RMRK
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi RMRK(RMRK) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RMRK với giá trị 1 RMRK cho 41.58 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang KES, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi +0.08% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi +0.08% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh42.16 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Sh41.97 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh84.02 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/06 01:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua RMRK
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua RMRK (RMRK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua RMRK trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RMRK (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RMRK lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RMRK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RMRK là Sh 41.58 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 378,040,001.38 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi -82.65% (Sh -4,169,049.41 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là Sh 5,044,124.27.
Vốn hoá thị trường
$2.94M
Khối lượng 24h
$6.81K
Nguồn cung lưu hành
9.09M RMRK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RMRK là Sh 41.58 KES , nghĩa là để mua 5 RMRK, bạn phải trả Sh 207.92 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.02405 RMRK, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 1.2 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 43.65 KES và mức thấp nhất là 41.49 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là Sh 34.31 KES , thay đổi +20.74% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.89% so với năm trước.
-Sh
280.82KESRMRK đến KES
Số lượng
14:10 hôm nay
0.5 RMRK
Sh20.79
1 RMRK
Sh41.58
5 RMRK
Sh207.92
10 RMRK
Sh415.84
50 RMRK
Sh2,079.21
100 RMRK
Sh4,158.42
500 RMRK
Sh20,792.11
1000 RMRK
Sh41,584.22
KES đến RMRK
Số lượng14:10 hôm nay
0.5KES0.01202 RMRK
1KES0.02405 RMRK
5KES0.1202 RMRK
10KES0.2405 RMRK
50KES1.2 RMRK
100KES2.4 RMRK
500KES12.02 RMRK
1000KES24.05 RMRK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | $0.1617 | $0.1616 | +0.08% |
1 RMRK | $0.3234 | $0.3231 | +0.08% |
5 RMRK | $1.62 | $1.62 | +0.08% |
10 RMRK | $3.23 | $3.23 | +0.08% |
50 RMRK | $16.17 | $16.16 | +0.08% |
100 RMRK | $32.34 | $32.31 | +0.08% |
500 RMRK | $161.7 | $161.57 | +0.08% |
1000 RMRK | $323.4 | $323.15 | +0.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | $0.1617 | $0.1334 | +20.74% |
1 RMRK | $0.3234 | $0.2668 | +20.74% |
5 RMRK | $1.62 | $1.33 | +20.74% |
10 RMRK | $3.23 | $2.67 | +20.74% |
50 RMRK | $16.17 | $13.34 | +20.74% |
100 RMRK | $32.34 | $26.68 | +20.74% |
500 RMRK | $161.7 | $133.4 | +20.74% |
1000 RMRK | $323.4 | $266.79 | +20.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | $0.1617 | $1.25 | -86.89% |
1 RMRK | $0.3234 | $2.51 | -86.89% |
5 RMRK | $1.62 | $12.54 | -86.89% |
10 RMRK | $3.23 | $25.07 | -86.89% |
50 RMRK | $16.17 | $125.36 | -86.89% |
100 RMRK | $32.34 | $250.73 | -86.89% |
500 RMRK | $161.7 | $1,253.64 | -86.89% |
1000 RMRK | $323.4 | $2,507.29 | -86.89% |
Dự đoán giá RMRK
Giá của RMRK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RMRK, giá RMRK dự kiến sẽ đạt $0.8764 vào năm 2025.
Giá của RMRK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RMRK dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá RMRK dự kiến sẽ đạt $1.1 với ROI tích lũy là +237.70%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi RMRK phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của RMRK thành một số loại tiền fiat khác.
RMRK đến USD
1 RMRK thành $ 0.3234 USD
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £ 0.2573 GBP
RMRK đến EUR
1 RMRK thành € 0.3100 EUR
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩ 467.77 KRW
RMRK đến CAD
1 RMRK thành $ 0.4643 CAD
RMRK đến AUD
1 RMRK thành $ 0.5173 AUD
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥ 50.59 JPY
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$ 1.97 BRL
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥ 2.36 CNY
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$ 10.55 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với RMRK.
Hive đến KES
1 HIVE thành Sh 50.36 KES
IDEX đến KES
1 IDEX thành Sh 8.4 KES
Shoggoth (shoggoth.monster) đến KES
1 SHOGGOTH thành Sh 5.85 KES
HEX (PulseChain) đến KES
1 HEX thành Sh 2.01 KES
Adventure Gold đến KES
1 AGLD thành Sh 224.92 KES
Livepeer đến KES
1 LPT thành Sh 1,978.71 KES
Hunt Town đến KES
1 HUNT thành Sh 49.15 KES
Chintai đến KES
1 CHEX thành Sh 72.16 KES
XPR Network đến KES
1 XPR thành Sh 0.1825 KES
BORA đến KES
1 BORA thành Sh 18.62 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa RMRK và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như RMRK và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của RMRK theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.