CRETA
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Creta World(CRETA) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRETA với giá trị 1 CRETA cho 0.74 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creta World phổ biến nhất là CRETA sang INR, trong đó mã của Creta World là CRETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRETA thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Creta World đã thay đổi -2.62% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creta World(CRETA) đã thay đổi -2.62% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CRETA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.7592 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 23:00:02(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Creta World
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Creta World (CRETA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Creta World trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CRETA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRETA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CRETA (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CRETA lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CRETA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Creta World thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Creta World thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Creta World là ₹ 0.7412 mỗi CRETA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 1,086,770,025.19 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,466,307,500 CRETA. Khối lượng giao dịch của Creta World đã thay đổi -2.96% (₹ -1,066,699.35 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRETA là ₹ 36,004,298.52.
Vốn hoá thị trường
$12.87M
Khối lượng 24h
$413.73K
Nguồn cung lưu hành
1.47B CRETA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Creta World đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRETA là ₹ 0.7412 INR , nghĩa là để mua 5 CRETA, bạn phải trả ₹ 3.71 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 1.35 CRETA, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 67.46 CRETA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRETA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -12.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.62%, đạt mức cao nhất là 0.7669 INR và mức thấp nhất là 0.7059 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRETA là ₹ 0.8719 INR , thay đổi -15.01% so với giá hiện tại. Creta World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.38% so với năm trước.
-₹
1.6INRCRETA đến INR
Số lượng
07:56 am hôm nay
0.5 CRETA
₹0.3706
1 CRETA
₹0.7412
5 CRETA
₹3.71
10 CRETA
₹7.41
50 CRETA
₹37.06
100 CRETA
₹74.12
500 CRETA
₹370.58
1000 CRETA
₹741.16
INR đến CRETA
Số lượng07:56 am hôm nay
0.5INR0.6746 CRETA
1INR1.35 CRETA
5INR6.75 CRETA
10INR13.49 CRETA
50INR67.46 CRETA
100INR134.92 CRETA
500INR674.62 CRETA
1000INR1,349.23 CRETA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRETA | $0.004388 | $0.004506 | -2.62% |
1 CRETA | $0.008777 | $0.009012 | -2.62% |
5 CRETA | $0.04388 | $0.04506 | -2.62% |
10 CRETA | $0.08777 | $0.09012 | -2.62% |
50 CRETA | $0.4388 | $0.4506 | -2.62% |
100 CRETA | $0.8777 | $0.9012 | -2.62% |
500 CRETA | $4.39 | $4.51 | -2.62% |
1000 CRETA | $8.78 | $9.01 | -2.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CRETA | $0.004388 | $0.005162 | -15.01% |
1 CRETA | $0.008777 | $0.01032 | -15.01% |
5 CRETA | $0.04388 | $0.05162 | -15.01% |
10 CRETA | $0.08777 | $0.1032 | -15.01% |
50 CRETA | $0.4388 | $0.5162 | -15.01% |
100 CRETA | $0.8777 | $1.03 | -15.01% |
500 CRETA | $4.39 | $5.16 | -15.01% |
1000 CRETA | $8.78 | $10.32 | -15.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CRETA | $0.004388 | $0.01387 | -68.38% |
1 CRETA | $0.008777 | $0.02773 | -68.38% |
5 CRETA | $0.04388 | $0.1387 | -68.38% |
10 CRETA | $0.08777 | $0.2773 | -68.38% |
50 CRETA | $0.4388 | $1.39 | -68.38% |
100 CRETA | $0.8777 | $2.77 | -68.38% |
500 CRETA | $4.39 | $13.87 | -68.38% |
1000 CRETA | $8.78 | $27.73 | -68.38% |
Dự đoán giá Creta World
Giá của CRETA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CRETA, giá CRETA dự kiến sẽ đạt $0.01489 vào năm 2025.
Giá của CRETA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CRETA dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá CRETA dự kiến sẽ đạt $0.01751 với ROI tích lũy là +90.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Creta World phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Creta World thành một số loại tiền fiat khác.
Creta World đến USD
1 CRETA thành $ 0.008777 USD
Creta World đến GBP
1 CRETA thành £ 0.006920 GBP
Creta World đến EUR
1 CRETA thành € 0.008315 EUR
Creta World đến KRW
1 CRETA thành ₩ 12.26 KRW
Creta World đến CAD
1 CRETA thành $ 0.01233 CAD
Creta World đến AUD
1 CRETA thành $ 0.01357 AUD
Creta World đến JPY
1 CRETA thành ¥ 1.37 JPY
Creta World đến BRL
1 CRETA thành R$ 0.05083 BRL
Creta World đến CNY
1 CRETA thành ¥ 0.06354 CNY
Creta World đến TWD
1 CRETA thành NT$ 0.2851 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Creta World.
Peanut the Squirrel đến INR
1 PNUT thành ₹ 152.79 INR
SolarX đến INR
1 SXCH thành ₹ 1.84 INR
Sharpe AI đến INR
1 SAI thành ₹ -- INR
Dogelon Mars đến INR
1 ELON thành ₹ 0.{4}1814 INR
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 7,423,558.12 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 67.1 INR
Act I : The AI Prophecy đến INR
1 ACT thành ₹ 60.87 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 17,740.17 INR
Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 275.02 INR
Merlin Chain đến INR
1 MERL thành ₹ 23.94 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Creta World và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Creta World và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Creta World theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.