OLAND
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Oceanland(OLAND) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OLAND với giá trị 1 OLAND cho 0.00 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oceanland phổ biến nhất là OLAND sang NOK, trong đó mã của Oceanland là OLAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OLAND thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Oceanland đã thay đổi +0.17% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oceanland(OLAND) đã thay đổi +0.17% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành OLAND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.003330 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | kr0.003431 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr0.003433 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 21:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Oceanland
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Oceanland (OLAND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Oceanland trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OLAND (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLAND bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance 314 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng64.96 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ||
O OTEDOLA 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ||
m mundocripto 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.018 USD | Số lượng243.11 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ||
T TreblaIndustries- 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.02 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn599.99 - 600 USD | ||
v visionary 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.027 USD | Số lượng310.7 USDT Giới hạn20 - 310.7 USD |
Các ưu đãi bán OLAND (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OLAND lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OLAND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.202 USD | Số lượng3685.83 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ||
S Suarman Trades 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.2 USD | Số lượng38610.81 USDT Giới hạn1000 - 46000 USD | ||
c cR7_trader 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
T Timalizalays 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.02 USD | Số lượng50000 USDT Giới hạn2100 - 20000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oceanland thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Oceanland thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oceanland là kr 0.003330 mỗi OLAND, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLAND. Khối lượng giao dịch của Oceanland đã thay đổi +279.20% (kr 501,400.81 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLAND là kr 179,585.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$63.51K
Nguồn cung lưu hành
0 OLAND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Oceanland đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OLAND là kr 0.003330 NOK , nghĩa là để mua 5 OLAND, bạn phải trả kr 0.01665 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 300.32 OLAND, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 15,015.94 OLAND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLAND thành Krone Na Uy đã thay đổi +1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.003905 NOK và mức thấp nhất là 0.002997 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 OLAND là kr 0.003861 NOK , thay đổi -13.43% so với giá hiện tại. Oceanland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.27% so với năm trước.
-kr
0.02149NOKOLAND đến NOK
Số lượng
21:41 hôm nay
0.5 OLAND
kr0.001665
1 OLAND
kr0.003330
5 OLAND
kr0.01665
10 OLAND
kr0.03330
50 OLAND
kr0.1665
100 OLAND
kr0.3330
500 OLAND
kr1.66
1000 OLAND
kr3.33
NOK đến OLAND
Số lượng21:41 hôm nay
0.5NOK150.16 OLAND
1NOK300.32 OLAND
5NOK1,501.59 OLAND
10NOK3,003.19 OLAND
50NOK15,015.94 OLAND
100NOK30,031.87 OLAND
500NOK150,159.36 OLAND
1000NOK300,318.73 OLAND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLAND | $0.0001553 | $0.0001550 | +0.17% |
1 OLAND | $0.0003105 | $0.0003100 | +0.17% |
5 OLAND | $0.001553 | $0.001550 | +0.17% |
10 OLAND | $0.003105 | $0.003100 | +0.17% |
50 OLAND | $0.01553 | $0.01550 | +0.17% |
100 OLAND | $0.03105 | $0.03100 | +0.17% |
500 OLAND | $0.1553 | $0.1550 | +0.17% |
1000 OLAND | $0.3105 | $0.3100 | +0.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OLAND | $0.0001553 | $0.0001800 | -13.43% |
1 OLAND | $0.0003105 | $0.0003600 | -13.43% |
5 OLAND | $0.001553 | $0.001800 | -13.43% |
10 OLAND | $0.003105 | $0.003600 | -13.43% |
50 OLAND | $0.01553 | $0.01800 | -13.43% |
100 OLAND | $0.03105 | $0.03600 | -13.43% |
500 OLAND | $0.1553 | $0.1800 | -13.43% |
1000 OLAND | $0.3105 | $0.3600 | -13.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OLAND | $0.0001553 | $0.001158 | -86.27% |
1 OLAND | $0.0003105 | $0.002315 | -86.27% |
5 OLAND | $0.001553 | $0.01158 | -86.27% |
10 OLAND | $0.003105 | $0.02315 | -86.27% |
50 OLAND | $0.01553 | $0.1158 | -86.27% |
100 OLAND | $0.03105 | $0.2315 | -86.27% |
500 OLAND | $0.1553 | $1.16 | -86.27% |
1000 OLAND | $0.3105 | $2.32 | -86.27% |
Dự đoán giá Oceanland
Giá của OLAND vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OLAND, giá OLAND dự kiến sẽ đạt $0.0004752 vào năm 2025.
Giá của OLAND vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OLAND dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá OLAND dự kiến sẽ đạt $0.0006771 với ROI tích lũy là +131.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Loot Project
Hướng dẫn mua New Kind of Network
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua ImmutableX
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
Chuyển đổi Oceanland phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Oceanland thành một số loại tiền fiat khác.
Oceanland đến USD
1 OLAND thành $ 0.0003105 USD
Oceanland đến GBP
1 OLAND thành £ 0.0002393 GBP
Oceanland đến EUR
1 OLAND thành € 0.0002844 EUR
Oceanland đến KRW
1 OLAND thành ₩ 0.4270 KRW
Oceanland đến CAD
1 OLAND thành $ 0.0004238 CAD
Oceanland đến AUD
1 OLAND thành $ 0.0004589 AUD
Oceanland đến JPY
1 OLAND thành ¥ 0.04902 JPY
Oceanland đến BRL
1 OLAND thành R$ 0.001686 BRL
Oceanland đến CNY
1 OLAND thành ¥ 0.002257 CNY
Oceanland đến TWD
1 OLAND thành NT$ 0.01010 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Oceanland.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 629,214.26 NOK
Renzo đến NOK
1 REZ thành kr -- NOK
Render đến NOK
1 RNDR thành kr 64.69 NOK
Biaoqing đến NOK
1 BIAO thành kr 0.1450 NOK
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1588 NOK
Fofar đến NOK
1 FOFAR thành kr -- NOK
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.{4}9247 NOK
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 1,500.35 NOK
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 78.2 NOK
Ethereum đến NOK
1 ETH thành kr 33,944.73 NOK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Oceanland và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Oceanland và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Oceanland theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Oceanland với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Oceanland ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.