HNB
NAD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HNB Protocol(HNB) thành Đô la Namibia(NAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HNB với giá trị 1 HNB cho 0.05 NAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NAD
Ký hiệu của NAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang NAD, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HNB thành NAD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi -3.30% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi -3.30% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HNB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.04446 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | $0.04438 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/07 08:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HNB Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HNB Protocol (HNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HNB Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HNB (hoặc USDT) lấy NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HNB lấy NAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HNB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB Protocol thành Đô la Namibia?
Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là $ 0.04518 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi +183.20% ($ 2,897,406.92 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là $ 1,581,532.41.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$253.91K
Nguồn cung lưu hành
0 HNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HNB là $ 0.04518 NAD , nghĩa là để mua 5 HNB, bạn phải trả $ 0.2259 NAD . Ngược lại, $1 NAD có thể được giao dịch lấy 22.13 HNB, trong khi $50 NAD có thể chuyển đổi thành 1,106.63 HNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Đô la Namibia đã thay đổi -18.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.30%, đạt mức cao nhất là 0.04713 NAD và mức thấp nhất là 0.04198 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là $ 0.08778 NAD , thay đổi -48.59% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.02% so với năm trước.
-$
0.03544NADHNB đến NAD
Số lượng
16:09 hôm nay
0.5 HNB
$0.02259
1 HNB
$0.04518
5 HNB
$0.2259
10 HNB
$0.4518
50 HNB
$2.26
100 HNB
$4.52
500 HNB
$22.59
1000 HNB
$45.18
NAD đến HNB
Số lượng16:09 hôm nay
0.5NAD11.07 HNB
1NAD22.13 HNB
5NAD110.66 HNB
10NAD221.33 HNB
50NAD1,106.63 HNB
100NAD2,213.26 HNB
500NAD11,066.29 HNB
1000NAD22,132.58 HNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001281 | $0.001324 | -3.30% |
1 HNB | $0.002561 | $0.002649 | -3.30% |
5 HNB | $0.01281 | $0.01324 | -3.30% |
10 HNB | $0.02561 | $0.02649 | -3.30% |
50 HNB | $0.1281 | $0.1324 | -3.30% |
100 HNB | $0.2561 | $0.2649 | -3.30% |
500 HNB | $1.28 | $1.32 | -3.30% |
1000 HNB | $2.56 | $2.65 | -3.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001281 | $0.002488 | -48.59% |
1 HNB | $0.002561 | $0.004976 | -48.59% |
5 HNB | $0.01281 | $0.02488 | -48.59% |
10 HNB | $0.02561 | $0.04976 | -48.59% |
50 HNB | $0.1281 | $0.2488 | -48.59% |
100 HNB | $0.2561 | $0.4976 | -48.59% |
500 HNB | $1.28 | $2.49 | -48.59% |
1000 HNB | $2.56 | $4.98 | -48.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HNB | $0.001281 | $0.002285 | -44.02% |
1 HNB | $0.002561 | $0.004570 | -44.02% |
5 HNB | $0.01281 | $0.02285 | -44.02% |
10 HNB | $0.02561 | $0.04570 | -44.02% |
50 HNB | $0.1281 | $0.2285 | -44.02% |
100 HNB | $0.2561 | $0.4570 | -44.02% |
500 HNB | $1.28 | $2.29 | -44.02% |
1000 HNB | $2.56 | $4.57 | -44.02% |
Dự đoán giá HNB Protocol
Giá của HNB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HNB, giá HNB dự kiến sẽ đạt $0.003919 vào năm 2025.
Giá của HNB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HNB dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá HNB dự kiến sẽ đạt $0.004822 với ROI tích lũy là +83.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HNB Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HNB Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
HNB Protocol đến USD
1 HNB thành $ 0.002561 USD
HNB Protocol đến GBP
1 HNB thành £ 0.001971 GBP
HNB Protocol đến EUR
1 HNB thành € 0.002369 EUR
HNB Protocol đến KRW
1 HNB thành ₩ 3.54 KRW
HNB Protocol đến CAD
1 HNB thành $ 0.003551 CAD
HNB Protocol đến AUD
1 HNB thành $ 0.003831 AUD
HNB Protocol đến JPY
1 HNB thành ¥ 0.3918 JPY
HNB Protocol đến BRL
1 HNB thành R$ 0.01454 BRL
HNB Protocol đến CNY
1 HNB thành ¥ 0.01835 CNY
HNB Protocol đến TWD
1 HNB thành NT$ 0.08225 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HNB Protocol.
Bitcoin đến NAD
1 BTC thành $ 1,342,253.88 NAD
PAPO NINJA đến NAD
1 PAPO thành $ -- NAD
Dogecoin đến NAD
1 DOGE thành $ 3.43 NAD
SolarX đến NAD
1 SXCH thành $ -- NAD
UXLINK đến NAD
1 UXLINK thành $ -- NAD
Solana đến NAD
1 SOL thành $ 3,402.44 NAD
Grass đến NAD
1 GRASS thành $ -- NAD
Sui đến NAD
1 SUI thành $ 41.86 NAD
Ethereum đến NAD
1 ETH thành $ 50,315.07 NAD
X Empire đến NAD
1 X thành $ 0.001506 NAD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HNB Protocol và NAD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HNB Protocol và NAD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HNB Protocol theo NAD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.