![base info HashCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d3bba647f589558452e3db4b62ffab01710522148201.png)
![HSC](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d3bba647f589558452e3db4b62ffab01710522148201.png)
HSC
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HashCoin(HSC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HSC với giá trị 1 HSC cho 0.09 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashCoin phổ biến nhất là HSC sang IDR, trong đó mã của HashCoin là HSC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HSC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HashCoin đã thay đổi +6.44% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashCoin(HSC) đã thay đổi +6.44% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HSC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp0.09036 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp0.09036 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 07:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HashCoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HashCoin (HSC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HashCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HSC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HSC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HSC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1198 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng112.73 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng104.08 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng894.5 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1804 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16487 IDR | Số lượng721.62 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16488 IDR | Số lượng1131.94 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HSC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HSC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HSC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AP_STORE ![]() 105 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16462 IDR | Số lượng165.67 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUBIS EXCHANGER ![]() 426 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 16462 IDR | Số lượng62 USDT Giới hạn52500 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1370 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16460 IDR | Số lượng28.69 USDT Giới hạn50000 - 2090420 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1499 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16455 IDR | Số lượng879.23 USDT Giới hạn50000 - 24068298 IDR | ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 859 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16452 IDR | Số lượng305 USDT Giới hạn100000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HashCoin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi HashCoin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HashCoin là Rp 0.09036 mỗi HSC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HSC. Khối lượng giao dịch của HashCoin đã thay đổi -87.81% (Rp -299,198,473.72 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HSC là Rp 340,744,418.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.56K
Nguồn cung lưu hành
0 HSC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HashCoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HSC là Rp 0.09036 IDR , nghĩa là để mua 5 HSC, bạn phải trả Rp 0.4518 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 11.07 HSC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 553.33 HSC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HSC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.44%, đạt mức cao nhất là 0.09508 IDR và mức thấp nhất là 0.08667 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HSC là Rp 0.1159 IDR , thay đổi -21.65% so với giá hiện tại. HashCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.28% so với năm trước.
-Rp
0.008357IDRHSC đến IDR
Số lượng
07:03 am hôm nay
0.5 HSC
Rp0.04518
1 HSC
Rp0.09036
5 HSC
Rp0.4518
10 HSC
Rp0.9036
50 HSC
Rp4.52
100 HSC
Rp9.04
500 HSC
Rp45.18
1000 HSC
Rp90.36
IDR đến HSC
Số lượng07:03 am hôm nay
0.5IDR5.53 HSC
1IDR11.07 HSC
5IDR55.33 HSC
10IDR110.67 HSC
50IDR553.33 HSC
100IDR1,106.66 HSC
500IDR5,533.31 HSC
1000IDR11,066.61 HSC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HSC | $0.{5}2780 | $0.{5}2608 | +6.44% |
1 HSC | $0.{5}5560 | $0.{5}5216 | +6.44% |
5 HSC | $0.{4}2780 | $0.{4}2608 | +6.44% |
10 HSC | $0.{4}5560 | $0.{4}5216 | +6.44% |
50 HSC | $0.0002780 | $0.0002608 | +6.44% |
100 HSC | $0.0005560 | $0.0005216 | +6.44% |
500 HSC | $0.002780 | $0.002608 | +6.44% |
1000 HSC | $0.005560 | $0.005216 | +6.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:03 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HSC | $0.{5}2780 | $0.{5}3567 | -21.65% |
1 HSC | $0.{5}5560 | $0.{5}7134 | -21.65% |
5 HSC | $0.{4}2780 | $0.{4}3567 | -21.65% |
10 HSC | $0.{4}5560 | $0.{4}7134 | -21.65% |
50 HSC | $0.0002780 | $0.0003567 | -21.65% |
100 HSC | $0.0005560 | $0.0007134 | -21.65% |
500 HSC | $0.002780 | $0.003567 | -21.65% |
1000 HSC | $0.005560 | $0.007134 | -21.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:03 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HSC | $0.{5}2780 | $0.{5}3037 | -8.28% |
1 HSC | $0.{5}5560 | $0.{5}6074 | -8.28% |
5 HSC | $0.{4}2780 | $0.{4}3037 | -8.28% |
10 HSC | $0.{4}5560 | $0.{4}6074 | -8.28% |
50 HSC | $0.0002780 | $0.0003037 | -8.28% |
100 HSC | $0.0005560 | $0.0006074 | -8.28% |
500 HSC | $0.002780 | $0.003037 | -8.28% |
1000 HSC | $0.005560 | $0.006074 | -8.28% |
Dự đoán giá HashCoin
Giá của HSC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HSC, giá HSC dự kiến sẽ đạt $0.{5}7496 vào năm 2025.
Giá của HSC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HSC dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá HSC dự kiến sẽ đạt $0.{5}8939 với ROI tích lũy là +60.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HashCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HashCoin thành một số loại tiền fiat khác.
HashCoin đến USD
1 HSC thành $ 0.{5}5560 USD
HashCoin đến GBP
1 HSC thành £ 0.{5}4341 GBP
HashCoin đến EUR
1 HSC thành € 0.{5}5129 EUR
HashCoin đến KRW
1 HSC thành ₩ 0.007659 KRW
HashCoin đến CAD
1 HSC thành $ 0.{5}7596 CAD
HashCoin đến AUD
1 HSC thành $ 0.{5}8236 AUD
HashCoin đến JPY
1 HSC thành ¥ 0.0008937 JPY
HashCoin đến BRL
1 HSC thành R$ 0.{4}3036 BRL
HashCoin đến CNY
1 HSC thành ¥ 0.{4}4048 CNY
HashCoin đến TWD
1 HSC thành NT$ 0.0001802 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HashCoin.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 936,560,680.62 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 144.9 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1520 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 65,507.85 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,274,047.25 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 249.15 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 122,657.84 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,243,989.24 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến IDR
1 FET thành Rp 19,729.79 IDR
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến IDR
1 ZK thành Rp 2,607.57 IDR
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HashCoin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HashCoin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HashCoin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua HashCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua HashCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.