PALLA
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pallapay(PALLA) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PALLA với giá trị 1 PALLA cho 0.04 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pallapay phổ biến nhất là PALLA sang ILS, trong đó mã của Pallapay là PALLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PALLA thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pallapay đã thay đổi -0.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pallapay(PALLA) đã thay đổi -0.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PALLA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.04020 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/10/31 00:30:41(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pallapay
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Pallapay (PALLA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pallapay trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PALLA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALLA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PALLA (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PALLA lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PALLA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pallapay thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Pallapay thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pallapay là ₪ 0.04020 mỗi PALLA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 29,891,097.4 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 743,546,430 PALLA. Khối lượng giao dịch của Pallapay đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALLA là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$8.08M
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
743.55M PALLA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pallapay đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PALLA là ₪ 0.04020 ILS , nghĩa là để mua 5 PALLA, bạn phải trả ₪ 0.2010 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 24.88 PALLA, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 1,243.76 PALLA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALLA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.04044 ILS và mức thấp nhất là 0.04011 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PALLA là ₪ 0.04025 ILS , thay đổi -0.13% so với giá hiện tại. Pallapay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.28% so với năm trước.
-₪
0.001798ILSPALLA đến ILS
Số lượng
02:19 am hôm nay
0.5 PALLA
₪0.02010
1 PALLA
₪0.04020
5 PALLA
₪0.2010
10 PALLA
₪0.4020
50 PALLA
₪2.01
100 PALLA
₪4.02
500 PALLA
₪20.1
1000 PALLA
₪40.2
ILS đến PALLA
Số lượng02:19 am hôm nay
0.5ILS12.44 PALLA
1ILS24.88 PALLA
5ILS124.38 PALLA
10ILS248.75 PALLA
50ILS1,243.76 PALLA
100ILS2,487.52 PALLA
500ILS12,437.59 PALLA
1000ILS24,875.18 PALLA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PALLA | $0.005430 | $0.005459 | -0.52% |
1 PALLA | $0.01086 | $0.01092 | -0.52% |
5 PALLA | $0.05430 | $0.05459 | -0.52% |
10 PALLA | $0.1086 | $0.1092 | -0.52% |
50 PALLA | $0.5430 | $0.5459 | -0.52% |
100 PALLA | $1.09 | $1.09 | -0.52% |
500 PALLA | $5.43 | $5.46 | -0.52% |
1000 PALLA | $10.86 | $10.92 | -0.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PALLA | $0.005430 | $0.005437 | -0.13% |
1 PALLA | $0.01086 | $0.01087 | -0.13% |
5 PALLA | $0.05430 | $0.05437 | -0.13% |
10 PALLA | $0.1086 | $0.1087 | -0.13% |
50 PALLA | $0.5430 | $0.5437 | -0.13% |
100 PALLA | $1.09 | $1.09 | -0.13% |
500 PALLA | $5.43 | $5.44 | -0.13% |
1000 PALLA | $10.86 | $10.87 | -0.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PALLA | $0.005430 | $0.005673 | -4.28% |
1 PALLA | $0.01086 | $0.01135 | -4.28% |
5 PALLA | $0.05430 | $0.05673 | -4.28% |
10 PALLA | $0.1086 | $0.1135 | -4.28% |
50 PALLA | $0.5430 | $0.5673 | -4.28% |
100 PALLA | $1.09 | $1.13 | -4.28% |
500 PALLA | $5.43 | $5.67 | -4.28% |
1000 PALLA | $10.86 | $11.35 | -4.28% |
Dự đoán giá Pallapay
Giá của PALLA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PALLA, giá PALLA dự kiến sẽ đạt $0.01394 vào năm 2025.
Giá của PALLA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PALLA dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá PALLA dự kiến sẽ đạt $0.01574 với ROI tích lũy là +44.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pallapay phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pallapay thành một số loại tiền fiat khác.
Pallapay đến USD
1 PALLA thành $ 0.01086 USD
Pallapay đến GBP
1 PALLA thành £ 0.008387 GBP
Pallapay đến EUR
1 PALLA thành € 0.01000 EUR
Pallapay đến KRW
1 PALLA thành ₩ 14.98 KRW
Pallapay đến CAD
1 PALLA thành $ 0.01511 CAD
Pallapay đến AUD
1 PALLA thành $ 0.01654 AUD
Pallapay đến JPY
1 PALLA thành ¥ 1.67 JPY
Pallapay đến BRL
1 PALLA thành R$ 0.06260 BRL
Pallapay đến CNY
1 PALLA thành ¥ 0.07740 CNY
Pallapay đến TWD
1 PALLA thành NT$ 0.3462 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pallapay.
AI Companions đến ILS
1 AIC thành ₪ 0.3782 ILS
Hooked Protocol đến ILS
1 HOOK thành ₪ 1.47 ILS
Grass đến ILS
1 GRASS thành ₪ -- ILS
Aevo đến ILS
1 AEVO thành ₪ 1.23 ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 267,369.84 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.6328 ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 648.47 ILS
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 7.63 ILS
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 9,819.84 ILS
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3527 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Pallapay và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Pallapay và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Pallapay theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.