MZK
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MuziKoin(MZK) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MZK với giá trị 1 MZK cho 7.50 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang KRW, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MZK thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi +0.46% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi +0.46% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩7.51 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/16 00:32:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MuziKoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MuziKoin (MZK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MuziKoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MZK (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MZK lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MZK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MuziKoin thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là ₩ 7.5 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi +5.08% (₩ 6,732,278.87 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là ₩ 132,483,447.58.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$99.73K
Nguồn cung lưu hành
0 MZK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MZK là ₩ 7.5 KRW , nghĩa là để mua 5 MZK, bạn phải trả ₩ 37.48 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.1334 MZK, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 6.67 MZK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 7.53 KRW và mức thấp nhất là 7.43 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là ₩ 7.87 KRW , thay đổi -4.76% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.11% so với năm trước.
+₩
7.5KRWMZK đến KRW
Số lượng
06:22 am hôm nay
0.5 MZK
₩3.75
1 MZK
₩7.5
5 MZK
₩37.48
10 MZK
₩74.97
50 MZK
₩374.83
100 MZK
₩749.67
500 MZK
₩3,748.34
1000 MZK
₩7,496.67
KRW đến MZK
Số lượng06:22 am hôm nay
0.5KRW0.06670 MZK
1KRW0.1334 MZK
5KRW0.6670 MZK
10KRW1.33 MZK
50KRW6.67 MZK
100KRW13.34 MZK
500KRW66.7 MZK
1000KRW133.39 MZK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002685 | $0.002673 | +0.46% |
1 MZK | $0.005370 | $0.005346 | +0.46% |
5 MZK | $0.02685 | $0.02673 | +0.46% |
10 MZK | $0.05370 | $0.05346 | +0.46% |
50 MZK | $0.2685 | $0.2673 | +0.46% |
100 MZK | $0.5370 | $0.5346 | +0.46% |
500 MZK | $2.69 | $2.67 | +0.46% |
1000 MZK | $5.37 | $5.35 | +0.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002685 | $0.002819 | -4.76% |
1 MZK | $0.005370 | $0.005639 | -4.76% |
5 MZK | $0.02685 | $0.02819 | -4.76% |
10 MZK | $0.05370 | $0.05639 | -4.76% |
50 MZK | $0.2685 | $0.2819 | -4.76% |
100 MZK | $0.5370 | $0.5639 | -4.76% |
500 MZK | $2.69 | $2.82 | -4.76% |
1000 MZK | $5.37 | $5.64 | -4.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002685 | $0.00 | +27.11% |
1 MZK | $0.005370 | $0.00 | +27.11% |
5 MZK | $0.02685 | $0.00 | +27.11% |
10 MZK | $0.05370 | $0.00 | +27.11% |
50 MZK | $0.2685 | $0.00 | +27.11% |
100 MZK | $0.5370 | $0.00 | +27.11% |
500 MZK | $2.69 | $0.00 | +27.11% |
1000 MZK | $5.37 | $0.00 | +27.11% |
Dự đoán giá MuziKoin
Giá của MZK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MZK, giá MZK dự kiến sẽ đạt $0.005765 vào năm 2025.
Giá của MZK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MZK dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá MZK dự kiến sẽ đạt $0.004994 với ROI tích lũy là -6.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MuziKoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MuziKoin thành một số loại tiền fiat khác.
MuziKoin đến USD
1 MZK thành $ 0.005370 USD
MuziKoin đến GBP
1 MZK thành £ 0.004258 GBP
MuziKoin đến EUR
1 MZK thành € 0.005093 EUR
MuziKoin đến KRW
1 MZK thành ₩ 7.5 KRW
MuziKoin đến CAD
1 MZK thành $ 0.007573 CAD
MuziKoin đến AUD
1 MZK thành $ 0.008312 AUD
MuziKoin đến JPY
1 MZK thành ¥ 0.8289 JPY
MuziKoin đến BRL
1 MZK thành R$ 0.03113 BRL
MuziKoin đến CNY
1 MZK thành ¥ 0.03887 CNY
MuziKoin đến TWD
1 MZK thành NT$ 0.1744 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MuziKoin.
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩ 0.3579 KRW
BOOK OF MEME đến KRW
1 BOME thành ₩ 14.96 KRW
Neiro (First Neiro On Ethereum) đến KRW
1 NEIRO thành ₩ -- KRW
ConstitutionDAO đến KRW
1 PEOPLE thành ₩ 90.42 KRW
Peanut the Squirrel đến KRW
1 PNUT thành ₩ 2,597.34 KRW
Turbo đến KRW
1 TURBO thành ₩ 13.2 KRW
Cardano đến KRW
1 ADA thành ₩ 1,025.31 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 553 KRW
Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 534.25 KRW
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ 488.02 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MuziKoin và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MuziKoin và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MuziKoin theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.