FTM
IDR
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 14:13:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fantom(FTM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FTM với giá trị 1 FTM cho 12,238.70 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fantom phổ biến nhất là FTM sang IDR, trong đó mã của Fantom là FTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FTM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fantom (FTM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fantom đã thay đổi -6.54% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fantom(FTM) đã thay đổi -6.54% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +7.00% thành FTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp12,661.18 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Rp12,667.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp12,675.73 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp12,672.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp12,670.88 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp12,669.27 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp12,672.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp12,729.74 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fantom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fantom (FTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fantom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua FTM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FTM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FTM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fantom thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Fantom thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fantom là Rp 12,238.7 mỗi FTM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 34,312,831,445,998.49 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,803,635,000 FTM. Khối lượng giao dịch của Fantom đã thay đổi -0.25% (Rp -13,808,437,411.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTM là Rp 5,423,581,072,992.99.
Vốn hoá thị trường
$2.12B
Khối lượng 24h
$334.60M
Nguồn cung lưu hành
2.80B FTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fantom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FTM là Rp 12,238.7 IDR , nghĩa là để mua 5 FTM, bạn phải trả Rp 61,193.48 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}8171 FTM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.004085 FTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -23.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.54%, đạt mức cao nhất là 13,119.26 IDR và mức thấp nhất là 12,168.29 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FTM là Rp 17,195.33 IDR , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. Fantom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +59.12% so với năm trước.
+Rp
4,546.27IDRFTM đến IDR
Số lượng
14:13 hôm nay
0.5 FTM
Rp6,119.35
1 FTM
Rp12,238.7
5 FTM
Rp61,193.48
10 FTM
Rp122,386.95
50 FTM
Rp611,934.76
100 FTM
Rp1,223,869.51
500 FTM
Rp6,119,347.56
1000 FTM
Rp12,238,695.13
IDR đến FTM
Số lượng14:13 hôm nay
0.5IDR0.{4}4085 FTM
1IDR0.{4}8171 FTM
5IDR0.0004085 FTM
10IDR0.0008171 FTM
50IDR0.004085 FTM
100IDR0.008171 FTM
500IDR0.04085 FTM
1000IDR0.08171 FTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.3785 | $0.4050 | -6.54% |
1 FTM | $0.7570 | $0.8100 | -6.54% |
5 FTM | $3.78 | $4.05 | -6.54% |
10 FTM | $7.57 | $8.1 | -6.54% |
50 FTM | $37.85 | $40.5 | -6.54% |
100 FTM | $75.7 | $81 | -6.54% |
500 FTM | $378.48 | $404.98 | -6.54% |
1000 FTM | $756.97 | $809.97 | -6.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.3785 | $0.5318 | -28.83% |
1 FTM | $0.7570 | $1.06 | -28.83% |
5 FTM | $3.78 | $5.32 | -28.83% |
10 FTM | $7.57 | $10.64 | -28.83% |
50 FTM | $37.85 | $53.18 | -28.83% |
100 FTM | $75.7 | $106.35 | -28.83% |
500 FTM | $378.48 | $531.77 | -28.83% |
1000 FTM | $756.97 | $1,063.54 | -28.83% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.3785 | $0.2379 | +59.12% |
1 FTM | $0.7570 | $0.4758 | +59.12% |
5 FTM | $3.78 | $2.38 | +59.12% |
10 FTM | $7.57 | $4.76 | +59.12% |
50 FTM | $37.85 | $23.79 | +59.12% |
100 FTM | $75.7 | $47.58 | +59.12% |
500 FTM | $378.48 | $237.89 | +59.12% |
1000 FTM | $756.97 | $475.78 | +59.12% |
Dự đoán giá Fantom
Giá của FTM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FTM, giá FTM dự kiến sẽ đạt $1.14 vào năm 2025.
Giá của FTM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FTM dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá FTM dự kiến sẽ đạt $1.5 với ROI tích lũy là +84.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fantom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fantom thành một số loại tiền fiat khác.
Fantom đến USD
1 FTM thành $ 0.7570 USD
Fantom đến GBP
1 FTM thành £ 0.6013 GBP
Fantom đến EUR
1 FTM thành € 0.7252 EUR
Fantom đến KRW
1 FTM thành ₩ 1,116.3 KRW
Fantom đến CAD
1 FTM thành $ 1.09 CAD
Fantom đến AUD
1 FTM thành $ 1.22 AUD
Fantom đến JPY
1 FTM thành ¥ 119.3 JPY
Fantom đến BRL
1 FTM thành R$ 4.69 BRL
Fantom đến CNY
1 FTM thành ¥ 5.53 CNY
Fantom đến TWD
1 FTM thành NT$ 24.81 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fantom.
HUND đến IDR
1 HUND thành Rp 283.27 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,497,166,922.69 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 32,746.31 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 53,933,379.04 IDR
Bitget Token đến IDR
1 BGB thành Rp 98,434.1 IDR
Solar đến IDR
1 SXP thành Rp 5,787.33 IDR
Adventure Gold đến IDR
1 AGLD thành Rp 46,406.96 IDR
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 10,851.98 IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 5,071.73 IDR
Cardano đến IDR
1 ADA thành Rp 13,683.93 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.