 882,974.14 KHR
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛ 9,781.1 KHR
Dogecoin đến KHR
1 DOGE thành ៛ 1,566.43 KHR
Pepe đến KHR
1 PEPE thành ៛ 0.08375 KHR
Render đến KHR
1 RENDER thành ៛ 35,826.04 KHR
Shiba Inu đến KHR
1 SHIB thành ៛ 0.09707 KHR
Worldcoin đến KHR
1 WLD thành ៛ 10,664.34 KHR
Chainlink đến KHR
1 LINK thành ៛ 96,148.01 KHR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
ซื้อ Avocado DAO Token ในราคา 1 KHR
ของขวัญต้อนรับมูลค่า 6,200 USDT สำหรับ Bitgetter หน้าใหม่!
ซื้อ Avocado DAO Token เลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.