SFI
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 01:47:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi saffron.finance(SFI) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFI với giá trị 1 SFI cho 426,393.50 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá saffron.finance phổ biến nhất là SFI sang IDR, trong đó mã của saffron.finance là SFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFI thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá saffron.finance (SFI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, saffron.finance đã thay đổi +2.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy saffron.finance(SFI) đã thay đổi +2.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -2.23% thành SFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp424,680.96 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rp399,970.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/07 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua saffron.finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua saffron.finance (SFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua saffron.finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFI (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFI lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ saffron.finance thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi saffron.finance thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của saffron.finance là Rp 426,393.5 mỗi SFI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 38,982,381,445.23 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,423.49 SFI. Khối lượng giao dịch của saffron.finance đã thay đổi -87.59% (Rp -43,112,507.59 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFI là Rp 49,218,674.82.
Vốn hoá thị trường
$2.41M
Khối lượng 24h
$377.9997093
Nguồn cung lưu hành
91.42K SFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của saffron.finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFI là Rp 426,393.5 IDR , nghĩa là để mua 5 SFI, bạn phải trả Rp 2,131,967.51 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{5}2345 SFI, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.0001173 SFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 431,558.14 IDR và mức thấp nhất là 413,845.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFI là Rp 628,156.45 IDR , thay đổi -32.11% so với giá hiện tại. saffron.finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.95% so với năm trước.
+Rp
6,355.4IDRSFI đến IDR
Số lượng
01:47 am hôm nay
0.5 SFI
Rp213,196.75
1 SFI
Rp426,393.5
5 SFI
Rp2,131,967.51
10 SFI
Rp4,263,935.01
50 SFI
Rp21,319,675.07
100 SFI
Rp42,639,350.14
500 SFI
Rp213,196,750.7
1000 SFI
Rp426,393,501.39
IDR đến SFI
Số lượng01:47 am hôm nay
0.5IDR0.{5}1173 SFI
1IDR0.{5}2345 SFI
5IDR0.{4}1173 SFI
10IDR0.{4}2345 SFI
50IDR0.0001173 SFI
100IDR0.0002345 SFI
500IDR0.001173 SFI
1000IDR0.002345 SFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFI | $13.2 | $12.9 | +2.28% |
1 SFI | $26.4 | $25.81 | +2.28% |
5 SFI | $131.98 | $129.04 | +2.28% |
10 SFI | $263.96 | $258.07 | +2.28% |
50 SFI | $1,319.79 | $1,290.37 | +2.28% |
100 SFI | $2,639.57 | $2,580.74 | +2.28% |
500 SFI | $13,197.86 | $12,903.72 | +2.28% |
1000 SFI | $26,395.71 | $25,807.43 | +2.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFI | $13.2 | $19.44 | -32.11% |
1 SFI | $26.4 | $38.89 | -32.11% |
5 SFI | $131.98 | $194.43 | -32.11% |
10 SFI | $263.96 | $388.86 | -32.11% |
50 SFI | $1,319.79 | $1,944.29 | -32.11% |
100 SFI | $2,639.57 | $3,888.58 | -32.11% |
500 SFI | $13,197.86 | $19,442.88 | -32.11% |
1000 SFI | $26,395.71 | $38,885.76 | -32.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFI | $13.2 | $11 | +19.95% |
1 SFI | $26.4 | $22 | +19.95% |
5 SFI | $131.98 | $110.01 | +19.95% |
10 SFI | $263.96 | $220.02 | +19.95% |
50 SFI | $1,319.79 | $1,100.11 | +19.95% |
100 SFI | $2,639.57 | $2,200.23 | +19.95% |
500 SFI | $13,197.86 | $11,001.14 | +19.95% |
1000 SFI | $26,395.71 | $22,002.28 | +19.95% |
Dự đoán giá saffron.finance
Giá của SFI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFI, giá SFI dự kiến sẽ đạt $26.42 vào năm 2026.
Giá của SFI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SFI dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá SFI dự kiến sẽ đạt $62.99 với ROI tích lũy là +136.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi saffron.finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của saffron.finance thành một số loại tiền fiat khác.
saffron.finance đến USD
1 SFI thành $ 26.4 USD
saffron.finance đến GBP
1 SFI thành £ 21.1 GBP
saffron.finance đến EUR
1 SFI thành € 25.42 EUR
saffron.finance đến KRW
1 SFI thành ₩ 38,483.07 KRW
saffron.finance đến CAD
1 SFI thành $ 37.85 CAD
saffron.finance đến AUD
1 SFI thành $ 42.21 AUD
saffron.finance đến JPY
1 SFI thành ¥ 4,176.78 JPY
saffron.finance đến BRL
1 SFI thành R$ 161.42 BRL
saffron.finance đến CNY
1 SFI thành ¥ 193.55 CNY
saffron.finance đến TWD
1 SFI thành NT$ 864.99 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với saffron.finance.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,647,051,193.78 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 59,629,515.08 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 38,875.91 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,526,606.03 IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 6,340.29 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.3348 IDR
Render đến IDR
1 RENDER thành Rp 141,819.72 IDR
Shiba Inu đến IDR
1 SHIB thành Rp 0.3895 IDR
Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 5,026.34 IDR
Worldcoin đến IDR
1 WLD thành Rp 41,709.35 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua saffron.finance với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua saffron.finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.