![base info Covenant](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/011a0bfeb026b4c18559169c37244e611710436045861.png)
![COVN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/011a0bfeb026b4c18559169c37244e611710436045861.png)
COVN
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covenant(COVN) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COVN với giá trị 1 COVN cho 0.31 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covenant phổ biến nhất là COVN sang ILS, trong đó mã của Covenant là COVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COVN thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Covenant đã thay đổi -1.19% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covenant(COVN) đã thay đổi -1.19% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành COVN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.3099 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/05 12:26:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covenant
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covenant (COVN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covenant trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COVN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() 384 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng40 USDT Giới hạn10 - 653 USD | ![]() ![]() ![]() | |
m maroon252 ![]() 79 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.025 USD | Số lượng329.23 USDT Giới hạn100 - 337.46 USD | ![]() ![]() | |
v visionary ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 22.00% | 1.027 USD | Số lượng310.7 USDT Giới hạn20 - 399 USD | ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 183 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.03 USD | Số lượng10 USDT Giới hạn10 - 10 USD | ![]() ![]() | |
C CryptoCrave ![]() 82 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.034 USD | Số lượng3598.99 USDT Giới hạn200 - 3960 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán COVN (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COVN lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COVN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 30 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.12 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1.12 USD | Số lượng1771.92 USDT Giới hạn10 - 1978 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covenant thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Covenant thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covenant là ₪ 0.3099 mỗi COVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COVN. Khối lượng giao dịch của Covenant đã thay đổi +42.06% (₪ 166,119.12 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVN là ₪ 394,918.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$150.87K
Nguồn cung lưu hành
0 COVN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covenant đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 COVN là ₪ 0.3099 ILS , nghĩa là để mua 5 COVN, bạn phải trả ₪ 1.55 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 3.23 COVN, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 161.37 COVN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +60.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.3234 ILS và mức thấp nhất là 0.3087 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 COVN là ₪ 0.1162 ILS , thay đổi +166.70% so với giá hiện tại. Covenant đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.73% so với năm trước.
-₪
0.5214ILSCOVN đến ILS
Số lượng
12:26 hôm nay
0.5 COVN
₪0.1549
1 COVN
₪0.3099
5 COVN
₪1.55
10 COVN
₪3.1
50 COVN
₪15.49
100 COVN
₪30.99
500 COVN
₪154.93
1000 COVN
₪309.85
ILS đến COVN
Số lượng12:26 hôm nay
0.5ILS1.61 COVN
1ILS3.23 COVN
5ILS16.14 COVN
10ILS32.27 COVN
50ILS161.37 COVN
100ILS322.73 COVN
500ILS1,613.67 COVN
1000ILS3,227.34 COVN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04166 | $0.04216 | -1.19% |
1 COVN | $0.08333 | $0.08432 | -1.19% |
5 COVN | $0.4166 | $0.4216 | -1.19% |
10 COVN | $0.8333 | $0.8432 | -1.19% |
50 COVN | $4.17 | $4.22 | -1.19% |
100 COVN | $8.33 | $8.43 | -1.19% |
500 COVN | $41.66 | $42.16 | -1.19% |
1000 COVN | $83.33 | $84.32 | -1.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04166 | $0.01562 | +166.70% |
1 COVN | $0.08333 | $0.03125 | +166.70% |
5 COVN | $0.4166 | $0.1562 | +166.70% |
10 COVN | $0.8333 | $0.3125 | +166.70% |
50 COVN | $4.17 | $1.56 | +166.70% |
100 COVN | $8.33 | $3.12 | +166.70% |
500 COVN | $41.66 | $15.62 | +166.70% |
1000 COVN | $83.33 | $31.25 | +166.70% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04166 | $0.1118 | -62.73% |
1 COVN | $0.08333 | $0.2236 | -62.73% |
5 COVN | $0.4166 | $1.12 | -62.73% |
10 COVN | $0.8333 | $2.24 | -62.73% |
50 COVN | $4.17 | $11.18 | -62.73% |
100 COVN | $8.33 | $22.36 | -62.73% |
500 COVN | $41.66 | $111.78 | -62.73% |
1000 COVN | $83.33 | $223.55 | -62.73% |
Dự đoán giá Covenant
Giá của COVN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COVN, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.1004 vào năm 2025.
Giá của COVN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COVN dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.2061 với ROI tích lũy là +147.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covenant phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covenant thành một số loại tiền fiat khác.
Covenant đến USD
1 COVN thành $ 0.08333 USD
Covenant đến GBP
1 COVN thành £ 0.06516 GBP
Covenant đến EUR
1 COVN thành € 0.07697 EUR
Covenant đến KRW
1 COVN thành ₩ 115 KRW
Covenant đến CAD
1 COVN thành $ 0.1134 CAD
Covenant đến AUD
1 COVN thành $ 0.1237 AUD
Covenant đến JPY
1 COVN thành ¥ 13.39 JPY
Covenant đến BRL
1 COVN thành R$ 0.4574 BRL
Covenant đến CNY
1 COVN thành ¥ 0.6064 CNY
Covenant đến TWD
1 COVN thành NT$ 2.7 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covenant.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 206,514.67 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Ai đến ILS
1 MEMEAI thành ₪ -- ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 485.33 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3107 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 10,986.94 ILS
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.03875 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến ILS
1 TON thành ₪ 26.05 ILS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến ILS
1 DADDY thành ₪ 0.7027 ILS
![other assets Daddy Tate](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/790f92bcd9dbaf32a83044ab73bdc9d11718385174336.png)
Unizen đến ILS
1 ZCX thành ₪ 0.3390 ILS
![other assets Unizen](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5079254cbf322feb9c406f825d6eb5781710435874902.png)
LayerZero đến ILS
1 ZRO thành ₪ 12.23 ILS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Covenant và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Covenant và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Covenant theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Covenant với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Covenant ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.