COTI
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi COTI(COTI) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COTI với giá trị 1 COTI cho 148.10 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang KRW, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COTI thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi +6.23% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi +6.23% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩143.5 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | ₩144.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | ₩142.49 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩145.53 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩141.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 00:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua COTI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua COTI (COTI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua COTI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COTI (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COTI lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COTI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COTI là ₩ 148.1 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 265,435,094,913.32 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,309,000 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi -25.32% (₩ -9,712,085,592.39 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là ₩ 38,353,581,172.44.
Vốn hoá thị trường
$188.71M
Khối lượng 24h
$20.36M
Nguồn cung lưu hành
1.79B COTI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của COTI đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 COTI là ₩ 148.1 KRW , nghĩa là để mua 5 COTI, bạn phải trả ₩ 740.48 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.006752 COTI, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.3376 COTI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +11.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.23%, đạt mức cao nhất là 156.37 KRW và mức thấp nhất là 138.42 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là ₩ 147.48 KRW , thay đổi +0.41% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +107.42% so với năm trước.
+₩
76.76KRWCOTI đến KRW
Số lượng
06:55 am hôm nay
0.5 COTI
₩74.05
1 COTI
₩148.1
5 COTI
₩740.48
10 COTI
₩1,480.97
50 COTI
₩7,404.84
100 COTI
₩14,809.67
500 COTI
₩74,048.36
1000 COTI
₩148,096.72
KRW đến COTI
Số lượng06:55 am hôm nay
0.5KRW0.003376 COTI
1KRW0.006752 COTI
5KRW0.03376 COTI
10KRW0.06752 COTI
50KRW0.3376 COTI
100KRW0.6752 COTI
500KRW3.38 COTI
1000KRW6.75 COTI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COTI | $0.05264 | $0.04956 | +6.23% |
1 COTI | $0.1053 | $0.09911 | +6.23% |
5 COTI | $0.5264 | $0.4956 | +6.23% |
10 COTI | $1.05 | $0.9911 | +6.23% |
50 COTI | $5.26 | $4.96 | +6.23% |
100 COTI | $10.53 | $9.91 | +6.23% |
500 COTI | $52.64 | $49.56 | +6.23% |
1000 COTI | $105.29 | $99.11 | +6.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COTI | $0.05264 | $0.05243 | +0.41% |
1 COTI | $0.1053 | $0.1049 | +0.41% |
5 COTI | $0.5264 | $0.5243 | +0.41% |
10 COTI | $1.05 | $1.05 | +0.41% |
50 COTI | $5.26 | $5.24 | +0.41% |
100 COTI | $10.53 | $10.49 | +0.41% |
500 COTI | $52.64 | $52.43 | +0.41% |
1000 COTI | $105.29 | $104.85 | +0.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COTI | $0.05264 | $0.02536 | +107.42% |
1 COTI | $0.1053 | $0.05072 | +107.42% |
5 COTI | $0.5264 | $0.2536 | +107.42% |
10 COTI | $1.05 | $0.5072 | +107.42% |
50 COTI | $5.26 | $2.54 | +107.42% |
100 COTI | $10.53 | $5.07 | +107.42% |
500 COTI | $52.64 | $25.36 | +107.42% |
1000 COTI | $105.29 | $50.72 | +107.42% |
Dự đoán giá COTI
Giá của COTI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COTI, giá COTI dự kiến sẽ đạt $0.007553 vào năm 2025.
Giá của COTI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COTI dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá COTI dự kiến sẽ đạt $0.01416 với ROI tích lũy là -87.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi COTI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của COTI thành một số loại tiền fiat khác.
COTI đến USD
1 COTI thành $ 0.1053 USD
COTI đến GBP
1 COTI thành £ 0.08301 GBP
COTI đến EUR
1 COTI thành € 0.09981 EUR
COTI đến KRW
1 COTI thành ₩ 148.1 KRW
COTI đến CAD
1 COTI thành $ 0.1475 CAD
COTI đến AUD
1 COTI thành $ 0.1627 AUD
COTI đến JPY
1 COTI thành ¥ 16.42 JPY
COTI đến BRL
1 COTI thành R$ 0.6113 BRL
COTI đến CNY
1 COTI thành ¥ 0.7620 CNY
COTI đến TWD
1 COTI thành NT$ 3.43 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với COTI.
EGO đến KRW
1 EGO thành ₩ 33.05 KRW
Credefi đến KRW
1 CREDI thành ₩ 21.99 KRW
Xodex đến KRW
1 XODEX thành ₩ 0.5663 KRW
Peanut the Squirrel đến KRW
1 PNUT thành ₩ 2,885.86 KRW
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 5,866.88 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.03233 KRW
Mog Coin đến KRW
1 MOG thành ₩ 0.003395 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 126,247,011.48 KRW
Popcat (SOL) đến KRW
1 POPCAT thành ₩ 2,634.82 KRW
SolarX đến KRW
1 SXCH thành ₩ -- KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa COTI và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như COTI và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của COTI theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.