KAT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Karat(KAT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAT với giá trị 1 KAT cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang EUR, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi +4.27% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi +4.27% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0004846 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.0006691 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/06 16:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Karat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Karat (KAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Karat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Karat thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karat là € 0.0006710 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của € 171,466.13 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi +1.15% (€ 381.61 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là € 33,305.37.
Vốn hoá thị trường
$184.00K
Khối lượng 24h
$36.15K
Nguồn cung lưu hành
255.54M KAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Karat đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KAT là € 0.0006710 EUR , nghĩa là để mua 5 KAT, bạn phải trả € 0.003355 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,490.32 KAT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 74,515.76 KAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Euro đã thay đổi +2.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.27%, đạt mức cao nhất là 0.0006854 EUR và mức thấp nhất là 0.0006278 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là € 0.0005316 EUR , thay đổi +26.28% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.98% so với năm trước.
-€
0.005405EURKAT đến EUR
Số lượng
17:10 hôm nay
0.5 KAT
€0.0003355
1 KAT
€0.0006710
5 KAT
€0.003355
10 KAT
€0.006710
50 KAT
€0.03355
100 KAT
€0.06710
500 KAT
€0.3355
1000 KAT
€0.6710
EUR đến KAT
Số lượng17:10 hôm nay
0.5EUR745.16 KAT
1EUR1,490.32 KAT
5EUR7,451.58 KAT
10EUR14,903.15 KAT
50EUR74,515.76 KAT
100EUR149,031.52 KAT
500EUR745,157.61 KAT
1000EUR1,490,315.22 KAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0003600 | $0.0003453 | +4.27% |
1 KAT | $0.0007200 | $0.0006906 | +4.27% |
5 KAT | $0.003600 | $0.003453 | +4.27% |
10 KAT | $0.007200 | $0.006906 | +4.27% |
50 KAT | $0.03600 | $0.03453 | +4.27% |
100 KAT | $0.07200 | $0.06906 | +4.27% |
500 KAT | $0.3600 | $0.3453 | +4.27% |
1000 KAT | $0.7200 | $0.6906 | +4.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0003600 | $0.0002852 | +26.28% |
1 KAT | $0.0007200 | $0.0005705 | +26.28% |
5 KAT | $0.003600 | $0.002852 | +26.28% |
10 KAT | $0.007200 | $0.005705 | +26.28% |
50 KAT | $0.03600 | $0.02852 | +26.28% |
100 KAT | $0.07200 | $0.05705 | +26.28% |
500 KAT | $0.3600 | $0.2852 | +26.28% |
1000 KAT | $0.7200 | $0.5705 | +26.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0003600 | $0.003260 | -88.98% |
1 KAT | $0.0007200 | $0.006520 | -88.98% |
5 KAT | $0.003600 | $0.03260 | -88.98% |
10 KAT | $0.007200 | $0.06520 | -88.98% |
50 KAT | $0.03600 | $0.3260 | -88.98% |
100 KAT | $0.07200 | $0.6520 | -88.98% |
500 KAT | $0.3600 | $3.26 | -88.98% |
1000 KAT | $0.7200 | $6.52 | -88.98% |
Dự đoán giá Karat
Giá của KAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAT, giá KAT dự kiến sẽ đạt $0.001577 vào năm 2025.
Giá của KAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KAT dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá KAT dự kiến sẽ đạt $0.002609 với ROI tích lũy là +306.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Karat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Karat thành một số loại tiền fiat khác.
Karat đến USD
1 KAT thành $ 0.0007200 USD
Karat đến GBP
1 KAT thành £ 0.0005591 GBP
Karat đến EUR
1 KAT thành € 0.0006710 EUR
Karat đến KRW
1 KAT thành ₩ 1.01 KRW
Karat đến CAD
1 KAT thành $ 0.001003 CAD
Karat đến AUD
1 KAT thành $ 0.001096 AUD
Karat đến JPY
1 KAT thành ¥ 0.1111 JPY
Karat đến BRL
1 KAT thành R$ 0.004460 BRL
Karat đến CNY
1 KAT thành ¥ 0.005166 CNY
Karat đến TWD
1 KAT thành NT$ 0.02327 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Karat.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 69,427.79 EUR
Super Trump Coin đến EUR
1 STRUMP thành € 0.002923 EUR
X Empire đến EUR
1 X thành € 0.{4}7798 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1799 EUR
Grass đến EUR
1 GRASS thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 173.18 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,468.93 EUR
Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.12 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 0.09538 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8710 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Karat và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Karat và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Karat theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.