PVC
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PVC Meta(PVC) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PVC với giá trị 1 PVC cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang EUR, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PVC thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi -0.60% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi -0.60% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.007744 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/22 16:33:08(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PVC Meta
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua PVC Meta (PVC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PVC Meta trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PVC (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PVC lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PVC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC Meta thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là € 0.007752 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi +34.66% (€ 1,770.82 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là € 5,109.68.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.18K
Nguồn cung lưu hành
0 PVC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PVC là € 0.007752 EUR , nghĩa là để mua 5 PVC, bạn phải trả € 0.03876 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 128.99 PVC, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 6,449.74 PVC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Euro đã thay đổi +3.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 0.007876 EUR và mức thấp nhất là 0.007546 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là € 0.009043 EUR , thay đổi -14.27% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
-€
2.22EURPVC đến EUR
Số lượng
23:33 hôm nay
0.5 PVC
€0.003876
1 PVC
€0.007752
5 PVC
€0.03876
10 PVC
€0.07752
50 PVC
€0.3876
100 PVC
€0.7752
500 PVC
€3.88
1000 PVC
€7.75
EUR đến PVC
Số lượng23:33 hôm nay
0.5EUR64.5 PVC
1EUR128.99 PVC
5EUR644.97 PVC
10EUR1,289.95 PVC
50EUR6,449.74 PVC
100EUR12,899.49 PVC
500EUR64,497.45 PVC
1000EUR128,994.9 PVC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PVC | $0.004043 | $0.004068 | -0.60% |
1 PVC | $0.008086 | $0.008135 | -0.60% |
5 PVC | $0.04043 | $0.04068 | -0.60% |
10 PVC | $0.08086 | $0.08135 | -0.60% |
50 PVC | $0.4043 | $0.4068 | -0.60% |
100 PVC | $0.8086 | $0.8135 | -0.60% |
500 PVC | $4.04 | $4.07 | -0.60% |
1000 PVC | $8.09 | $8.14 | -0.60% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PVC | $0.004043 | $0.004716 | -14.27% |
1 PVC | $0.008086 | $0.009432 | -14.27% |
5 PVC | $0.04043 | $0.04716 | -14.27% |
10 PVC | $0.08086 | $0.09432 | -14.27% |
50 PVC | $0.4043 | $0.4716 | -14.27% |
100 PVC | $0.8086 | $0.9432 | -14.27% |
500 PVC | $4.04 | $4.72 | -14.27% |
1000 PVC | $8.09 | $9.43 | -14.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PVC | $0.004043 | $1.16 | -99.65% |
1 PVC | $0.008086 | $2.32 | -99.65% |
5 PVC | $0.04043 | $11.61 | -99.65% |
10 PVC | $0.08086 | $23.23 | -99.65% |
50 PVC | $0.4043 | $116.14 | -99.65% |
100 PVC | $0.8086 | $232.28 | -99.65% |
500 PVC | $4.04 | $1,161.42 | -99.65% |
1000 PVC | $8.09 | $2,322.84 | -99.65% |
Dự đoán giá PVC Meta
Giá của PVC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PVC, giá PVC dự kiến sẽ đạt $0.2986 vào năm 2025.
Giá của PVC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PVC dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá PVC dự kiến sẽ đạt $0.6396 với ROI tích lũy là +7899.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PVC Meta phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PVC Meta thành một số loại tiền fiat khác.
PVC Meta đến USD
1 PVC thành $ 0.008086 USD
PVC Meta đến GBP
1 PVC thành £ 0.006436 GBP
PVC Meta đến EUR
1 PVC thành € 0.007752 EUR
PVC Meta đến KRW
1 PVC thành ₩ 11.69 KRW
PVC Meta đến CAD
1 PVC thành $ 0.01162 CAD
PVC Meta đến AUD
1 PVC thành $ 0.01292 AUD
PVC Meta đến JPY
1 PVC thành ¥ 1.26 JPY
PVC Meta đến BRL
1 PVC thành R$ 0.04921 BRL
PVC Meta đến CNY
1 PVC thành ¥ 0.05899 CNY
PVC Meta đến TWD
1 PVC thành NT$ 0.2639 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PVC Meta.
Hive đến EUR
1 HIVE thành € 0.3334 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 0.6804 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,386.48 EUR
BitTorrent [New] đến EUR
1 BTT thành € 0.{5}1083 EUR
Steem đến EUR
1 STEEM thành € 0.2162 EUR
Just a chill guy đến EUR
1 CHILLGUY thành € 0.1790 EUR
FTX Token đến EUR
1 FTT thành € 2.82 EUR
Livepeer đến EUR
1 LPT thành € 15.26 EUR
Verge đến EUR
1 XVG thành € 0.01270 EUR
LUCE đến EUR
1 LUCE thành € 0.08155 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PVC Meta và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PVC Meta và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PVC Meta theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.