SOLVEX
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 13:44:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solvex Network(SOLVEX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SOLVEX với giá trị 1 SOLVEX cho 11,619.75 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solvex Network phổ biến nhất là SOLVEX sang IDR, trong đó mã của Solvex Network là SOLVEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SOLVEX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Solvex Network (SOLVEX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Solvex Network đã thay đổi +7.54% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solvex Network(SOLVEX) đã thay đổi +7.54% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -7.01% thành SOLVEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp11,696.75 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 08:30:30(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Solvex Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Solvex Network (SOLVEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solvex Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SOLVEX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLVEX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLVEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B Billion Shop 6995 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16257 IDR | Số lượng1056.1 USDT Giới hạn20000 - 405000 IDR | ||
R RCCrypto 8270 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16257 IDR | Số lượng400.04 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ||
H H_I_A 2994 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16257 IDR | Số lượng647.26 USDT Giới hạn123000 - 406000 IDR | ||
H HSTY 1107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16257 IDR | Số lượng122.01 USDT Giới hạn16300 - 405666 IDR | ||
J JDNALF_EXCHANGE 3797 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16259 IDR | Số lượng1.59 USDT Giới hạn15000 - 406000 IDR |
Các ưu đãi bán SOLVEX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SOLVEX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SOLVEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K KEDAI_CRYPTO 2714 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16256 IDR | Số lượng46973.18 USDT Giới hạn5000000 - 50000000 IDR | ||
P PAI-EXCHANGE 1486 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16255 IDR | Số lượng1227.61 USDT Giới hạn5000000 - 19800000 IDR | ||
K KEDAI_CRYPTO 2714 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16255 IDR | Số lượng41299.17 USDT Giới hạn450000 - 50000000 IDR | ||
S SUN_EXC 998 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16255 IDR | Số lượng523.91 USDT Giới hạn3000000 - 8500000 IDR | ||
T Tukar Cepat 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 16255 IDR | Số lượng599 USDT Giới hạn500000 - 9736745 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solvex Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Solvex Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solvex Network là Rp 11,619.75 mỗi SOLVEX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 575,542,540,110.89 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,531,388 SOLVEX. Khối lượng giao dịch của Solvex Network đã thay đổi +74.01% (Rp 82,658,943,742.85 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLVEX là Rp 111,679,241,315.7.
Vốn hoá thị trường
$35.62M
Khối lượng 24h
$12.03M
Nguồn cung lưu hành
49.53M SOLVEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solvex Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SOLVEX là Rp 11,619.75 IDR , nghĩa là để mua 5 SOLVEX, bạn phải trả Rp 58,098.77 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}8606 SOLVEX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.004303 SOLVEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLVEX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.54%, đạt mức cao nhất là 11,953.89 IDR và mức thấp nhất là 10,792.14 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLVEX là Rp 211.22 IDR , thay đổi +5392.84% so với giá hiện tại. Solvex Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28.37% so với năm trước.
+Rp
2,568.23IDRSOLVEX đến IDR
Số lượng
13:44 hôm nay
0.5 SOLVEX
Rp5,809.88
1 SOLVEX
Rp11,619.75
5 SOLVEX
Rp58,098.77
10 SOLVEX
Rp116,197.53
50 SOLVEX
Rp580,987.67
100 SOLVEX
Rp1,161,975.35
500 SOLVEX
Rp5,809,876.74
1000 SOLVEX
Rp11,619,753.49
IDR đến SOLVEX
Số lượng13:44 hôm nay
0.5IDR0.{4}4303 SOLVEX
1IDR0.{4}8606 SOLVEX
5IDR0.0004303 SOLVEX
10IDR0.0008606 SOLVEX
50IDR0.004303 SOLVEX
100IDR0.008606 SOLVEX
500IDR0.04303 SOLVEX
1000IDR0.08606 SOLVEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLVEX | $0.3596 | $0.3343 | +7.54% |
1 SOLVEX | $0.7191 | $0.6687 | +7.54% |
5 SOLVEX | $3.6 | $3.34 | +7.54% |
10 SOLVEX | $7.19 | $6.69 | +7.54% |
50 SOLVEX | $35.96 | $33.43 | +7.54% |
100 SOLVEX | $71.91 | $66.87 | +7.54% |
500 SOLVEX | $359.55 | $334.34 | +7.54% |
1000 SOLVEX | $719.1 | $668.68 | +7.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SOLVEX | $0.3596 | $0.006536 | +5392.84% |
1 SOLVEX | $0.7191 | $0.01307 | +5392.84% |
5 SOLVEX | $3.6 | $0.06536 | +5392.84% |
10 SOLVEX | $7.19 | $0.1307 | +5392.84% |
50 SOLVEX | $35.96 | $0.6536 | +5392.84% |
100 SOLVEX | $71.91 | $1.31 | +5392.84% |
500 SOLVEX | $359.55 | $6.54 | +5392.84% |
1000 SOLVEX | $719.1 | $13.07 | +5392.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SOLVEX | $0.3596 | $0.2801 | +28.37% |
1 SOLVEX | $0.7191 | $0.5602 | +28.37% |
5 SOLVEX | $3.6 | $2.8 | +28.37% |
10 SOLVEX | $7.19 | $5.6 | +28.37% |
50 SOLVEX | $35.96 | $28.01 | +28.37% |
100 SOLVEX | $71.91 | $56.02 | +28.37% |
500 SOLVEX | $359.55 | $280.08 | +28.37% |
1000 SOLVEX | $719.1 | $560.16 | +28.37% |
Dự đoán giá Solvex Network
Giá của SOLVEX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SOLVEX, giá SOLVEX dự kiến sẽ đạt $0.7827 vào năm 2026.
Giá của SOLVEX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SOLVEX dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá SOLVEX dự kiến sẽ đạt $1.31 với ROI tích lũy là +83.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Solvex Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solvex Network thành một số loại tiền fiat khác.
Solvex Network đến USD
1 SOLVEX thành $ 0.7191 USD
Solvex Network đến GBP
1 SOLVEX thành £ 0.5733 GBP
Solvex Network đến EUR
1 SOLVEX thành € 0.6913 EUR
Solvex Network đến KRW
1 SOLVEX thành ₩ 1,042.61 KRW
Solvex Network đến CAD
1 SOLVEX thành $ 1.03 CAD
Solvex Network đến AUD
1 SOLVEX thành $ 1.14 AUD
Solvex Network đến JPY
1 SOLVEX thành ¥ 113.37 JPY
Solvex Network đến BRL
1 SOLVEX thành R$ 4.37 BRL
Solvex Network đến CNY
1 SOLVEX thành ¥ 5.27 CNY
Solvex Network đến TWD
1 SOLVEX thành NT$ 23.52 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solvex Network.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,627,722,406.45 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 58,809,019.86 IDR
WINkLink đến IDR
1 WIN thành Rp 2 IDR
Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 5,186.74 IDR
Bitget Token đến IDR
1 BGB thành Rp 106,285.04 IDR
Hive đến IDR
1 HIVE thành Rp 10,018.62 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,459,055.26 IDR
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 11,708,148.85 IDR
Oraichain đến IDR
1 ORAI thành Rp 201,247.45 IDR
Chainbounty đến IDR
1 BOUNTY thành Rp 1,463.26 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Bumili ng Solvex Network para sa 1 IDR
Isang welcome pack na nagkakahalaga ng 6200 USDT para sa mga bagong Bitgetters!
Bumili ng Solvex Network ngayon
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.