ROSA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Rosa Inu(ROSA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROSA với giá trị 1 ROSA cho 190.81 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rosa Inu phổ biến nhất là ROSA sang IDR, trong đó mã của Rosa Inu là ROSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROSA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Rosa Inu đã thay đổi +2.29% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rosa Inu(ROSA) đã thay đổi +2.29% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ROSA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp189.83 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 09:00:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Rosa Inu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Rosa Inu (ROSA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Rosa Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ROSA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1073 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng73.29 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1033 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng1028.94 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 687 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng418.81 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 1348 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16230 IDR | Số lượng39.71 USDT Giới hạn50000 - 900000 IDR | ||
a anwar11 2141 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16230 IDR | Số lượng25.07 USDT Giới hạn3000 - 406886 IDR |
Các ưu đãi bán ROSA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROSA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROSA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 78.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ||
E EZ STORE OFFICIAL 1303 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16232 IDR | Số lượng697.26 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ||
G GOODCHOICE 3385 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16232 IDR | Số lượng4.81 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ||
Y YAMASITHA STORE 3634 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16205 IDR | Số lượng77686.2 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ||
A Aisha Changer 1359 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16200 IDR | Số lượng139.22 USDT Giới hạn50000 - 2656800 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Rosa Inu thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Rosa Inu thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rosa Inu là Rp 190.81 mỗi ROSA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSA. Khối lượng giao dịch của Rosa Inu đã thay đổi +5.51% (Rp 4,498,131,132.92 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSA là Rp 81,623,922,713.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.34M
Nguồn cung lưu hành
0 ROSA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Rosa Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROSA là Rp 190.81 IDR , nghĩa là để mua 5 ROSA, bạn phải trả Rp 954.03 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.005241 ROSA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2620 ROSA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.29%, đạt mức cao nhất là 192.57 IDR và mức thấp nhất là 173.25 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSA là Rp 296.23 IDR , thay đổi -35.60% so với giá hiện tại. Rosa Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
190.72IDRROSA đến IDR
Số lượng
10:22 am hôm nay
0.5 ROSA
Rp95.4
1 ROSA
Rp190.81
5 ROSA
Rp954.03
10 ROSA
Rp1,908.06
50 ROSA
Rp9,540.31
100 ROSA
Rp19,080.61
500 ROSA
Rp95,403.06
1000 ROSA
Rp190,806.12
IDR đến ROSA
Số lượng10:22 am hôm nay
0.5IDR0.002620 ROSA
1IDR0.005241 ROSA
5IDR0.02620 ROSA
10IDR0.05241 ROSA
50IDR0.2620 ROSA
100IDR0.5241 ROSA
500IDR2.62 ROSA
1000IDR5.24 ROSA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSA | $0.005920 | $0.005788 | +2.29% |
1 ROSA | $0.01184 | $0.01158 | +2.29% |
5 ROSA | $0.05920 | $0.05788 | +2.29% |
10 ROSA | $0.1184 | $0.1158 | +2.29% |
50 ROSA | $0.5920 | $0.5788 | +2.29% |
100 ROSA | $1.18 | $1.16 | +2.29% |
500 ROSA | $5.92 | $5.79 | +2.29% |
1000 ROSA | $11.84 | $11.58 | +2.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROSA | $0.005920 | $0.009191 | -35.60% |
1 ROSA | $0.01184 | $0.01838 | -35.60% |
5 ROSA | $0.05920 | $0.09191 | -35.60% |
10 ROSA | $0.1184 | $0.1838 | -35.60% |
50 ROSA | $0.5920 | $0.9191 | -35.60% |
100 ROSA | $1.18 | $1.84 | -35.60% |
500 ROSA | $5.92 | $9.19 | -35.60% |
1000 ROSA | $11.84 | $18.38 | -35.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROSA | $0.005920 | $0.{5}2763 | -- |
1 ROSA | $0.01184 | $0.{5}5526 | -- |
5 ROSA | $0.05920 | $0.{4}2763 | -- |
10 ROSA | $0.1184 | $0.{4}5526 | -- |
50 ROSA | $0.5920 | $0.0002763 | -- |
100 ROSA | $1.18 | $0.0005526 | -- |
500 ROSA | $5.92 | $0.002763 | -- |
1000 ROSA | $11.84 | $0.005526 | -- |
Dự đoán giá Rosa Inu
Giá của ROSA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROSA, giá ROSA dự kiến sẽ đạt $0.01698 vào năm 2025.
Giá của ROSA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ROSA dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá ROSA dự kiến sẽ đạt $0.02991 với ROI tích lũy là +152.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Rosa Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Rosa Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Rosa Inu đến USD
1 ROSA thành $ 0.01184 USD
Rosa Inu đến GBP
1 ROSA thành £ 0.009122 GBP
Rosa Inu đến EUR
1 ROSA thành € 0.01084 EUR
Rosa Inu đến KRW
1 ROSA thành ₩ 16.28 KRW
Rosa Inu đến CAD
1 ROSA thành $ 0.01616 CAD
Rosa Inu đến AUD
1 ROSA thành $ 0.01750 AUD
Rosa Inu đến JPY
1 ROSA thành ¥ 1.87 JPY
Rosa Inu đến BRL
1 ROSA thành R$ 0.06429 BRL
Rosa Inu đến CNY
1 ROSA thành ¥ 0.08604 CNY
Rosa Inu đến TWD
1 ROSA thành NT$ 0.3852 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Rosa Inu.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 946,029,200.21 IDR
Renzo đến IDR
1 REZ thành Rp -- IDR
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 100,196.01 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 197.25 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 243.96 IDR
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1423 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,265,843.51 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,269.74 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 50,996,425.61 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Rosa Inu và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Rosa Inu và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Rosa Inu theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Rosa Inu với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Rosa Inu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.