MTL
AZN
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 16:24:07 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metal DAO(MTL) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MTL với giá trị 1 MTL cho 1.90 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metal DAO phổ biến nhất là MTL sang AZN, trong đó mã của Metal DAO là MTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MTL thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metal DAO (MTL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metal DAO đã thay đổi -5.94% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metal DAO(MTL) đã thay đổi -5.94% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi +6.31% thành MTL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₼1.98 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | ₼1.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | ₼2.28 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₼1.99 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₼1.97 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metal DAO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Metal DAO (MTL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metal DAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MTL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MTL (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MTL lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MTL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Metal DAO thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metal DAO là ₼ 1.9 mỗi MTL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 148,981,718.6 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,588,900 MTL. Khối lượng giao dịch của Metal DAO đã thay đổi +23.59% (₼ 2,273,796.1 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTL là ₼ 9,640,284.64.
Vốn hoá thị trường
$87.64M
Khối lượng 24h
$7.01M
Nguồn cung lưu hành
78.59M MTL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metal DAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MTL là ₼ 1.9 AZN , nghĩa là để mua 5 MTL, bạn phải trả ₼ 9.48 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 0.5275 MTL, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 26.38 MTL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.94%, đạt mức cao nhất là 2.02 AZN và mức thấp nhất là 1.88 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MTL là ₼ 2.62 AZN , thay đổi -27.54% so với giá hiện tại. Metal DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.39% so với năm trước.
-₼
0.8281AZNMTL đến AZN
Số lượng
16:24 hôm nay
0.5 MTL
₼0.9479
1 MTL
₼1.9
5 MTL
₼9.48
10 MTL
₼18.96
50 MTL
₼94.79
100 MTL
₼189.57
500 MTL
₼947.85
1000 MTL
₼1,895.71
AZN đến MTL
Số lượng16:24 hôm nay
0.5AZN0.2638 MTL
1AZN0.5275 MTL
5AZN2.64 MTL
10AZN5.28 MTL
50AZN26.38 MTL
100AZN52.75 MTL
500AZN263.75 MTL
1000AZN527.51 MTL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTL | $0.5576 | $0.5928 | -5.94% |
1 MTL | $1.12 | $1.19 | -5.94% |
5 MTL | $5.58 | $5.93 | -5.94% |
10 MTL | $11.15 | $11.86 | -5.94% |
50 MTL | $55.76 | $59.28 | -5.94% |
100 MTL | $111.51 | $118.55 | -5.94% |
500 MTL | $557.56 | $592.77 | -5.94% |
1000 MTL | $1,115.12 | $1,185.54 | -5.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:24 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MTL | $0.5576 | $0.7696 | -27.54% |
1 MTL | $1.12 | $1.54 | -27.54% |
5 MTL | $5.58 | $7.7 | -27.54% |
10 MTL | $11.15 | $15.39 | -27.54% |
50 MTL | $55.76 | $76.96 | -27.54% |
100 MTL | $111.51 | $153.92 | -27.54% |
500 MTL | $557.56 | $769.6 | -27.54% |
1000 MTL | $1,115.12 | $1,539.2 | -27.54% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:24 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MTL | $0.5576 | $0.8011 | -30.39% |
1 MTL | $1.12 | $1.6 | -30.39% |
5 MTL | $5.58 | $8.01 | -30.39% |
10 MTL | $11.15 | $16.02 | -30.39% |
50 MTL | $55.76 | $80.11 | -30.39% |
100 MTL | $111.51 | $160.22 | -30.39% |
500 MTL | $557.56 | $801.12 | -30.39% |
1000 MTL | $1,115.12 | $1,602.25 | -30.39% |
Dự đoán giá Metal DAO
Giá của MTL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MTL, giá MTL dự kiến sẽ đạt $1.84 vào năm 2025.
Giá của MTL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MTL dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá MTL dự kiến sẽ đạt $3.31 với ROI tích lũy là +185.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metal DAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metal DAO thành một số loại tiền fiat khác.
Metal DAO đến USD
1 MTL thành $ 1.12 USD
Metal DAO đến GBP
1 MTL thành £ 0.8857 GBP
Metal DAO đến EUR
1 MTL thành € 1.07 EUR
Metal DAO đến KRW
1 MTL thành ₩ 1,644.47 KRW
Metal DAO đến CAD
1 MTL thành $ 1.61 CAD
Metal DAO đến AUD
1 MTL thành $ 1.79 AUD
Metal DAO đến JPY
1 MTL thành ¥ 175.74 JPY
Metal DAO đến BRL
1 MTL thành R$ 6.91 BRL
Metal DAO đến CNY
1 MTL thành ¥ 8.15 CNY
Metal DAO đến TWD
1 MTL thành NT$ 36.55 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metal DAO.
HUND đến AZN
1 HUND thành ₼ 0.02588 AZN
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 156,132.62 AZN
Ethereum đến AZN
1 ETH thành ₼ 5,653.72 AZN
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼ 3.43 AZN
Bitget Token đến AZN
1 BGB thành ₼ 10.78 AZN
Solar đến AZN
1 SXP thành ₼ 0.5990 AZN
Peanut the Squirrel đến AZN
1 PNUT thành ₼ 1.14 AZN
Dogecoin đến AZN
1 DOGE thành ₼ 0.5266 AZN
Adventure Gold đến AZN
1 AGLD thành ₼ 4.73 AZN
Cardano đến AZN
1 ADA thành ₼ 1.43 AZN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.