RBX
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi RabbitX(RBX) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RBX với giá trị 1 RBX cho 2.91 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RabbitX phổ biến nhất là RBX sang KES, trong đó mã của RabbitX là RBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RBX thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, RabbitX đã thay đổi +4.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RabbitX(RBX) đã thay đổi +4.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RBX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh2.89 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/15 00:30:37(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua RabbitX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua RabbitX (RBX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua RabbitX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RBX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RBX (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RBX lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RBX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RabbitX thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi RabbitX thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RabbitX là Sh 2.91 mỗi RBX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 1,738,295,652.87 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,152,260 RBX. Khối lượng giao dịch của RabbitX đã thay đổi +28.31% (Sh 734,463.62 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBX là Sh 2,594,599.36.
Vốn hoá thị trường
$13.42M
Khối lượng 24h
$25.71K
Nguồn cung lưu hành
598.15M RBX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của RabbitX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RBX là Sh 2.91 KES , nghĩa là để mua 5 RBX, bạn phải trả Sh 14.53 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.3441 RBX, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 17.21 RBX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBX thành Shilling Kenya đã thay đổi +39.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.55%, đạt mức cao nhất là 3.02 KES và mức thấp nhất là 2.66 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RBX là Sh 1.35 KES , thay đổi +114.72% so với giá hiện tại. RabbitX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.06% so với năm trước.
-Sh
6.8KESRBX đến KES
Số lượng
07:21 am hôm nay
0.5 RBX
Sh1.45
1 RBX
Sh2.91
5 RBX
Sh14.53
10 RBX
Sh29.06
50 RBX
Sh145.31
100 RBX
Sh290.61
500 RBX
Sh1,453.05
1000 RBX
Sh2,906.11
KES đến RBX
Số lượng07:21 am hôm nay
0.5KES0.1721 RBX
1KES0.3441 RBX
5KES1.72 RBX
10KES3.44 RBX
50KES17.21 RBX
100KES34.41 RBX
500KES172.05 RBX
1000KES344.1 RBX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBX | $0.01122 | $0.01073 | +4.55% |
1 RBX | $0.02244 | $0.02146 | +4.55% |
5 RBX | $0.1122 | $0.1073 | +4.55% |
10 RBX | $0.2244 | $0.2146 | +4.55% |
50 RBX | $1.12 | $1.07 | +4.55% |
100 RBX | $2.24 | $2.15 | +4.55% |
500 RBX | $11.22 | $10.73 | +4.55% |
1000 RBX | $22.44 | $21.46 | +4.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RBX | $0.01122 | $0.005226 | +114.72% |
1 RBX | $0.02244 | $0.01045 | +114.72% |
5 RBX | $0.1122 | $0.05226 | +114.72% |
10 RBX | $0.2244 | $0.1045 | +114.72% |
50 RBX | $1.12 | $0.5226 | +114.72% |
100 RBX | $2.24 | $1.05 | +114.72% |
500 RBX | $11.22 | $5.23 | +114.72% |
1000 RBX | $22.44 | $10.45 | +114.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RBX | $0.01122 | $0.03748 | -70.06% |
1 RBX | $0.02244 | $0.07496 | -70.06% |
5 RBX | $0.1122 | $0.3748 | -70.06% |
10 RBX | $0.2244 | $0.7496 | -70.06% |
50 RBX | $1.12 | $3.75 | -70.06% |
100 RBX | $2.24 | $7.5 | -70.06% |
500 RBX | $11.22 | $37.48 | -70.06% |
1000 RBX | $22.44 | $74.96 | -70.06% |
Dự đoán giá RabbitX
Giá của RBX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RBX, giá RBX dự kiến sẽ đạt $0.04808 vào năm 2025.
Giá của RBX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RBX dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá RBX dự kiến sẽ đạt $0.06007 với ROI tích lũy là +173.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi RabbitX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của RabbitX thành một số loại tiền fiat khác.
RabbitX đến USD
1 RBX thành $ 0.02244 USD
RabbitX đến GBP
1 RBX thành £ 0.01769 GBP
RabbitX đến EUR
1 RBX thành € 0.02126 EUR
RabbitX đến KRW
1 RBX thành ₩ 31.35 KRW
RabbitX đến CAD
1 RBX thành $ 0.03154 CAD
RabbitX đến AUD
1 RBX thành $ 0.03471 AUD
RabbitX đến JPY
1 RBX thành ¥ 3.5 JPY
RabbitX đến BRL
1 RBX thành R$ 0.1300 BRL
RabbitX đến CNY
1 RBX thành ¥ 0.1625 CNY
RabbitX đến TWD
1 RBX thành NT$ 0.7290 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với RabbitX.
Peanut the Squirrel đến KES
1 PNUT thành Sh 231.86 KES
SolarX đến KES
1 SXCH thành Sh 2.77 KES
Sharpe AI đến KES
1 SAI thành Sh -- KES
Dogelon Mars đến KES
1 ELON thành Sh 0.{4}2788 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 11,410,096.08 KES
XRP đến KES
1 XRP thành Sh 103.65 KES
Act I : The AI Prophecy đến KES
1 ACT thành Sh 92.83 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 27,199.52 KES
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 423.27 KES
Merlin Chain đến KES
1 MERL thành Sh 36.76 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa RabbitX và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như RabbitX và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của RabbitX theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.