Thông tin QAR
Về Đồng Rial Qatar (QAR)
Đồng Rial Qatar (QAR), được giới thiệu vào năm 1973, không chỉ là đồng tiền chính thức của Qatar; nó còn là bằng chứng cho sự tăng trưởng kinh tế, sự giàu có và di sản văn hóa của quốc gia này. Đơn vị tiền tệ này thường được viết tắt là QAR và được đại diện bởi ký hiệu ر.ق. Ra đời sau khi Qatar giành được độc lập từ Anh, Rial đã thay thế đồng Qatar và Dubai Riyal và đánh dấu một chương mới trong cảnh quan tài chính đang phát triển mạnh mẽ của đất nước.
Bối cảnh lịch sử
Việc giới thiệu đồng Rial Qatar là một bước đi quan trọng trong hành trình hướng tới sự tự cung tự cấp và chủ quyền kinh tế của Qatar. Việc thiết lập đồng tiền này diễn ra cùng thời điểm với sự phát triển nhanh chóng của ngành dầu mỏ và khí đốt của Qatar, đưa quốc gia này lên một vị thế nổi bật trong nền kinh tế thế giới. Rial không chỉ biểu tượng cho một hệ thống tiền tệ mới mà còn cho sự xuất hiện của Qatar như một nhân tố quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của đồng Rial Qatar phản ánh lịch sử phong phú và bản sắc văn hóa của Qatar. Các tờ tiền giấy hiển thị hình ảnh lá cờ Qatar, những chiếc thuyền dhow truyền thống, và các địa danh nổi tiếng như Bảo tàng Nghệ thuật Hồi giáo. Những thiết kế này không chỉ đóng vai trò là phương tiện cho các giao dịch tài chính mà còn là biểu tượng của sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại của Qatar, cho thấy hành trình từ một nền kinh tế nuôi cấy ngọc trai đến một cường quốc năng lượng toàn cầu.
Vai trò kinh tế
Đồng Rial Qatar đóng một vai trò trung tâm trong nền kinh tế của quốc gia, được hỗ trợ bởi một trong những nguồn dự trữ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới. Đồng tiền này là công cụ hữu ích trong việc thúc đẩy thương mại, cả trong nước và quốc tế và hỗ trợ nhiều ngành khác nhau bao gồm tài chính, xây dựng và một ngành dịch vụ đang phát triển mạnh.
Chính sách tiền tệ và sự ổn định
Đồng Rial được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Qatar và được neo cố định với đồng Đô la Mỹ, phản ánh mối quan hệ kinh tế giữa Qatar và Hoa Kỳ, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu mỏ. Việc neo giá này mang lại sự ổn định cho đồng Rial, điều cần thiết trong một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hydrocarbon và giúp quản lý lạm phát.
Thương mại quốc tế và Đồng Rial Qatar
Sự ổn định của đồng Rial Qatar là hết sức quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với xuất khẩu khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) và sản phẩm dầu mỏ của Qatar. Một đồng Rial ổn định là cần thiết để duy trì mức giá cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành khác nhau.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FNZ thành QAR
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ر.ق0.001870 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ر.ق0.001846 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Fanzee
Các ưu đãi mua FNZ (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán FNZ (hoặc USDT) lấy QAR (Qatari Rial)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fanzee thành Rial Qatar?
Tỷ lệ chuyển đổi Fanzee thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fanzee đang giảm.FNZ đến QAR
QAR đến FNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FNZ | $0.0002553 | $0.0002067 | +23.37% |
1 FNZ | $0.0005105 | $0.0004135 | +23.37% |
5 FNZ | $0.002553 | $0.002067 | +23.37% |
10 FNZ | $0.005105 | $0.004135 | +23.37% |
50 FNZ | $0.02553 | $0.02067 | +23.37% |
100 FNZ | $0.05105 | $0.04135 | +23.37% |
500 FNZ | $0.2553 | $0.2067 | +23.37% |
1000 FNZ | $0.5105 | $0.4135 | +23.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FNZ | $0.0002553 | $0.0002957 | -13.62% |
1 FNZ | $0.0005105 | $0.0005913 | -13.62% |
5 FNZ | $0.002553 | $0.002957 | -13.62% |
10 FNZ | $0.005105 | $0.005913 | -13.62% |
50 FNZ | $0.02553 | $0.02957 | -13.62% |
100 FNZ | $0.05105 | $0.05913 | -13.62% |
500 FNZ | $0.2553 | $0.2957 | -13.62% |
1000 FNZ | $0.5105 | $0.5913 | -13.62% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FNZ | $0.0002553 | $0.001586 | -83.85% |
1 FNZ | $0.0005105 | $0.003172 | -83.85% |
5 FNZ | $0.002553 | $0.01586 | -83.85% |
10 FNZ | $0.005105 | $0.03172 | -83.85% |
50 FNZ | $0.02553 | $0.1586 | -83.85% |
100 FNZ | $0.05105 | $0.3172 | -83.85% |
500 FNZ | $0.2553 | $1.59 | -83.85% |
1000 FNZ | $0.5105 | $3.17 | -83.85% |
Dự đoán giá Fanzee
Giá của FNZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của FNZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR