Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info GenomeFi

Máy tính và công cụ chuyển đổi GenomeFi thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Chuyển đổi 1GenomeFi (GENO) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng ₺ 0.8384 | Bitget
GENO
GENO
swap
TRY
Cập nhật mới nhất 2025/01/09 21:52:43 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GenomeFi(GENO) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GENO với giá trị 1 GENO cho 0.84 TRY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TRY

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomeFi phổ biến nhất là GENO sang TRY, trong đó mã của GenomeFi là GENO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GENO thành TRY

1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá GenomeFi (GENO) trực tiếp
loading
Trong 1D vừa qua, GenomeFi đã thay đổi -14.59% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomeFi(GENO) đã thay đổi -14.59% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi +17.08% thành GENO trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₺0.8112
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2025/01/09 16:34:09(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua GenomeFi

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua GenomeFi (GENO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GenomeFi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua GENO (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENO bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
A
Ahmed_crypto
31 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
36.35 TRY
Số lượng327.04 USDT
Giới hạn3000 - 27881 TRY
Bank Transfer
Mua
e
efendi38
454 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 95.00%
36.6 TRY
Số lượng61.14 USDT
Giới hạn300 - 2237 TRY
GarantiBank TransferEnparaZirraat
Mua
B
BizimkilerDoviz
243 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 91.00%
36.6 TRY
Số lượng695.06 USDT
Giới hạn1000 - 16000 TRY
DenizBank
Mua
B
BGUSER-86BC7EVJ
6 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
36.87 TRY
Số lượng1000 USDT
Giới hạn20000 - 36870 TRY
Garanti
Mua
B
BizimkilerDoviz
243 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 91.00%
36.95 TRY
Số lượng2540.29 USDT
Giới hạn10000 - 93800 TRY
DenizBankKuveyt Türk
Mua

Các ưu đãi bán GENO (hoặc USDT) lấy TRY (Turkish Lira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GENO lấy TRY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GENO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy TRY trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
T
Tkm-kripto
33 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 92.00%
35.5 TRY
Số lượng1200 USDT
Giới hạn20000 - 40400 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaDenizBankKuveyt TürkVakifBankEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEB
Bán
M
Muhammed Demir
67 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
35.4 TRY
Số lượng190 USDT
Giới hạn2000 - 6760 TRY
DenizBank
Bán
V
VipCash
2 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 40.00%
35.01 TRY
Số lượng12537.52 USDT
Giới hạn2000 - 20000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiDenizBankKuveyt TürkVakifBankEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEB
Bán
e
efendi38
454 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 95.00%
35 TRY
Số lượng9788.56 USDT
Giới hạn1000 - 70000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiDenizBankKuveyt TürkVakifBankEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEB
Bán
B
BizimkilerDoviz
243 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 91.00%
35 TRY
Số lượng16105.57 USDT
Giới hạn5000 - 100000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaDenizBankKuveyt TürkVakifBankEnparaQNBYapıKrediVolet.com(Formerly Advcash)İş BankasıTEB
Bán

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GenomeFi thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Tỷ lệ chuyển đổi GenomeFi thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomeFi là ₺ 0.8384 mỗi GENO, với tổng vốn hoá thị trường của ₺ 0 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENO. Khối lượng giao dịch của GenomeFi đã thay đổi -93.32% (₺ -27,394.50 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENO là ₺ 29,354.15.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$55.47969977
Nguồn cung lưu hành
0 GENO
Thị trường sớm Bitget
Mua bán coin trước khi chúng được niêm yết, bao gồm CATGOLD, MTOS, VERT, BIO và nhiều coin khác.
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của GenomeFi đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 GENO là ₺ 0.8384 TRY , nghĩa là để mua 5 GENO, bạn phải trả ₺ 4.19 TRY . Ngược lại, ₺1 TRY có thể được giao dịch lấy 1.19 GENO, trong khi ₺50 TRY có thể chuyển đổi thành 59.63 GENO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENO thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi -8.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.59%, đạt mức cao nhất là 0.9528 TRY và mức thấp nhất là 0.8108 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 GENO là ₺ 0.6289 TRY , thay đổi +34.83% so với giá hiện tại. GenomeFi đã thay đổi
-
6.01TRY
, tương đương mức thay đổi -88.11% so với năm trước.

GENO đến TRY

Số lượng
21:52 hôm nay
0.5 GENO
0.4192
1 GENO
0.8384
5 GENO
4.19
10 GENO
8.38
50 GENO
41.92
100 GENO
83.84
500 GENO
419.22
1000 GENO
838.45

TRY đến GENO

Số lượng21:52 hôm nay
0.5TRY0.5963  GENO
1TRY1.19  GENO
5TRY5.96  GENO
10TRY11.93  GENO
50TRY59.63  GENO
100TRY119.27  GENO
500TRY596.34  GENO
1000TRY1,192.68  GENO

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng21:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENO$0.01187$0.01383
-14.59%
1 GENO$0.02374$0.02766
-14.59%
5 GENO$0.1187$0.1383
-14.59%
10 GENO$0.2374$0.2766
-14.59%
50 GENO$1.19$1.38
-14.59%
100 GENO$2.37$2.77
-14.59%
500 GENO$11.87$13.83
-14.59%
1000 GENO$23.74$27.66
-14.59%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng21:52 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 GENO$0.01187$0.008903
+34.83%
1 GENO$0.02374$0.01781
+34.83%
5 GENO$0.1187$0.08903
+34.83%
10 GENO$0.2374$0.1781
+34.83%
50 GENO$1.19$0.8903
+34.83%
100 GENO$2.37$1.78
+34.83%
500 GENO$11.87$8.9
+34.83%
1000 GENO$23.74$17.81
+34.83%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng21:52 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 GENO$0.01187$0.09698
-88.11%
1 GENO$0.02374$0.1940
-88.11%
5 GENO$0.1187$0.9698
-88.11%
10 GENO$0.2374$1.94
-88.11%
50 GENO$1.19$9.7
-88.11%
100 GENO$2.37$19.4
-88.11%
500 GENO$11.87$96.98
-88.11%
1000 GENO$23.74$193.96
-88.11%
Bitget Launchpool
Khóa để khám phá các token mới đầy hứa hẹn
Khóa ngay!

Dự đoán giá GenomeFi

Giá của GENO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GENO, giá GENO dự kiến sẽ đạt $0.02232 vào năm 2026.

Giá của GENO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2031, giá GENO dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá GENO dự kiến sẽ đạt $0.02974 với ROI tích lũy là +25.33%.
PoolX: Khóa để nhận token mới.
APR lên đến 11%. Luôn hoạt động, luôn nhận airdrop.
Khóa ngay!
Bitget Launchpool
Khóa để khám phá các token mới đầy hứa hẹn
Khóa ngay!
PoolX: Khóa để nhận token mới.
APR lên đến 11%. Luôn hoạt động, luôn nhận airdrop.
Khóa ngay!

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Mua GenomeFi với 1 TRY

Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!

Mua GenomeFi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.