MAD
ISK
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 18:56:56 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MAD(MAD) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAD với giá trị 1 MAD cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAD phổ biến nhất là MAD sang ISK, trong đó mã của MAD là MAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAD thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MAD (MAD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MAD đã thay đổi -16.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAD(MAD) đã thay đổi -16.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +19.32% thành MAD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.003008 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | kr0.002965 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 16:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MAD
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MAD (MAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MAD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX 413 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ||
M MX Exchange 汇旺 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1 USD | Số lượng1290 USDT Giới hạn10 - 1200 USD | ||
C CloverSiS 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng2035.36 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
M MeanLeap2222 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.002 USD | Số lượng1182.25 USDT Giới hạn50 - 2000 USD | ||
M MeanLeap2222 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.005 USD | Số lượng730.3 USDT Giới hạn10 - 800 USD |
Các ưu đãi bán MAD (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAD lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 1.245 USD | Số lượng2652.95 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ||
c cR7_trader 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ||
S SIMONE APARECIDA.P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 1.05 USD | Số lượng45017.45 USDT Giới hạn950 - 31133.592 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 1.05 USD | Số lượng90263 USDT Giới hạn1000 - 15000 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAD thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi MAD thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAD là kr 0.002824 mỗi MAD, với tổng vốn hoá thị trường của kr 2,823,815,889.44 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100,000 MAD. Khối lượng giao dịch của MAD đã thay đổi -2.23% (kr -17,567,321.64 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAD là kr 786,537,794.55.
Vốn hoá thị trường
$20.16M
Khối lượng 24h
$5.49M
Nguồn cung lưu hành
999.98B MAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MAD đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAD là kr 0.002824 ISK , nghĩa là để mua 5 MAD, bạn phải trả kr 0.01412 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 354.12 MAD, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 17,706.15 MAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAD thành Króna Iceland đã thay đổi -24.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.19%, đạt mức cao nhất là 0.003469 ISK và mức thấp nhất là 0.002814 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAD là kr 0.006352 ISK , thay đổi -55.55% so với giá hiện tại. MAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +130.90% so với năm trước.
+kr
0.001601ISKMAD đến ISK
Số lượng
18:56 hôm nay
0.5 MAD
kr0.001412
1 MAD
kr0.002824
5 MAD
kr0.01412
10 MAD
kr0.02824
50 MAD
kr0.1412
100 MAD
kr0.2824
500 MAD
kr1.41
1000 MAD
kr2.82
ISK đến MAD
Số lượng18:56 hôm nay
0.5ISK177.06 MAD
1ISK354.12 MAD
5ISK1,770.61 MAD
10ISK3,541.23 MAD
50ISK17,706.15 MAD
100ISK35,412.3 MAD
500ISK177,061.49 MAD
1000ISK354,122.98 MAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAD | $0.{4}1008 | $0.{4}1203 | -16.19% |
1 MAD | $0.{4}2016 | $0.{4}2405 | -16.19% |
5 MAD | $0.0001008 | $0.0001203 | -16.19% |
10 MAD | $0.0002016 | $0.0002405 | -16.19% |
50 MAD | $0.001008 | $0.001203 | -16.19% |
100 MAD | $0.002016 | $0.002405 | -16.19% |
500 MAD | $0.01008 | $0.01203 | -16.19% |
1000 MAD | $0.02016 | $0.02405 | -16.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAD | $0.{4}1008 | $0.{4}2267 | -55.55% |
1 MAD | $0.{4}2016 | $0.{4}4534 | -55.55% |
5 MAD | $0.0001008 | $0.0002267 | -55.55% |
10 MAD | $0.0002016 | $0.0004534 | -55.55% |
50 MAD | $0.001008 | $0.002267 | -55.55% |
100 MAD | $0.002016 | $0.004534 | -55.55% |
500 MAD | $0.01008 | $0.02267 | -55.55% |
1000 MAD | $0.02016 | $0.04534 | -55.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAD | $0.{4}1008 | $0.{5}4365 | +130.90% |
1 MAD | $0.{4}2016 | $0.{5}8729 | +130.90% |
5 MAD | $0.0001008 | $0.{4}4365 | +130.90% |
10 MAD | $0.0002016 | $0.{4}8729 | +130.90% |
50 MAD | $0.001008 | $0.0004365 | +130.90% |
100 MAD | $0.002016 | $0.0008729 | +130.90% |
500 MAD | $0.01008 | $0.004365 | +130.90% |
1000 MAD | $0.02016 | $0.008729 | +130.90% |
Dự đoán giá MAD
Giá của MAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAD, giá MAD dự kiến sẽ đạt $0.{4}2754 vào năm 2026.
Giá của MAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAD dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAD dự kiến sẽ đạt $0.{4}4274 với ROI tích lũy là +78.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MAD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MAD thành một số loại tiền fiat khác.
MAD đến USD
1 MAD thành $ 0.{4}2016 USD
MAD đến GBP
1 MAD thành £ 0.{4}1612 GBP
MAD đến EUR
1 MAD thành € 0.{4}1943 EUR
MAD đến KRW
1 MAD thành ₩ 0.02930 KRW
MAD đến CAD
1 MAD thành $ 0.{4}2890 CAD
MAD đến AUD
1 MAD thành $ 0.{4}3227 AUD
MAD đến JPY
1 MAD thành ¥ 0.003183 JPY
MAD đến BRL
1 MAD thành R$ 0.0001223 BRL
MAD đến CNY
1 MAD thành ¥ 0.0001478 CNY
MAD đến TWD
1 MAD thành NT$ 0.0006601 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MAD.
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 142.02 ISK
Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 41.18 ISK
WINkLink đến ISK
1 WIN thành kr 0.01596 ISK
Bitget Token đến ISK
1 BGB thành kr 911.44 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,540,870.95 ISK
Act I : The AI Prophecy đến ISK
1 ACT thành kr 52.69 ISK
Hive đến ISK
1 HIVE thành kr 84.67 ISK
Cookie DAO đến ISK
1 COOKIE thành kr 85.87 ISK
Aptos đến ISK
1 APT thành kr 1,365.97 ISK
Pepe AI Agent đến ISK
1 PEPEAI thành kr 0.{9}3230 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
1 ISK 即可購買 MAD
新用戶可獲得價值 6,200 USDT 的迎新大禮包
立即購買 MAD
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.