GRAM
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/01/10 15:01:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gram(GRAM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRAM với giá trị 1 GRAM cho 67.10 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gram phổ biến nhất là GRAM sang IDR, trong đó mã của Gram là GRAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRAM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gram đã thay đổi +0.69% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gram(GRAM) đã thay đổi +0.69% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -0.68% thành GRAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp55.35 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/09/13 01:00:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gram
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gram (GRAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gram trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GRAM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
w warung sapto 2632 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16320 IDR | Số lượng8.36 USDT Giới hạn136435 - 136435 IDR | ||
A Apid 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16320 IDR | Số lượng10.24 USDT Giới hạn162000 - 167117 IDR | ||
A AZZAHRA STORE 2918 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16324 IDR | Số lượng23.06 USDT Giới hạn50000 - 526000 IDR | ||
B Billion Shop 6977 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16325 IDR | Số lượng475.34 USDT Giới hạn20000 - 407000 IDR | ||
R RCCrypto 7794 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16325 IDR | Số lượng457.44 USDT Giới hạn15000 - 406000 IDR |
Các ưu đãi bán GRAM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRAM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SATRIO_TRADE 294 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16312 IDR | Số lượng2509.33 USDT Giới hạn2000000 - 53000000 IDR | ||
S SKY-EXCHANGER 1248 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng1509.88 USDT Giới hạn2500000 - 20000000 IDR | ||
S SUN_EXC 953 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng1050.07 USDT Giới hạn3000000 - 17100000 IDR | ||
P PAI-EXCHANGE 1441 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng1469 USDT Giới hạn5000000 - 23900000 IDR | ||
C CEBELION EXC 1102 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16300 IDR | Số lượng1600 USDT Giới hạn1000000 - 25000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gram thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Gram thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gram là Rp 67.1 mỗi GRAM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAM. Khối lượng giao dịch của Gram đã thay đổi -60.82% (Rp -564,554,619.53 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAM là Rp 928,189,604.51.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$22.47K
Nguồn cung lưu hành
0 GRAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gram đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GRAM là Rp 67.1 IDR , nghĩa là để mua 5 GRAM, bạn phải trả Rp 335.5 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01490 GRAM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.7452 GRAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 69.19 IDR và mức thấp nhất là 66.28 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAM là Rp 76.59 IDR , thay đổi -12.37% so với giá hiện tại. Gram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.58% so với năm trước.
-Rp
63.53IDRGRAM đến IDR
Số lượng
15:01 hôm nay
0.5 GRAM
Rp33.55
1 GRAM
Rp67.1
5 GRAM
Rp335.5
10 GRAM
Rp670.99
50 GRAM
Rp3,354.97
100 GRAM
Rp6,709.93
500 GRAM
Rp33,549.67
1000 GRAM
Rp67,099.35
IDR đến GRAM
Số lượng15:01 hôm nay
0.5IDR0.007452 GRAM
1IDR0.01490 GRAM
5IDR0.07452 GRAM
10IDR0.1490 GRAM
50IDR0.7452 GRAM
100IDR1.49 GRAM
500IDR7.45 GRAM
1000IDR14.9 GRAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.002073 | $0.002059 | +0.69% |
1 GRAM | $0.004146 | $0.004117 | +0.69% |
5 GRAM | $0.02073 | $0.02059 | +0.69% |
10 GRAM | $0.04146 | $0.04117 | +0.69% |
50 GRAM | $0.2073 | $0.2059 | +0.69% |
100 GRAM | $0.4146 | $0.4117 | +0.69% |
500 GRAM | $2.07 | $2.06 | +0.69% |
1000 GRAM | $4.15 | $4.12 | +0.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:01 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.002073 | $0.002366 | -12.37% |
1 GRAM | $0.004146 | $0.004732 | -12.37% |
5 GRAM | $0.02073 | $0.02366 | -12.37% |
10 GRAM | $0.04146 | $0.04732 | -12.37% |
50 GRAM | $0.2073 | $0.2366 | -12.37% |
100 GRAM | $0.4146 | $0.4732 | -12.37% |
500 GRAM | $2.07 | $2.37 | -12.37% |
1000 GRAM | $4.15 | $4.73 | -12.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:01 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.002073 | $0.004035 | -48.58% |
1 GRAM | $0.004146 | $0.008071 | -48.58% |
5 GRAM | $0.02073 | $0.04035 | -48.58% |
10 GRAM | $0.04146 | $0.08071 | -48.58% |
50 GRAM | $0.2073 | $0.4035 | -48.58% |
100 GRAM | $0.4146 | $0.8071 | -48.58% |
500 GRAM | $2.07 | $4.04 | -48.58% |
1000 GRAM | $4.15 | $8.07 | -48.58% |
Dự đoán giá Gram
Giá của GRAM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRAM, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.004921 vào năm 2026.
Giá của GRAM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GRAM dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.01557 với ROI tích lũy là +273.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gram phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gram thành một số loại tiền fiat khác.
Gram đến USD
1 GRAM thành $ 0.004146 USD
Gram đến GBP
1 GRAM thành £ 0.003365 GBP
Gram đến EUR
1 GRAM thành € 0.004022 EUR
Gram đến KRW
1 GRAM thành ₩ 6.08 KRW
Gram đến CAD
1 GRAM thành $ 0.005973 CAD
Gram đến AUD
1 GRAM thành $ 0.006701 AUD
Gram đến JPY
1 GRAM thành ¥ 0.6549 JPY
Gram đến BRL
1 GRAM thành R$ 0.02526 BRL
Gram đến CNY
1 GRAM thành ¥ 0.03042 CNY
Gram đến TWD
1 GRAM thành NT$ 0.1366 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gram.
GAM3S.GG đến IDR
1 G3 thành Rp 989.89 IDR
MovieBloc đến IDR
1 MBL thành Rp 64.16 IDR
IQ đến IDR
1 IQ thành Rp 149.89 IDR
Fasttoken đến IDR
1 FTN thành Rp 61,291.68 IDR
Moss Coin đến IDR
1 MOC thành Rp 2,650.2 IDR
AhaToken đến IDR
1 AHT thành Rp 153.03 IDR
THORChain đến IDR
1 RUNE thành Rp 56,466.18 IDR
MVL đến IDR
1 MVL thành Rp 83.72 IDR
ThunderCore đến IDR
1 TT thành Rp 74.92 IDR
Uniswap đến IDR
1 UNI thành Rp 211,806.3 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Gram với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Gram ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.