![base info CitiOs](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e3710f7cde5551d88b81edf7f74041ea1710263016355.png)
![R2R](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e3710f7cde5551d88b81edf7f74041ea1710263016355.png)
R2R
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CitiOs(R2R) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 R2R với giá trị 1 R2R cho 4.54 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CitiOs phổ biến nhất là R2R sang IDR, trong đó mã của CitiOs là R2R. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi R2R thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CitiOs đã thay đổi +2.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CitiOs(R2R) đã thay đổi +2.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành R2R trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp4.54 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 01:27:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CitiOs
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua CitiOs (R2R)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CitiOs trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua R2R (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp R2R bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua R2R bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1060 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng153 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 988 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng599.68 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 679 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng164.05 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 2419 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16258 IDR | Số lượng359.37 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 2812 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16258 IDR | Số lượng431.85 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán R2R (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp R2R lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi R2R sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2190 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16220 IDR | Số lượng39.7 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3327 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16213 IDR | Số lượng38.47 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Divine•exc ![]() ![]() 2281 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16211 IDR | Số lượng22768.55 USDT Giới hạn500000 - 60000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PAI-EXCHANGE ![]() ![]() 3262 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16211 IDR | Số lượng3400 USDT Giới hạn100000 - 55000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CitiOs thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi CitiOs thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CitiOs là Rp 4.54 mỗi R2R, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- R2R. Khối lượng giao dịch của CitiOs đã thay đổi -2.42% (Rp -1,351.81 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của R2R là Rp 55,774.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.37723719
Nguồn cung lưu hành
0 R2R
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CitiOs đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 R2R là Rp 4.54 IDR , nghĩa là để mua 5 R2R, bạn phải trả Rp 22.72 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2201 R2R, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 11 R2R, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 R2R thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +231.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.49%, đạt mức cao nhất là 1.49 IDR và mức thấp nhất là 1.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 R2R là Rp 3.48 IDR , thay đổi +248.59% so với giá hiện tại. CitiOs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.73% so với năm trước.
-Rp
1.6IDRR2R đến IDR
Số lượng
01:27 am hôm nay
0.5 R2R
Rp2.27
1 R2R
Rp4.54
5 R2R
Rp22.72
10 R2R
Rp45.44
50 R2R
Rp227.19
100 R2R
Rp454.38
500 R2R
Rp2,271.92
1000 R2R
Rp4,543.83
IDR đến R2R
Số lượng01:27 am hôm nay
0.5IDR0.1100 R2R
1IDR0.2201 R2R
5IDR1.1 R2R
10IDR2.2 R2R
50IDR11 R2R
100IDR22.01 R2R
500IDR110.04 R2R
1000IDR220.08 R2R
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 R2R | $0.0001410 | $0.0001399 | +2.49% |
1 R2R | $0.0002820 | $0.0002797 | +2.49% |
5 R2R | $0.001410 | $0.001399 | +2.49% |
10 R2R | $0.002820 | $0.002797 | +2.49% |
50 R2R | $0.01410 | $0.01399 | +2.49% |
100 R2R | $0.02820 | $0.02797 | +2.49% |
500 R2R | $0.1410 | $0.1399 | +2.49% |
1000 R2R | $0.2820 | $0.2797 | +2.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 R2R | $0.0001410 | $0.0001080 | +248.59% |
1 R2R | $0.0002820 | $0.0002159 | +248.59% |
5 R2R | $0.001410 | $0.001080 | +248.59% |
10 R2R | $0.002820 | $0.002159 | +248.59% |
50 R2R | $0.01410 | $0.01080 | +248.59% |
100 R2R | $0.02820 | $0.02159 | +248.59% |
500 R2R | $0.1410 | $0.1080 | +248.59% |
1000 R2R | $0.2820 | $0.2159 | +248.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 R2R | $0.0001410 | $0.0001906 | -51.73% |
1 R2R | $0.0002820 | $0.0003812 | -51.73% |
5 R2R | $0.001410 | $0.001906 | -51.73% |
10 R2R | $0.002820 | $0.003812 | -51.73% |
50 R2R | $0.01410 | $0.01906 | -51.73% |
100 R2R | $0.02820 | $0.03812 | -51.73% |
500 R2R | $0.1410 | $0.1906 | -51.73% |
1000 R2R | $0.2820 | $0.3812 | -51.73% |
Dự đoán giá CitiOs
Giá của R2R vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của R2R, giá R2R dự kiến sẽ đạt $0.0004102 vào năm 2025.
Giá của R2R vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá R2R dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá R2R dự kiến sẽ đạt $0.0004963 với ROI tích lũy là +76.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Chuyển đổi CitiOs phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CitiOs thành một số loại tiền fiat khác.
CitiOs đến USD
1 R2R thành $ 0.0002820 USD
CitiOs đến GBP
1 R2R thành £ 0.0002173 GBP
CitiOs đến EUR
1 R2R thành € 0.0002582 EUR
CitiOs đến KRW
1 R2R thành ₩ 0.3877 KRW
CitiOs đến CAD
1 R2R thành $ 0.0003848 CAD
CitiOs đến AUD
1 R2R thành $ 0.0004167 AUD
CitiOs đến JPY
1 R2R thành ¥ 0.04451 JPY
CitiOs đến BRL
1 R2R thành R$ 0.001531 BRL
CitiOs đến CNY
1 R2R thành ¥ 0.002049 CNY
CitiOs đến TWD
1 R2R thành NT$ 0.009173 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CitiOs.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 958,664,973.38 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến IDR
1 REZ thành Rp -- IDR
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 98,478.87 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 222.78 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 242.3 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1417 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,320,515.18 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,939.75 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 51,187,287.95 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CitiOs và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CitiOs và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CitiOs theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua CitiOs với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CitiOs ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.