GENZ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GENZ Token(GENZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GENZ với giá trị 1 GENZ cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang EUR, trong đó mã của GENZ Token là GENZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GENZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GENZ Token đã thay đổi -0.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GENZ Token(GENZ) đã thay đổi -0.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GENZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0003290 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/17 00:34:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GENZ Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GENZ Token (GENZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GENZ Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GENZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GENZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GENZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GENZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENZ Token thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi GENZ Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GENZ Token là € 0.0003290 mỗi GENZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENZ. Khối lượng giao dịch của GENZ Token đã thay đổi -86.62% (€ -1,392.72 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENZ là € 1,607.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$226.82572438
Nguồn cung lưu hành
0 GENZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GENZ Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GENZ là € 0.0003290 EUR , nghĩa là để mua 5 GENZ, bạn phải trả € 0.001645 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,039.41 GENZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 151,970.5 GENZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENZ thành Euro đã thay đổi -3.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.0003412 EUR và mức thấp nhất là 0.0003197 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENZ là € 0.0004359 EUR , thay đổi -24.52% so với giá hiện tại. GENZ Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.30% so với năm trước.
-€
0.{4}2976EURGENZ đến EUR
Số lượng
04:57 am hôm nay
0.5 GENZ
€0.0001645
1 GENZ
€0.0003290
5 GENZ
€0.001645
10 GENZ
€0.003290
50 GENZ
€0.01645
100 GENZ
€0.03290
500 GENZ
€0.1645
1000 GENZ
€0.3290
EUR đến GENZ
Số lượng04:57 am hôm nay
0.5EUR1,519.71 GENZ
1EUR3,039.41 GENZ
5EUR15,197.05 GENZ
10EUR30,394.1 GENZ
50EUR151,970.5 GENZ
100EUR303,941.01 GENZ
500EUR1,519,705.03 GENZ
1000EUR3,039,410.07 GENZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENZ | $0.0001735 | $0.0001745 | -0.58% |
1 GENZ | $0.0003469 | $0.0003490 | -0.58% |
5 GENZ | $0.001735 | $0.001745 | -0.58% |
10 GENZ | $0.003469 | $0.003490 | -0.58% |
50 GENZ | $0.01735 | $0.01745 | -0.58% |
100 GENZ | $0.03469 | $0.03490 | -0.58% |
500 GENZ | $0.1735 | $0.1745 | -0.58% |
1000 GENZ | $0.3469 | $0.3490 | -0.58% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GENZ | $0.0001735 | $0.0002298 | -24.52% |
1 GENZ | $0.0003469 | $0.0004596 | -24.52% |
5 GENZ | $0.001735 | $0.002298 | -24.52% |
10 GENZ | $0.003469 | $0.004596 | -24.52% |
50 GENZ | $0.01735 | $0.02298 | -24.52% |
100 GENZ | $0.03469 | $0.04596 | -24.52% |
500 GENZ | $0.1735 | $0.2298 | -24.52% |
1000 GENZ | $0.3469 | $0.4596 | -24.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GENZ | $0.0001735 | $0.0001892 | -8.30% |
1 GENZ | $0.0003469 | $0.0003783 | -8.30% |
5 GENZ | $0.001735 | $0.001892 | -8.30% |
10 GENZ | $0.003469 | $0.003783 | -8.30% |
50 GENZ | $0.01735 | $0.01892 | -8.30% |
100 GENZ | $0.03469 | $0.03783 | -8.30% |
500 GENZ | $0.1735 | $0.1892 | -8.30% |
1000 GENZ | $0.3469 | $0.3783 | -8.30% |
Dự đoán giá GENZ Token
Giá của GENZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GENZ, giá GENZ dự kiến sẽ đạt $0.0005603 vào năm 2025.
Giá của GENZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GENZ dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá GENZ dự kiến sẽ đạt $0.0007324 với ROI tích lũy là +111.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GENZ Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GENZ Token thành một số loại tiền fiat khác.
GENZ Token đến USD
1 GENZ thành $ 0.0003469 USD
GENZ Token đến GBP
1 GENZ thành £ 0.0002750 GBP
GENZ Token đến EUR
1 GENZ thành € 0.0003290 EUR
GENZ Token đến KRW
1 GENZ thành ₩ 0.4843 KRW
GENZ Token đến CAD
1 GENZ thành $ 0.0004892 CAD
GENZ Token đến AUD
1 GENZ thành $ 0.0005370 AUD
GENZ Token đến JPY
1 GENZ thành ¥ 0.05355 JPY
GENZ Token đến BRL
1 GENZ thành R$ 0.002011 BRL
GENZ Token đến CNY
1 GENZ thành ¥ 0.002511 CNY
GENZ Token đến TWD
1 GENZ thành NT$ 0.01127 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GENZ Token.
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành € 0.0002382 EUR
BOOK OF MEME đến EUR
1 BOME thành € 0.009886 EUR
Neiro (First Neiro On Ethereum) đến EUR
1 NEIRO thành € -- EUR
ConstitutionDAO đến EUR
1 PEOPLE thành € 0.06092 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 1.5 EUR
Turbo đến EUR
1 TURBO thành € 0.008505 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.6784 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.3894 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.3358 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.3489 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GENZ Token và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GENZ Token và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GENZ Token theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.