HTM
MKD
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 04:49:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hatom(HTM) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTM với giá trị 1 HTM cho 67.25 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang MKD, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTM thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hatom (HTM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi +2.28% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi +2.28% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi -2.23% thành HTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден64.34 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ден60.26 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 00:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hatom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hatom (HTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hatom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTM (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTM lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hatom thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatom là ден 67.25 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của ден 1,120,870,626.44 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi +202.36% (ден 8,073,581.27 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là ден 3,989,637.12.
Vốn hoá thị trường
$18.79M
Khối lượng 24h
$202.18K
Nguồn cung lưu hành
16.67M HTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HTM là ден 67.25 MKD , nghĩa là để mua 5 HTM, bạn phải trả ден 336.25 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.01487 HTM, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 0.7435 HTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Denar Macedonia đã thay đổi +27.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 67.55 MKD và mức thấp nhất là 62.1 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là ден 82.62 MKD , thay đổi -18.60% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.62% so với năm trước.
-ден
63.61MKDHTM đến MKD
Số lượng
04:49 am hôm nay
0.5 HTM
ден33.62
1 HTM
ден67.25
5 HTM
ден336.25
10 HTM
ден672.49
50 HTM
ден3,362.45
100 HTM
ден6,724.9
500 HTM
ден33,624.52
1000 HTM
ден67,249.05
MKD đến HTM
Số lượng04:49 am hôm nay
0.5MKD0.007435 HTM
1MKD0.01487 HTM
5MKD0.07435 HTM
10MKD0.1487 HTM
50MKD0.7435 HTM
100MKD1.49 HTM
500MKD7.44 HTM
1000MKD14.87 HTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5636 | $0.5510 | +2.28% |
1 HTM | $1.13 | $1.1 | +2.28% |
5 HTM | $5.64 | $5.51 | +2.28% |
10 HTM | $11.27 | $11.02 | +2.28% |
50 HTM | $56.36 | $55.1 | +2.28% |
100 HTM | $112.71 | $110.19 | +2.28% |
500 HTM | $563.56 | $550.97 | +2.28% |
1000 HTM | $1,127.11 | $1,101.94 | +2.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5636 | $0.6923 | -18.60% |
1 HTM | $1.13 | $1.38 | -18.60% |
5 HTM | $5.64 | $6.92 | -18.60% |
10 HTM | $11.27 | $13.85 | -18.60% |
50 HTM | $56.36 | $69.23 | -18.60% |
100 HTM | $112.71 | $138.47 | -18.60% |
500 HTM | $563.56 | $692.34 | -18.60% |
1000 HTM | $1,127.11 | $1,384.67 | -18.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5636 | $1.1 | -48.62% |
1 HTM | $1.13 | $2.19 | -48.62% |
5 HTM | $5.64 | $10.97 | -48.62% |
10 HTM | $11.27 | $21.93 | -48.62% |
50 HTM | $56.36 | $109.66 | -48.62% |
100 HTM | $112.71 | $219.33 | -48.62% |
500 HTM | $563.56 | $1,096.64 | -48.62% |
1000 HTM | $1,127.11 | $2,193.29 | -48.62% |
Dự đoán giá Hatom
Giá của HTM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTM, giá HTM dự kiến sẽ đạt $1.29 vào năm 2026.
Giá của HTM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HTM dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá HTM dự kiến sẽ đạt $2.94 với ROI tích lũy là +167.50%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hatom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hatom thành một số loại tiền fiat khác.
Hatom đến USD
1 HTM thành $ 1.13 USD
Hatom đến GBP
1 HTM thành £ 0.9063 GBP
Hatom đến EUR
1 HTM thành € 1.09 EUR
Hatom đến KRW
1 HTM thành ₩ 1,657.62 KRW
Hatom đến CAD
1 HTM thành $ 1.62 CAD
Hatom đến AUD
1 HTM thành $ 1.81 AUD
Hatom đến JPY
1 HTM thành ¥ 177.76 JPY
Hatom đến BRL
1 HTM thành R$ 6.97 BRL
Hatom đến CNY
1 HTM thành ¥ 8.28 CNY
Hatom đến TWD
1 HTM thành NT$ 37.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hatom.
XRP đến MKD
1 XRP thành ден 144.33 MKD
Hive đến MKD
1 HIVE thành ден 33.47 MKD
Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 65.1 MKD
Movement đến MKD
1 MOVE thành ден 65.56 MKD
Artificial Superintelligence Alliance đến MKD
1 FET thành ден 95.2 MKD
Terra Classic đến MKD
1 LUNC thành ден 0.007173 MKD
Terra đến MKD
1 LUNA thành ден 29.79 MKD
Litecoin đến MKD
1 LTC thành ден 6,879.46 MKD
Injective đến MKD
1 INJ thành ден 1,542.99 MKD
Destra Network đến MKD
1 DSYNC thành ден 31.72 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.