FRR
LKR
Cập nhật mới nhất 2025/01/12 10:46:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Frontrow(FRR) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FRR với giá trị 1 FRR cho 0.00 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontrow phổ biến nhất là FRR sang LKR, trong đó mã của Frontrow là FRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FRR thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Frontrow (FRR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Frontrow đã thay đổi +13.79% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontrow(FRR) đã thay đổi +13.79% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -12.12% thành FRR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs0.004381 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs0.004388 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs0.009202 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/10 01:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Frontrow
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Frontrow (FRR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Frontrow trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FRR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FRR (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FRR lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FRR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Frontrow thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Frontrow thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frontrow là Rs 0.004381 mỗi FRR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRR. Khối lượng giao dịch của Frontrow đã thay đổi +15.88% (Rs 19,737.98 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRR là Rs 124,318.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$486.88794552
Nguồn cung lưu hành
0 FRR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Frontrow đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FRR là Rs 0.004381 LKR , nghĩa là để mua 5 FRR, bạn phải trả Rs 0.02190 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 228.26 FRR, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 11,413.2 FRR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -22.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.79%, đạt mức cao nhất là 0.004383 LKR và mức thấp nhất là 0.003841 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRR là Rs 0.006562 LKR , thay đổi -33.24% so với giá hiện tại. Frontrow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.42% so với năm trước.
-Rs
0.02053LKRFRR đến LKR
Số lượng
10:46 am hôm nay
0.5 FRR
Rs0.002190
1 FRR
Rs0.004381
5 FRR
Rs0.02190
10 FRR
Rs0.04381
50 FRR
Rs0.2190
100 FRR
Rs0.4381
500 FRR
Rs2.19
1000 FRR
Rs4.38
LKR đến FRR
Số lượng10:46 am hôm nay
0.5LKR114.13 FRR
1LKR228.26 FRR
5LKR1,141.32 FRR
10LKR2,282.64 FRR
50LKR11,413.2 FRR
100LKR22,826.41 FRR
500LKR114,132.03 FRR
1000LKR228,264.06 FRR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}7403 | $0.{5}6506 | +13.79% |
1 FRR | $0.{4}1481 | $0.{4}1301 | +13.79% |
5 FRR | $0.{4}7403 | $0.{4}6506 | +13.79% |
10 FRR | $0.0001481 | $0.0001301 | +13.79% |
50 FRR | $0.0007403 | $0.0006506 | +13.79% |
100 FRR | $0.001481 | $0.001301 | +13.79% |
500 FRR | $0.007403 | $0.006506 | +13.79% |
1000 FRR | $0.01481 | $0.01301 | +13.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}7403 | $0.{4}1109 | -33.24% |
1 FRR | $0.{4}1481 | $0.{4}2218 | -33.24% |
5 FRR | $0.{4}7403 | $0.0001109 | -33.24% |
10 FRR | $0.0001481 | $0.0002218 | -33.24% |
50 FRR | $0.0007403 | $0.001109 | -33.24% |
100 FRR | $0.001481 | $0.002218 | -33.24% |
500 FRR | $0.007403 | $0.01109 | -33.24% |
1000 FRR | $0.01481 | $0.02218 | -33.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}7403 | $0.{4}4211 | -82.42% |
1 FRR | $0.{4}1481 | $0.{4}8421 | -82.42% |
5 FRR | $0.{4}7403 | $0.0004211 | -82.42% |
10 FRR | $0.0001481 | $0.0008421 | -82.42% |
50 FRR | $0.0007403 | $0.004211 | -82.42% |
100 FRR | $0.001481 | $0.008421 | -82.42% |
500 FRR | $0.007403 | $0.04211 | -82.42% |
1000 FRR | $0.01481 | $0.08421 | -82.42% |
Dự đoán giá Frontrow
Giá của FRR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FRR, giá FRR dự kiến sẽ đạt $0.{4}1647 vào năm 2026.
Giá của FRR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FRR dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá FRR dự kiến sẽ đạt $0.{4}2045 với ROI tích lũy là +57.23%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Frontrow phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Frontrow thành một số loại tiền fiat khác.
Frontrow đến USD
1 FRR thành $ 0.{4}1481 USD
Frontrow đến GBP
1 FRR thành £ 0.{4}1213 GBP
Frontrow đến EUR
1 FRR thành € 0.{4}1444 EUR
Frontrow đến KRW
1 FRR thành ₩ 0.02183 KRW
Frontrow đến CAD
1 FRR thành $ 0.{4}2137 CAD
Frontrow đến AUD
1 FRR thành $ 0.{4}2409 AUD
Frontrow đến JPY
1 FRR thành ¥ 0.002335 JPY
Frontrow đến BRL
1 FRR thành R$ 0.{4}9068 BRL
Frontrow đến CNY
1 FRR thành ¥ 0.0001087 CNY
Frontrow đến TWD
1 FRR thành NT$ 0.0004903 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Frontrow.
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 732.93 LKR
Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 289.27 LKR
Stellar đến LKR
1 XLM thành Rs 125.8 LKR
Theta Fuel đến LKR
1 TFUEL thành Rs 24.28 LKR
Adventure Gold đến LKR
1 AGLD thành Rs 620.62 LKR
Theta Network đến LKR
1 THETA thành Rs 627.44 LKR
Chainbounty đến LKR
1 BOUNTY thành Rs 26.67 LKR
FirmaChain đến LKR
1 FCT thành Rs 17.49 LKR
WAX đến LKR
1 WAXP thành Rs 14.27 LKR
Flare đến LKR
1 FLR thành Rs 7.38 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.