SFRXETH
ILS
Cập nhật mới nhất 2025/01/04 08:34:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Frax Staked Ether(SFRXETH) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFRXETH với giá trị 1 SFRXETH cho 14,496.03 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax Staked Ether phổ biến nhất là SFRXETH sang ILS, trong đó mã của Frax Staked Ether là SFRXETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFRXETH thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Frax Staked Ether (SFRXETH) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Frax Staked Ether đã thay đổi +0.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax Staked Ether(SFRXETH) đã thay đổi +0.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -0.22% thành SFRXETH trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪14,546.09 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/04 00:35:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Frax Staked Ether
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Frax Staked Ether (SFRXETH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Frax Staked Ether trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFRXETH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFRXETH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFRXETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFRXETH (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFRXETH lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFRXETH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Staked Ether thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Frax Staked Ether thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frax Staked Ether là ₪ 14,496.03 mỗi SFRXETH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 1,550,539,765.01 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,963.08 SFRXETH. Khối lượng giao dịch của Frax Staked Ether đã thay đổi +104.93% (₪ 671,891.1 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFRXETH là ₪ 640,314.62.
Vốn hoá thị trường
$424.86M
Khối lượng 24h
$359.56K
Nguồn cung lưu hành
106.96K SFRXETH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Frax Staked Ether đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFRXETH là ₪ 14,496.03 ILS , nghĩa là để mua 5 SFRXETH, bạn phải trả ₪ 72,480.14 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 0.{4}6898 SFRXETH, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 0.003449 SFRXETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFRXETH thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 14,181.91 ILS và mức thấp nhất là 14,018.44 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SFRXETH là ₪ 14,972.1 ILS , thay đổi -3.27% so với giá hiện tại. Frax Staked Ether đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.76% so với năm trước.
+₪
3,373.54ILSSFRXETH đến ILS
Số lượng
08:34 am hôm nay
0.5 SFRXETH
₪7,248.01
1 SFRXETH
₪14,496.03
5 SFRXETH
₪72,480.14
10 SFRXETH
₪144,960.28
50 SFRXETH
₪724,801.39
100 SFRXETH
₪1,449,602.79
500 SFRXETH
₪7,248,013.93
1000 SFRXETH
₪14,496,027.86
ILS đến SFRXETH
Số lượng08:34 am hôm nay
0.5ILS0.{4}3449 SFRXETH
1ILS0.{4}6898 SFRXETH
5ILS0.0003449 SFRXETH
10ILS0.0006898 SFRXETH
50ILS0.003449 SFRXETH
100ILS0.006898 SFRXETH
500ILS0.03449 SFRXETH
1000ILS0.06898 SFRXETH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFRXETH | $1,986.03 | $1,981.79 | +0.22% |
1 SFRXETH | $3,972.06 | $3,963.59 | +0.22% |
5 SFRXETH | $19,860.29 | $19,817.93 | +0.22% |
10 SFRXETH | $39,720.59 | $39,635.87 | +0.22% |
50 SFRXETH | $198,602.93 | $198,179.33 | +0.22% |
100 SFRXETH | $397,205.86 | $396,358.67 | +0.22% |
500 SFRXETH | $1,986,029.3 | $1,981,793.35 | +0.22% |
1000 SFRXETH | $3,972,058.6 | $3,963,586.7 | +0.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFRXETH | $1,986.03 | $2,051.25 | -3.27% |
1 SFRXETH | $3,972.06 | $4,102.51 | -3.27% |
5 SFRXETH | $19,860.29 | $20,512.53 | -3.27% |
10 SFRXETH | $39,720.59 | $41,025.07 | -3.27% |
50 SFRXETH | $198,602.93 | $205,125.35 | -3.27% |
100 SFRXETH | $397,205.86 | $410,250.7 | -3.27% |
500 SFRXETH | $1,986,029.3 | $2,051,253.5 | -3.27% |
1000 SFRXETH | $3,972,058.6 | $4,102,507 | -3.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFRXETH | $1,986.03 | $1,023.84 | +99.76% |
1 SFRXETH | $3,972.06 | $2,047.67 | +99.76% |
5 SFRXETH | $19,860.29 | $10,238.37 | +99.76% |
10 SFRXETH | $39,720.59 | $20,476.74 | +99.76% |
50 SFRXETH | $198,602.93 | $102,383.69 | +99.76% |
100 SFRXETH | $397,205.86 | $204,767.38 | +99.76% |
500 SFRXETH | $1,986,029.3 | $1,023,836.9 | +99.76% |
1000 SFRXETH | $3,972,058.6 | $2,047,673.8 | +99.76% |
Dự đoán giá Frax Staked Ether
Giá của SFRXETH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFRXETH, giá SFRXETH dự kiến sẽ đạt $4,100.36 vào năm 2026.
Giá của SFRXETH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SFRXETH dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá SFRXETH dự kiến sẽ đạt $10,827.02 với ROI tích lũy là +179.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Frax Staked Ether phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Frax Staked Ether thành một số loại tiền fiat khác.
Frax Staked Ether đến USD
1 SFRXETH thành $ 3,972.06 USD
Frax Staked Ether đến GBP
1 SFRXETH thành £ 3,197.11 GBP
Frax Staked Ether đến EUR
1 SFRXETH thành € 3,851.31 EUR
Frax Staked Ether đến KRW
1 SFRXETH thành ₩ 5,826,493.6 KRW
Frax Staked Ether đến CAD
1 SFRXETH thành $ 5,738.43 CAD
Frax Staked Ether đến AUD
1 SFRXETH thành $ 6,388.66 AUD
Frax Staked Ether đến JPY
1 SFRXETH thành ¥ 624,387.75 JPY
Frax Staked Ether đến BRL
1 SFRXETH thành R$ 24,556.06 BRL
Frax Staked Ether đến CNY
1 SFRXETH thành ¥ 29,141.01 CNY
Frax Staked Ether đến TWD
1 SFRXETH thành NT$ 130,789.17 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Frax Staked Ether.
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.4 ILS
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 18.4 ILS
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 13,102.65 ILS
Shiba Inu đến ILS
1 SHIB thành ₪ 0.{4}8859 ILS
Just a chill guy đến ILS
1 CHILLGUY thành ₪ 0.9000 ILS
Bonk đến ILS
1 BONK thành ₪ 0.0001291 ILS
Turbo đến ILS
1 TURBO thành ₪ 0.03736 ILS
Internet Computer đến ILS
1 ICP thành ₪ 45.19 ILS
SushiSwap đến ILS
1 SUSHI thành ₪ 6.32 ILS
Litecoin đến ILS
1 LTC thành ₪ 406.56 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.