Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info GUMMY INU

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY INU thành Rupee Pakistan

Chuyển đổi 1GUMMY INU (GUM) thành Rupee Pakistan (PKR) bằng ₨ 0.0003977 | Bitget
GUM
GUM
swap
PKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GUMMY INU(GUM) thành Rupee Pakistan(PKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GUM với giá trị 1 GUM cho 0.00 PKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin PKR

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY INU phổ biến nhất là GUM sang PKR, trong đó mã của GUMMY INU là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GUM thành PKR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GUMMY INU đã thay đổi -8.89% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY INU(GUM) đã thay đổi -8.89% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành GUM trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₨0.0003977
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 08:37:11(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua GUMMY INU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua GUMMY INU (GUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GUMMY INU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán GUM (hoặc USDT) lấy PKR (Pakistani Rupee)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GUM lấy PKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY INU thành Rupee Pakistan?

Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY INU thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUMMY INU là ₨ 0.0003977 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUM. Khối lượng giao dịch của GUMMY INU đã thay đổi -97.80% (₨ -41,783.22 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là ₨ 42,724.09.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.37272383
Nguồn cung lưu hành
0 GUM

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của GUMMY INU đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 GUM là ₨ 0.0003977 PKR , nghĩa là để mua 5 GUM, bạn phải trả ₨ 0.001988 PKR . Ngược lại, ₨1 PKR có thể được giao dịch lấy 2,514.7 GUM, trong khi ₨50 PKR có thể chuyển đổi thành 125,735.06 GUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Rupee Pakistan đã thay đổi +26.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.89%, đạt mức cao nhất là 0.0008797 PKR và mức thấp nhất là 0.0006493 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là ₨ 0.0001949 PKR , thay đổi +33.86% so với giá hiện tại. GUMMY INU đã thay đổi
+
0.0008014PKR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.

GUM đến PKR

Số lượng
19:59 hôm nay
0.5 GUM
0.0001988
1 GUM
0.0003977
5 GUM
0.001988
10 GUM
0.003977
50 GUM
0.01988
100 GUM
0.03977
500 GUM
0.1988
1000 GUM
0.3977

PKR đến GUM

Số lượng19:59 hôm nay
0.5PKR1,257.35  GUM
1PKR2,514.7  GUM
5PKR12,573.51  GUM
10PKR25,147.01  GUM
50PKR125,735.06  GUM
100PKR251,470.13  GUM
500PKR1,257,350.63  GUM
1000PKR2,514,701.27  GUM

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng19:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUM$0.{6}7127$0.{6}8530
-8.89%
1 GUM$0.{5}1425$0.{5}1706
-8.89%
5 GUM$0.{5}7127$0.{5}8530
-8.89%
10 GUM$0.{4}1425$0.{4}1706
-8.89%
50 GUM$0.{4}7127$0.{4}8530
-8.89%
100 GUM$0.0001425$0.0001706
-8.89%
500 GUM$0.0007127$0.0008530
-8.89%
1000 GUM$0.001425$0.001706
-8.89%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng19:59 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 GUM$0.{6}7127$0.{6}3494
+33.86%
1 GUM$0.{5}1425$0.{6}6988
+33.86%
5 GUM$0.{5}7127$0.{5}3494
+33.86%
10 GUM$0.{4}1425$0.{5}6988
+33.86%
50 GUM$0.{4}7127$0.{4}3494
+33.86%
100 GUM$0.0001425$0.{4}6988
+33.86%
500 GUM$0.0007127$0.0003494
+33.86%
1000 GUM$0.001425$0.0006988
+33.86%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng19:59 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 GUM$0.{6}7127$-0.{6}7237
0.00%
1 GUM$0.{5}1425$-0.{5}1447
0.00%
5 GUM$0.{5}7127$-0.{5}7237
0.00%
10 GUM$0.{4}1425$-0.{4}1447
0.00%
50 GUM$0.{4}7127$-0.{4}7237
0.00%
100 GUM$0.0001425$-0.0001447
0.00%
500 GUM$0.0007127$-0.0007237
0.00%
1000 GUM$0.001425$-0.001447
0.00%

Dự đoán giá GUMMY INU

Giá của GUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GUM, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.{5}9137 vào năm 2025.

Giá của GUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá GUM dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.{4}1504 với ROI tích lũy là +955.06%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GUMMY INU và PKR.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GUMMY INU và PKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của GUMMY INU theo PKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.