MEV
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MEVerse(MEV) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEV với giá trị 1 MEV cho 0.31 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang INR, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEV thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi -5.14% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi -5.14% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.3118 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₹0.3030 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/04 00:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MEVerse
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MEVerse (MEV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MEVerse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MEV (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEV lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEVerse thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEVerse là ₹ 0.3100 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 535,345,115.34 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,726,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi -4.77% (₹ -487,751.37 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là ₹ 10,221,324.18.
Vốn hoá thị trường
$6.37M
Khối lượng 24h
$115.78K
Nguồn cung lưu hành
1.73B MEV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEV là ₹ 0.3100 INR , nghĩa là để mua 5 MEV, bạn phải trả ₹ 1.55 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 3.23 MEV, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 161.26 MEV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -7.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.14%, đạt mức cao nhất là 0.3293 INR và mức thấp nhất là 0.3075 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là ₹ 0.3498 INR , thay đổi -11.37% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.18% so với năm trước.
-₹
0.1043INRMEV đến INR
Số lượng
06:42 am hôm nay
0.5 MEV
₹0.1550
1 MEV
₹0.3100
5 MEV
₹1.55
10 MEV
₹3.1
50 MEV
₹15.5
100 MEV
₹31
500 MEV
₹155.02
1000 MEV
₹310.05
INR đến MEV
Số lượng06:42 am hôm nay
0.5INR1.61 MEV
1INR3.23 MEV
5INR16.13 MEV
10INR32.25 MEV
50INR161.26 MEV
100INR322.53 MEV
500INR1,612.65 MEV
1000INR3,225.29 MEV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.001844 | $0.001944 | -5.14% |
1 MEV | $0.003688 | $0.003888 | -5.14% |
5 MEV | $0.01844 | $0.01944 | -5.14% |
10 MEV | $0.03688 | $0.03888 | -5.14% |
50 MEV | $0.1844 | $0.1944 | -5.14% |
100 MEV | $0.3688 | $0.3888 | -5.14% |
500 MEV | $1.84 | $1.94 | -5.14% |
1000 MEV | $3.69 | $3.89 | -5.14% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.001844 | $0.002080 | -11.37% |
1 MEV | $0.003688 | $0.004161 | -11.37% |
5 MEV | $0.01844 | $0.02080 | -11.37% |
10 MEV | $0.03688 | $0.04161 | -11.37% |
50 MEV | $0.1844 | $0.2080 | -11.37% |
100 MEV | $0.3688 | $0.4161 | -11.37% |
500 MEV | $1.84 | $2.08 | -11.37% |
1000 MEV | $3.69 | $4.16 | -11.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.001844 | $0.002464 | -25.18% |
1 MEV | $0.003688 | $0.004929 | -25.18% |
5 MEV | $0.01844 | $0.02464 | -25.18% |
10 MEV | $0.03688 | $0.04929 | -25.18% |
50 MEV | $0.1844 | $0.2464 | -25.18% |
100 MEV | $0.3688 | $0.4929 | -25.18% |
500 MEV | $1.84 | $2.46 | -25.18% |
1000 MEV | $3.69 | $4.93 | -25.18% |
Dự đoán giá MEVerse
Giá của MEV vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEV, giá MEV dự kiến sẽ đạt $0.005126 vào năm 2025.
Giá của MEV vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MEV dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá MEV dự kiến sẽ đạt $0.005859 với ROI tích lũy là +50.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MEVerse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MEVerse thành một số loại tiền fiat khác.
MEVerse đến USD
1 MEV thành $ 0.003688 USD
MEVerse đến GBP
1 MEV thành £ 0.002838 GBP
MEVerse đến EUR
1 MEV thành € 0.003383 EUR
MEVerse đến KRW
1 MEV thành ₩ 5.05 KRW
MEVerse đến CAD
1 MEV thành $ 0.005124 CAD
MEVerse đến AUD
1 MEV thành $ 0.005575 AUD
MEVerse đến JPY
1 MEV thành ¥ 0.5594 JPY
MEVerse đến BRL
1 MEV thành R$ 0.02102 BRL
MEVerse đến CNY
1 MEV thành ¥ 0.02624 CNY
MEVerse đến TWD
1 MEV thành NT$ 0.1172 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MEVerse.
Grass đến INR
1 GRASS thành ₹ -- INR
AI Companions đến INR
1 AIC thành ₹ 7.17 INR
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 5,798,075.58 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 13,622.84 INR
Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 157.99 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 207,893.5 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 12.73 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0006877 INR
Goatseus Maximus đến INR
1 GOAT thành ₹ 43.98 INR
DOGS đến INR
1 DOGS thành ₹ -- INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MEVerse và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MEVerse và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MEVerse theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.