CREAM
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cream Finance(CREAM) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CREAM với giá trị 1 CREAM cho 5,306.54 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cream Finance phổ biến nhất là CREAM sang LKR, trong đó mã của Cream Finance là CREAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CREAM thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cream Finance đã thay đổi +17.91% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cream Finance(CREAM) đã thay đổi +17.91% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CREAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs4,867.87 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Rs4,895.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs4,840.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs4,850.68 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/15 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cream Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Cream Finance (CREAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cream Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CREAM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREAM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CREAM (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CREAM lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CREAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cream Finance thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Cream Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cream Finance là Rs 5,306.54 mỗi CREAM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 9,847,136,061.11 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,855,659 CREAM. Khối lượng giao dịch của Cream Finance đã thay đổi +901.49% (Rs 7,560,325,550.62 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREAM là Rs 838,650,163.12.
Vốn hoá thị trường
$33.71M
Khối lượng 24h
$28.75M
Nguồn cung lưu hành
1.86M CREAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cream Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CREAM là Rs 5,306.54 LKR , nghĩa là để mua 5 CREAM, bạn phải trả Rs 26,532.72 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.0001884 CREAM, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.009422 CREAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREAM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +25.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.91%, đạt mức cao nhất là 5,754.26 LKR và mức thấp nhất là 4,369.2 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CREAM là Rs 4,739.12 LKR , thay đổi +12.24% so với giá hiện tại. Cream Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.05% so với năm trước.
-Rs
994.83LKRCREAM đến LKR
Số lượng
02:19 am hôm nay
0.5 CREAM
Rs2,653.27
1 CREAM
Rs5,306.54
5 CREAM
Rs26,532.72
10 CREAM
Rs53,065.44
50 CREAM
Rs265,327.2
100 CREAM
Rs530,654.4
500 CREAM
Rs2,653,271.99
1000 CREAM
Rs5,306,543.98
LKR đến CREAM
Số lượng02:19 am hôm nay
0.5LKR0.{4}9422 CREAM
1LKR0.0001884 CREAM
5LKR0.0009422 CREAM
10LKR0.001884 CREAM
50LKR0.009422 CREAM
100LKR0.01884 CREAM
500LKR0.09422 CREAM
1000LKR0.1884 CREAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREAM | $9.08 | $7.73 | +17.91% |
1 CREAM | $18.17 | $15.46 | +17.91% |
5 CREAM | $90.83 | $77.3 | +17.91% |
10 CREAM | $181.66 | $154.61 | +17.91% |
50 CREAM | $908.28 | $773.03 | +17.91% |
100 CREAM | $1,816.55 | $1,546.06 | +17.91% |
500 CREAM | $9,082.77 | $7,730.29 | +17.91% |
1000 CREAM | $18,165.53 | $15,460.57 | +17.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CREAM | $9.08 | $8.11 | +12.24% |
1 CREAM | $18.17 | $16.22 | +12.24% |
5 CREAM | $90.83 | $81.12 | +12.24% |
10 CREAM | $181.66 | $162.23 | +12.24% |
50 CREAM | $908.28 | $811.16 | +12.24% |
100 CREAM | $1,816.55 | $1,622.31 | +12.24% |
500 CREAM | $9,082.77 | $8,111.56 | +12.24% |
1000 CREAM | $18,165.53 | $16,223.12 | +12.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CREAM | $9.08 | $10.79 | -16.05% |
1 CREAM | $18.17 | $21.57 | -16.05% |
5 CREAM | $90.83 | $107.86 | -16.05% |
10 CREAM | $181.66 | $215.71 | -16.05% |
50 CREAM | $908.28 | $1,078.55 | -16.05% |
100 CREAM | $1,816.55 | $2,157.11 | -16.05% |
500 CREAM | $9,082.77 | $10,785.53 | -16.05% |
1000 CREAM | $18,165.53 | $21,571.07 | -16.05% |
Dự đoán giá Cream Finance
Giá của CREAM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CREAM, giá CREAM dự kiến sẽ đạt $26.13 vào năm 2025.
Giá của CREAM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CREAM dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá CREAM dự kiến sẽ đạt $29.94 với ROI tích lũy là +81.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cream Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cream Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Cream Finance đến USD
1 CREAM thành $ 18.17 USD
Cream Finance đến GBP
1 CREAM thành £ 14.35 GBP
Cream Finance đến EUR
1 CREAM thành € 17.25 EUR
Cream Finance đến KRW
1 CREAM thành ₩ 25,565.67 KRW
Cream Finance đến CAD
1 CREAM thành $ 25.55 CAD
Cream Finance đến AUD
1 CREAM thành $ 28.17 AUD
Cream Finance đến JPY
1 CREAM thành ¥ 2,844.92 JPY
Cream Finance đến BRL
1 CREAM thành R$ 105.15 BRL
Cream Finance đến CNY
1 CREAM thành ¥ 131.63 CNY
Cream Finance đến TWD
1 CREAM thành NT$ 592.46 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cream Finance.
EGO đến LKR
1 EGO thành Rs 6.5 LKR
Credefi đến LKR
1 CREDI thành Rs 4.36 LKR
XODEX đến LKR
1 XODEX thành Rs 0.09212 LKR
Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 487.36 LKR
dogwifhat đến LKR
1 WIF thành Rs 1,032.94 LKR
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.006198 LKR
Mog Coin đến LKR
1 MOG thành Rs 0.0006976 LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 25,749,959.92 LKR
Popcat (SOL) đến LKR
1 POPCAT thành Rs 477.54 LKR
SolarX đến LKR
1 SXCH thành Rs 6.18 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Cream Finance và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Cream Finance và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Cream Finance theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.