NEOK
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NEOKingdom DAO(NEOK) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEOK với giá trị 1 NEOK cho 128.20 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEOKingdom DAO phổ biến nhất là NEOK sang ISK, trong đó mã của NEOKingdom DAO là NEOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEOK thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NEOKingdom DAO đã thay đổi -19.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEOKingdom DAO(NEOK) đã thay đổi -19.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NEOK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr128.2 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/17 16:35:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NEOKingdom DAO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua NEOKingdom DAO (NEOK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NEOKingdom DAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NEOK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEOK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NEOK (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NEOK lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NEOK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEOKingdom DAO thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi NEOKingdom DAO thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEOKingdom DAO là kr 128.2 mỗi NEOK, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEOK. Khối lượng giao dịch của NEOKingdom DAO đã thay đổi 0.00% (kr 0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEOK là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 NEOK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NEOKingdom DAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NEOK là kr 128.2 ISK , nghĩa là để mua 5 NEOK, bạn phải trả kr 641 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.007800 NEOK, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.3900 NEOK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEOK thành Króna Iceland đã thay đổi -20.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.03%, đạt mức cao nhất là 148.6 ISK và mức thấp nhất là 79.32 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEOK là kr 148.45 ISK , thay đổi -14.78% so với giá hiện tại. NEOKingdom DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
116.75ISKNEOK đến ISK
Số lượng
23:52 hôm nay
0.5 NEOK
kr64.1
1 NEOK
kr128.2
5 NEOK
kr641
10 NEOK
kr1,282
50 NEOK
kr6,410
100 NEOK
kr12,820.01
500 NEOK
kr64,100.03
1000 NEOK
kr128,200.06
ISK đến NEOK
Số lượng23:52 hôm nay
0.5ISK0.003900 NEOK
1ISK0.007800 NEOK
5ISK0.03900 NEOK
10ISK0.07800 NEOK
50ISK0.3900 NEOK
100ISK0.7800 NEOK
500ISK3.9 NEOK
1000ISK7.8 NEOK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEOK | $0.4645 | $0.5640 | -19.03% |
1 NEOK | $0.9291 | $1.13 | -19.03% |
5 NEOK | $4.65 | $5.64 | -19.03% |
10 NEOK | $9.29 | $11.28 | -19.03% |
50 NEOK | $46.45 | $56.4 | -19.03% |
100 NEOK | $92.91 | $112.8 | -19.03% |
500 NEOK | $464.54 | $563.98 | -19.03% |
1000 NEOK | $929.09 | $1,127.96 | -19.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:52 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NEOK | $0.4645 | $0.5379 | -14.78% |
1 NEOK | $0.9291 | $1.08 | -14.78% |
5 NEOK | $4.65 | $5.38 | -14.78% |
10 NEOK | $9.29 | $10.76 | -14.78% |
50 NEOK | $46.45 | $53.79 | -14.78% |
100 NEOK | $92.91 | $107.58 | -14.78% |
500 NEOK | $464.54 | $537.92 | -14.78% |
1000 NEOK | $929.09 | $1,075.84 | -14.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:52 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NEOK | $0.4645 | $0.04148 | 0.00% |
1 NEOK | $0.9291 | $0.08297 | 0.00% |
5 NEOK | $4.65 | $0.4148 | 0.00% |
10 NEOK | $9.29 | $0.8297 | 0.00% |
50 NEOK | $46.45 | $4.15 | 0.00% |
100 NEOK | $92.91 | $8.3 | 0.00% |
500 NEOK | $464.54 | $41.48 | 0.00% |
1000 NEOK | $929.09 | $82.97 | 0.00% |
Dự đoán giá NEOKingdom DAO
Giá của NEOK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NEOK, giá NEOK dự kiến sẽ đạt $1.14 vào năm 2025.
Giá của NEOK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NEOK dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá NEOK dự kiến sẽ đạt $1.43 với ROI tích lũy là +53.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NEOKingdom DAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NEOKingdom DAO thành một số loại tiền fiat khác.
NEOKingdom DAO đến USD
1 NEOK thành $ 0.9291 USD
NEOKingdom DAO đến GBP
1 NEOK thành £ 0.7357 GBP
NEOKingdom DAO đến EUR
1 NEOK thành € 0.8823 EUR
NEOKingdom DAO đến KRW
1 NEOK thành ₩ 1,296.77 KRW
NEOKingdom DAO đến CAD
1 NEOK thành $ 1.31 CAD
NEOKingdom DAO đến AUD
1 NEOK thành $ 1.44 AUD
NEOKingdom DAO đến JPY
1 NEOK thành ¥ 143.41 JPY
NEOKingdom DAO đến BRL
1 NEOK thành R$ 5.39 BRL
NEOKingdom DAO đến CNY
1 NEOK thành ¥ 6.72 CNY
NEOKingdom DAO đến TWD
1 NEOK thành NT$ 30.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NEOKingdom DAO.
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 146.02 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 96.78 ISK
GOGGLES đến ISK
1 GOGLZ thành kr -- ISK
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr 0.03546 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002919 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 50.52 ISK
Stellar đến ISK
1 XLM thành kr 27.24 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 248 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,389,655.87 ISK
Bonk đến ISK
1 BONK thành kr 0.007056 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NEOKingdom DAO và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NEOKingdom DAO và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NEOKingdom DAO theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.