MEME
NGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meme Network(MEME) thành Naira Nigeria(NGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEME với giá trị 1 MEME cho 0.01 NGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NGN
Ký hiệu của NGN là ₦.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Network phổ biến nhất là MEME sang NGN, trong đó mã của Meme Network là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEME thành NGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Meme Network đã thay đổi +11.53% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Network(MEME) đã thay đổi +11.53% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₦0.01123 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 06:59:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Meme Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Meme Network (MEME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meme Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B Bobszn001 2148 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1521 NGN | Số lượng5 USDT Giới hạn1500 - 1500 NGN | ||
G Goodly honest01 475 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 1556.88 NGN | Số lượng56.89 USDT Giới hạn88570 - 88570 NGN | ||
E ELmusty 1103 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1556.9 NGN | Số lượng162.46 USDT Giới hạn50000 - 252908 NGN | ||
K KohrexGadgets 1036 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1557 NGN | Số lượng60.95 USDT Giới hạn50000 - 1794894 NGN | ||
C Crystal Xchange 519 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1558 NGN | Số lượng491.52 USDT Giới hạn10000 - 806300 NGN |
Các ưu đãi bán MEME (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEME lấy NGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy NGN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Foreman 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1556.9 NGN | Số lượng46508.68 USDT Giới hạn1000000 - 75000000 NGN | ||
f fa$tpay 1612 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1556.55 NGN | Số lượng2402 USDT Giới hạn100000 - 3736094 NGN | ||
K KohrexGadgets 1036 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1556.5 NGN | Số lượng1200 USDT Giới hạn50000 - 1867224 NGN | ||
T TEEMAH.... 112 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1556.5 NGN | Số lượng99661.76 USDT Giới hạn200000 - 75000000 NGN | ||
A A2S Exchange 810 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1556.5 NGN | Số lượng192.15 USDT Giới hạn100000 - 778250 NGN |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meme Network thành Naira Nigeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Network thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Network là ₦ 0.01123 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của ₦ 0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Meme Network đã thay đổi +5.33% (₦ 40,846.01 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là ₦ 765,795.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$573.71390119
Nguồn cung lưu hành
0 MEME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meme Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEME là ₦ 0.01123 NGN , nghĩa là để mua 5 MEME, bạn phải trả ₦ 0.05614 NGN . Ngược lại, ₦1 NGN có thể được giao dịch lấy 89.06 MEME, trong khi ₦50 NGN có thể chuyển đổi thành 4,452.76 MEME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Naira Nigeria đã thay đổi -18.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.53%, đạt mức cao nhất là 0.01132 NGN và mức thấp nhất là 0.008928 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là ₦ 0.02952 NGN , thay đổi -63.32% so với giá hiện tại. Meme Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.96% so với năm trước.
+₦
0.003845NGNMEME đến NGN
Số lượng
06:59 am hôm nay
0.5 MEME
₦0.005614
1 MEME
₦0.01123
5 MEME
₦0.05614
10 MEME
₦0.1123
50 MEME
₦0.5614
100 MEME
₦1.12
500 MEME
₦5.61
1000 MEME
₦11.23
NGN đến MEME
Số lượng06:59 am hôm nay
0.5NGN44.53 MEME
1NGN89.06 MEME
5NGN445.28 MEME
10NGN890.55 MEME
50NGN4,452.76 MEME
100NGN8,905.51 MEME
500NGN44,527.57 MEME
1000NGN89,055.13 MEME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEME | $0.{5}3993 | $0.{5}3604 | +11.53% |
1 MEME | $0.{5}7986 | $0.{5}7208 | +11.53% |
5 MEME | $0.{4}3993 | $0.{4}3604 | +11.53% |
10 MEME | $0.{4}7986 | $0.{4}7208 | +11.53% |
50 MEME | $0.0003993 | $0.0003604 | +11.53% |
100 MEME | $0.0007986 | $0.0007208 | +11.53% |
500 MEME | $0.003993 | $0.003604 | +11.53% |
1000 MEME | $0.007986 | $0.007208 | +11.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:59 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEME | $0.{5}3993 | $0.{4}1050 | -63.32% |
1 MEME | $0.{5}7986 | $0.{4}2099 | -63.32% |
5 MEME | $0.{4}3993 | $0.0001050 | -63.32% |
10 MEME | $0.{4}7986 | $0.0002099 | -63.32% |
50 MEME | $0.0003993 | $0.001050 | -63.32% |
100 MEME | $0.0007986 | $0.002099 | -63.32% |
500 MEME | $0.003993 | $0.01050 | -63.32% |
1000 MEME | $0.007986 | $0.02099 | -63.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:59 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEME | $0.{5}3993 | $0.{5}2626 | +56.96% |
1 MEME | $0.{5}7986 | $0.{5}5252 | +56.96% |
5 MEME | $0.{4}3993 | $0.{4}2626 | +56.96% |
10 MEME | $0.{4}7986 | $0.{4}5252 | +56.96% |
50 MEME | $0.0003993 | $0.0002626 | +56.96% |
100 MEME | $0.0007986 | $0.0005252 | +56.96% |
500 MEME | $0.003993 | $0.002626 | +56.96% |
1000 MEME | $0.007986 | $0.005252 | +56.96% |
Dự đoán giá Meme Network
Giá của MEME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEME, giá MEME dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2025.
Giá của MEME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MEME dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá MEME dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meme Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meme Network thành một số loại tiền fiat khác.
Meme Network đến USD
1 MEME thành $ 0.{5}7986 USD
Meme Network đến GBP
1 MEME thành £ 0.{5}6154 GBP
Meme Network đến EUR
1 MEME thành € 0.{5}7313 EUR
Meme Network đến KRW
1 MEME thành ₩ 0.01098 KRW
Meme Network đến CAD
1 MEME thành $ 0.{4}1090 CAD
Meme Network đến AUD
1 MEME thành $ 0.{4}1180 AUD
Meme Network đến JPY
1 MEME thành ¥ 0.001261 JPY
Meme Network đến BRL
1 MEME thành R$ 0.{4}4336 BRL
Meme Network đến CNY
1 MEME thành ¥ 0.{4}5803 CNY
Meme Network đến TWD
1 MEME thành NT$ 0.0002598 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meme Network.
Bitcoin đến NGN
1 BTC thành ₦ 84,253,457.54 NGN
XRP đến NGN
1 XRP thành ₦ 739.21 NGN
Render đến NGN
1 RNDR thành ₦ 8,664.47 NGN
Biaoqing đến NGN
1 BIAO thành ₦ 19.22 NGN
Notcoin đến NGN
1 NOT thành ₦ 21.76 NGN
Fofar đến NGN
1 FOFAR thành ₦ -- NGN
BounceBit đến NGN
1 BB thành ₦ 693.88 NGN
Pepe đến NGN
1 PEPE thành ₦ 0.01266 NGN
Solana đến NGN
1 SOL thành ₦ 203,658.34 NGN
Toncoin đến NGN
1 TON thành ₦ 10,309.53 NGN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Meme Network và NGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Meme Network và NGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Meme Network theo NGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Meme Network với 1 NGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Meme Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.