RATS
BRL
Cập nhật mới nhất 2025/01/04 14:16:50 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GoldenRat(RATS) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RATS với giá trị 1 RATS cho 0.00 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldenRat phổ biến nhất là RATS sang BRL, trong đó mã của GoldenRat là RATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RATS thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá GoldenRat (RATS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, GoldenRat đã thay đổi +10.54% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldenRat(RATS) đã thay đổi +10.54% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi -9.54% thành RATS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | R$0.{4}1217 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/04 08:31:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GoldenRat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GoldenRat (RATS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GoldenRat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RATS (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RATS bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
I IJStrader 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 6.2 BRL | Số lượng150.61 USDT Giới hạn200 - 933 BRL | ||
A Avance Brokers 705 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.21 BRL | Số lượng481.56 USDT Giới hạn60 - 600 BRL | ||
M MerakiCorpCapGerLtda 783 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.217 BRL | Số lượng1612.1 USDT Giới hạn50 - 9000 BRL | ||
A Avance Brokers 705 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.219 BRL | Số lượng2500 USDT Giới hạn5000 - 15500 BRL | ||
A Avance Brokers 705 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.259 BRL | Số lượng3000 USDT Giới hạn100 - 18777 BRL |
Các ưu đãi bán RATS (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RATS lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RATS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BRL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BUY.AND.SELL-P2P 885 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.16 BRL | Số lượng52163.39 USDT Giới hạn50 - 37000 BRL | ||
R RioTradeBTS 432 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.16 BRL | Số lượng59074.63 USDT Giới hạn100 - 42000 BRL | ||
s saodigital 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 6.156 BRL | Số lượng95407 USDT Giới hạn50 - 20000 BRL | ||
A Avance Brokers 705 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.15 BRL | Số lượng48964.99 USDT Giới hạn100 - 10000 BRL | ||
B BGUSER-8MF2QP1R 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 6.021 BRL | Số lượng200 USDT Giới hạn50 - 600 BRL |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GoldenRat thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi GoldenRat thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldenRat là R$ 0.{4}1234 mỗi RATS, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 7,702,589.52 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 624,391,550,000 RATS. Khối lượng giao dịch của GoldenRat đã thay đổi +165.45% (R$ 261,843.45 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RATS là R$ 158,261.86.
Vốn hoá thị trường
$1.25M
Khối lượng 24h
$67.95K
Nguồn cung lưu hành
624.39B RATS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GoldenRat đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RATS là R$ 0.{4}1234 BRL , nghĩa là để mua 5 RATS, bạn phải trả R$ 0.{4}6168 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 81,062.54 RATS, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 4,053,127.25 RATS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RATS thành Real Brazil đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.54%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1556 BRL và mức thấp nhất là 0.{4}1147 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 RATS là R$ 0.{5}9210 BRL , thay đổi +33.95% so với giá hiện tại. GoldenRat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2298.45% so với năm trước.
+R$
0.{4}1182BRLRATS đến BRL
Số lượng
14:17 hôm nay
0.5 RATS
R$0.{5}6168
1 RATS
R$0.{4}1234
5 RATS
R$0.{4}6168
10 RATS
R$0.0001234
50 RATS
R$0.0006168
100 RATS
R$0.001234
500 RATS
R$0.006168
1000 RATS
R$0.01234
BRL đến RATS
Số lượng14:17 hôm nay
0.5BRL40,531.27 RATS
1BRL81,062.54 RATS
5BRL405,312.72 RATS
10BRL810,625.45 RATS
50BRL4,053,127.25 RATS
100BRL8,106,254.5 RATS
500BRL40,531,272.48 RATS
1000BRL81,062,544.96 RATS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RATS | $0.{6}9977 | $0.{6}9026 | +10.54% |
1 RATS | $0.{5}1995 | $0.{5}1805 | +10.54% |
5 RATS | $0.{5}9977 | $0.{5}9026 | +10.54% |
10 RATS | $0.{4}1995 | $0.{4}1805 | +10.54% |
50 RATS | $0.{4}9977 | $0.{4}9026 | +10.54% |
100 RATS | $0.0001995 | $0.0001805 | +10.54% |
500 RATS | $0.0009977 | $0.0009026 | +10.54% |
1000 RATS | $0.001995 | $0.001805 | +10.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RATS | $0.{6}9977 | $0.{6}7449 | +33.95% |
1 RATS | $0.{5}1995 | $0.{5}1490 | +33.95% |
5 RATS | $0.{5}9977 | $0.{5}7449 | +33.95% |
10 RATS | $0.{4}1995 | $0.{4}1490 | +33.95% |
50 RATS | $0.{4}9977 | $0.{4}7449 | +33.95% |
100 RATS | $0.0001995 | $0.0001490 | +33.95% |
500 RATS | $0.0009977 | $0.0007449 | +33.95% |
1000 RATS | $0.001995 | $0.001490 | +33.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RATS | $0.{6}9977 | $0.{7}4160 | +2298.45% |
1 RATS | $0.{5}1995 | $0.{7}8320 | +2298.45% |
5 RATS | $0.{5}9977 | $0.{6}4160 | +2298.45% |
10 RATS | $0.{4}1995 | $0.{6}8320 | +2298.45% |
50 RATS | $0.{4}9977 | $0.{5}4160 | +2298.45% |
100 RATS | $0.0001995 | $0.{5}8320 | +2298.45% |
500 RATS | $0.0009977 | $0.{4}4160 | +2298.45% |
1000 RATS | $0.001995 | $0.{4}8320 | +2298.45% |
Dự đoán giá GoldenRat
Giá của RATS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RATS, giá RATS dự kiến sẽ đạt $0.{5}2733 vào năm 2026.
Giá của RATS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RATS dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá RATS dự kiến sẽ đạt $0.{5}4985 với ROI tích lũy là +153.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GoldenRat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GoldenRat thành một số loại tiền fiat khác.
GoldenRat đến USD
1 RATS thành $ 0.{5}1995 USD
GoldenRat đến GBP
1 RATS thành £ 0.{5}1606 GBP
GoldenRat đến EUR
1 RATS thành € 0.{5}1935 EUR
GoldenRat đến KRW
1 RATS thành ₩ 0.002927 KRW
GoldenRat đến CAD
1 RATS thành $ 0.{5}2883 CAD
GoldenRat đến AUD
1 RATS thành $ 0.{5}3209 AUD
GoldenRat đến JPY
1 RATS thành ¥ 0.0003137 JPY
GoldenRat đến BRL
1 RATS thành R$ 0.{4}1234 BRL
GoldenRat đến CNY
1 RATS thành ¥ 0.{4}1464 CNY
GoldenRat đến TWD
1 RATS thành NT$ 0.{4}6570 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GoldenRat.
Sui đến BRL
1 SUI thành R$ 32.69 BRL
Just a chill guy đến BRL
1 CHILLGUY thành R$ 1.57 BRL
Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 2.43 BRL
Bitcoin Gold đến BRL
1 BTG thành R$ 86.7 BRL
Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 22,524.57 BRL
Reserve Rights đến BRL
1 RSR thành R$ 0.1068 BRL
Steem đến BRL
1 STEEM thành R$ 1.71 BRL
Stargate Finance đến BRL
1 STG thành R$ 2.96 BRL
Cardano đến BRL
1 ADA thành R$ 6.69 BRL
Bio Protocol đến BRL
1 BIO thành R$ 4.47 BRL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua GoldenRat với 1 BRL
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua GoldenRat ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.