DAWN
KRW
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 01:47:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dawn Protocol(DAWN) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAWN với giá trị 1 DAWN cho 10.60 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dawn Protocol phổ biến nhất là DAWN sang KRW, trong đó mã của Dawn Protocol là DAWN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAWN thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dawn Protocol (DAWN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dawn Protocol đã thay đổi +3.76% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dawn Protocol(DAWN) đã thay đổi +3.76% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi -3.62% thành DAWN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩10.63 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 00:31:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Dawn Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Dawn Protocol (DAWN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dawn Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DAWN (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAWN bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAWN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DAWN (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DAWN lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DAWN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dawn Protocol thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Dawn Protocol thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dawn Protocol là ₩ 10.6 mỗi DAWN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 789,153,988.07 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,464,264 DAWN. Khối lượng giao dịch của Dawn Protocol đã thay đổi +3.75% (₩ 143,336.14 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAWN là ₩ 3,824,642.73.
Vốn hoá thị trường
$541.28K
Khối lượng 24h
$2.72K
Nguồn cung lưu hành
74.46M DAWN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dawn Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DAWN là ₩ 10.6 KRW , nghĩa là để mua 5 DAWN, bạn phải trả ₩ 52.99 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.09436 DAWN, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 4.72 DAWN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAWN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +87.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.76%, đạt mức cao nhất là 10.69 KRW và mức thấp nhất là 10.27 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DAWN là ₩ 5.89 KRW , thay đổi +79.84% so với giá hiện tại. Dawn Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.74% so với năm trước.
+₩
1.67KRWDAWN đến KRW
Số lượng
01:47 am hôm nay
0.5 DAWN
₩5.3
1 DAWN
₩10.6
5 DAWN
₩52.99
10 DAWN
₩105.98
50 DAWN
₩529.89
100 DAWN
₩1,059.78
500 DAWN
₩5,298.88
1000 DAWN
₩10,597.75
KRW đến DAWN
Số lượng01:47 am hôm nay
0.5KRW0.04718 DAWN
1KRW0.09436 DAWN
5KRW0.4718 DAWN
10KRW0.9436 DAWN
50KRW4.72 DAWN
100KRW9.44 DAWN
500KRW47.18 DAWN
1000KRW94.36 DAWN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAWN | $0.003635 | $0.003503 | +3.76% |
1 DAWN | $0.007269 | $0.007006 | +3.76% |
5 DAWN | $0.03635 | $0.03503 | +3.76% |
10 DAWN | $0.07269 | $0.07006 | +3.76% |
50 DAWN | $0.3635 | $0.3503 | +3.76% |
100 DAWN | $0.7269 | $0.7006 | +3.76% |
500 DAWN | $3.63 | $3.5 | +3.76% |
1000 DAWN | $7.27 | $7.01 | +3.76% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DAWN | $0.003635 | $0.002020 | +79.84% |
1 DAWN | $0.007269 | $0.004040 | +79.84% |
5 DAWN | $0.03635 | $0.02020 | +79.84% |
10 DAWN | $0.07269 | $0.04040 | +79.84% |
50 DAWN | $0.3635 | $0.2020 | +79.84% |
100 DAWN | $0.7269 | $0.4040 | +79.84% |
500 DAWN | $3.63 | $2.02 | +79.84% |
1000 DAWN | $7.27 | $4.04 | +79.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DAWN | $0.003635 | $0.003061 | +18.74% |
1 DAWN | $0.007269 | $0.006121 | +18.74% |
5 DAWN | $0.03635 | $0.03061 | +18.74% |
10 DAWN | $0.07269 | $0.06121 | +18.74% |
50 DAWN | $0.3635 | $0.3061 | +18.74% |
100 DAWN | $0.7269 | $0.6121 | +18.74% |
500 DAWN | $3.63 | $3.06 | +18.74% |
1000 DAWN | $7.27 | $6.12 | +18.74% |
Dự đoán giá Dawn Protocol
Giá của DAWN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DAWN, giá DAWN dự kiến sẽ đạt $0.007048 vào năm 2026.
Giá của DAWN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DAWN dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá DAWN dự kiến sẽ đạt $0.01406 với ROI tích lũy là +92.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dawn Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dawn Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Dawn Protocol đến USD
1 DAWN thành $ 0.007269 USD
Dawn Protocol đến GBP
1 DAWN thành £ 0.005809 GBP
Dawn Protocol đến EUR
1 DAWN thành € 0.007001 EUR
Dawn Protocol đến KRW
1 DAWN thành ₩ 10.6 KRW
Dawn Protocol đến CAD
1 DAWN thành $ 0.01042 CAD
Dawn Protocol đến AUD
1 DAWN thành $ 0.01162 AUD
Dawn Protocol đến JPY
1 DAWN thành ¥ 1.15 JPY
Dawn Protocol đến BRL
1 DAWN thành R$ 0.04445 BRL
Dawn Protocol đến CNY
1 DAWN thành ¥ 0.05330 CNY
Dawn Protocol đến TWD
1 DAWN thành NT$ 0.2382 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dawn Protocol.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 148,650,455.42 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 5,381,711.63 KRW
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 3,508.65 KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 318,284.94 KRW
Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 572.23 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.03022 KRW
Render đến KRW
1 RENDER thành ₩ 12,799.58 KRW
Shiba Inu đến KRW
1 SHIB thành ₩ 0.03515 KRW
Hedera đến KRW
1 HBAR thành ₩ 453.64 KRW
Worldcoin đến KRW
1 WLD thành ₩ 3,764.37 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Dawn Protocol với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Dawn Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.