Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info S4FE

Máy tính và công cụ chuyển đổi S4FE thành Việt Nam Đồng

Chuyển đổi 1S4FE (S4F) thành Việt Nam Đồng (VND) bằng ₫ 9.67 | Bitget
S4F
S4F
swap
VND
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi S4FE(S4F) thành Việt Nam Đồng(VND). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 S4F với giá trị 1 S4F cho 9.67 VND . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin VND

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S4FE phổ biến nhất là S4F sang VND, trong đó mã của S4FE là S4F. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi S4F thành VND

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, S4FE đã thay đổi +3.51% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S4FE(S4F) đã thay đổi +3.51% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành S4F trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₫9.52
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/10/24 16:31:22(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua S4FE

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua S4FE (S4F)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua S4FE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua S4F (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp S4F bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua S4F bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán S4F (hoặc USDT) lấy VND (Vietnamese Dong)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp S4F lấy VND. Tuy nhiên, bạn có thể đổi S4F sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ S4FE thành Việt Nam Đồng?

Tỷ lệ chuyển đổi S4FE thành Việt Nam Đồng đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của S4FE là ₫ 9.67 mỗi S4F, với tổng vốn hoá thị trường của ₫ 8,661,666,490.19 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của 895,310,800 S4F. Khối lượng giao dịch của S4FE đã thay đổi 0.00% (₫ 0 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của S4F là ₫ 0.
Vốn hoá thị trường
$341.01K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
895.31M S4F

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của S4FE đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 S4F là ₫ 9.67 VND , nghĩa là để mua 5 S4F, bạn phải trả ₫ 48.37 VND . Ngược lại, ₫1 VND có thể được giao dịch lấy 0.1034 S4F, trong khi ₫50 VND có thể chuyển đổi thành 5.17 S4F, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 S4F thành Việt Nam Đồng đã thay đổi +0.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.51%, đạt mức cao nhất là 9.67 VND và mức thấp nhất là 9.31 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 S4F là ₫ 6.45 VND , thay đổi +49.99% so với giá hiện tại. S4FE đã thay đổi
+
6.09VND
, tương đương mức thay đổi +170.20% so với năm trước.

S4F đến VND

Số lượng
20:04 hôm nay
0.5 S4F
4.84
1 S4F
9.67
5 S4F
48.37
10 S4F
96.74
50 S4F
483.72
100 S4F
967.45
500 S4F
4,837.24
1000 S4F
9,674.48

VND đến S4F

Số lượng20:04 hôm nay
0.5VND0.05168  S4F
1VND0.1034  S4F
5VND0.5168  S4F
10VND1.03  S4F
50VND5.17  S4F
100VND10.34  S4F
500VND51.68  S4F
1000VND103.36  S4F

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng20:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 S4F$0.0001904$0.0001840
+3.51%
1 S4F$0.0003809$0.0003680
+3.51%
5 S4F$0.001904$0.001840
+3.51%
10 S4F$0.003809$0.003680
+3.51%
50 S4F$0.01904$0.01840
+3.51%
100 S4F$0.03809$0.03680
+3.51%
500 S4F$0.1904$0.1840
+3.51%
1000 S4F$0.3809$0.3680
+3.51%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng20:04 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 S4F$0.0001904$0.0001270
+49.99%
1 S4F$0.0003809$0.0002540
+49.99%
5 S4F$0.001904$0.001270
+49.99%
10 S4F$0.003809$0.002540
+49.99%
50 S4F$0.01904$0.01270
+49.99%
100 S4F$0.03809$0.02540
+49.99%
500 S4F$0.1904$0.1270
+49.99%
1000 S4F$0.3809$0.2540
+49.99%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng20:04 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 S4F$0.0001904$0.{4}7053
+170.20%
1 S4F$0.0003809$0.0001411
+170.20%
5 S4F$0.001904$0.0007053
+170.20%
10 S4F$0.003809$0.001411
+170.20%
50 S4F$0.01904$0.007053
+170.20%
100 S4F$0.03809$0.01411
+170.20%
500 S4F$0.1904$0.07053
+170.20%
1000 S4F$0.3809$0.1411
+170.20%

Dự đoán giá S4FE

Giá của S4F vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của S4F, giá S4F dự kiến sẽ đạt $0.0004738 vào năm 2025.

Giá của S4F vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá S4F dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá S4F dự kiến sẽ đạt $0.0005136 với ROI tích lũy là +36.15%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa S4FE và VND.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như S4FE và VND. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của S4FE theo VND, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.