![base info The Emerald Company](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/281dbe856f68117b7cd7b4edff3448f71712054812402.png)
![EMRLD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/281dbe856f68117b7cd7b4edff3448f71712054812402.png)
EMRLD
ARS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi The Emerald Company(EMRLD) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EMRLD với giá trị 1 EMRLD cho 2.08 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang ARS, trong đó mã của The Emerald Company là EMRLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EMRLD thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, The Emerald Company đã thay đổi -1.02% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Emerald Company(EMRLD) đã thay đổi -1.02% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành EMRLD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $2.08 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 09:15:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua The Emerald Company
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua The Emerald Company (EMRLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua The Emerald Company trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EMRLD (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMRLD bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMRLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V Vale_ariana ![]() 86 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1451.94 ARS | Số lượng17.56 USDT Giới hạn25496 - 25496 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
s soytao ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1452 ARS | Số lượng938.8 USDT Giới hạn20000 - 200000 ARS | ![]() ![]() ![]() | |
J Jonathan22 ![]() 261 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1453.99 ARS | Số lượng11.66 USDT Giới hạn5000 - 16953 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a averna ![]() ![]() 646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1454 ARS | Số lượng1880.77 USDT Giới hạn1400 - 2739967.56 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gabi966 ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1454 ARS | Số lượng217.29 USDT Giới hạn5000 - 315939.66 ARS | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán EMRLD (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EMRLD lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EMRLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ARS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mnfranco ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1439 ARS | Số lượng451.97 USDT Giới hạn35000 - 884000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArielGuan ![]() 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1434.89 ARS | Số lượng2646.35 USDT Giới hạn100000 - 1431430 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Racso ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1433.9 ARS | Số lượng300 USDT Giới hạn1400 - 350000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
e emmabera ![]() 50 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 1433.8 ARS | Số lượng10000 USDT Giới hạn1400 - 13970000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g gustavo.sanchez ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1433.16 ARS | Số lượng354.74 USDT Giới hạn1400 - 508399 ARS | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ The Emerald Company thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi The Emerald Company thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Emerald Company là $ 2.08 mỗi EMRLD, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMRLD. Khối lượng giao dịch của The Emerald Company đã thay đổi -0.12% ($ -69,885.05 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMRLD là $ 57,899,792.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$63.09K
Nguồn cung lưu hành
0 EMRLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của The Emerald Company đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EMRLD là $ 2.08 ARS , nghĩa là để mua 5 EMRLD, bạn phải trả $ 10.4 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 0.4806 EMRLD, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 24.03 EMRLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMRLD thành Peso Argentina đã thay đổi -7.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 2.12 ARS và mức thấp nhất là 1.89 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 EMRLD là $ 3.6 ARS , thay đổi -42.20% so với giá hiện tại. The Emerald Company đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+$
2.08ARSEMRLD đến ARS
Số lượng
09:15 am hôm nay
0.5 EMRLD
$1.04
1 EMRLD
$2.08
5 EMRLD
$10.4
10 EMRLD
$20.81
50 EMRLD
$104.03
100 EMRLD
$208.07
500 EMRLD
$1,040.35
1000 EMRLD
$2,080.7
ARS đến EMRLD
Số lượng09:15 am hôm nay
0.5ARS0.2403 EMRLD
1ARS0.4806 EMRLD
5ARS2.4 EMRLD
10ARS4.81 EMRLD
50ARS24.03 EMRLD
100ARS48.06 EMRLD
500ARS240.3 EMRLD
1000ARS480.61 EMRLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMRLD | $0.001135 | $0.001147 | -1.02% |
1 EMRLD | $0.002270 | $0.002293 | -1.02% |
5 EMRLD | $0.01135 | $0.01147 | -1.02% |
10 EMRLD | $0.02270 | $0.02293 | -1.02% |
50 EMRLD | $0.1135 | $0.1147 | -1.02% |
100 EMRLD | $0.2270 | $0.2293 | -1.02% |
500 EMRLD | $1.14 | $1.15 | -1.02% |
1000 EMRLD | $2.27 | $2.29 | -1.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EMRLD | $0.001135 | $0.001964 | -42.20% |
1 EMRLD | $0.002270 | $0.003928 | -42.20% |
5 EMRLD | $0.01135 | $0.01964 | -42.20% |
10 EMRLD | $0.02270 | $0.03928 | -42.20% |
50 EMRLD | $0.1135 | $0.1964 | -42.20% |
100 EMRLD | $0.2270 | $0.3928 | -42.20% |
500 EMRLD | $1.14 | $1.96 | -42.20% |
1000 EMRLD | $2.27 | $3.93 | -42.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EMRLD | $0.001135 | $0.00 | -- |
1 EMRLD | $0.002270 | $0.00 | -- |
5 EMRLD | $0.01135 | $0.00 | -- |
10 EMRLD | $0.02270 | $0.00 | -- |
50 EMRLD | $0.1135 | $0.00 | -- |
100 EMRLD | $0.2270 | $0.00 | -- |
500 EMRLD | $1.14 | $0.00 | -- |
1000 EMRLD | $2.27 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá The Emerald Company
Giá của EMRLD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EMRLD, giá EMRLD dự kiến sẽ đạt $0.005791 vào năm 2025.
Giá của EMRLD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EMRLD dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá EMRLD dự kiến sẽ đạt $0.01095 với ROI tích lũy là +401.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Chuyển đổi The Emerald Company phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của The Emerald Company thành một số loại tiền fiat khác.
The Emerald Company đến USD
1 EMRLD thành $ 0.002270 USD
The Emerald Company đến GBP
1 EMRLD thành £ 0.001787 GBP
The Emerald Company đến EUR
1 EMRLD thành € 0.002079 EUR
The Emerald Company đến KRW
1 EMRLD thành ₩ 3.12 KRW
The Emerald Company đến CAD
1 EMRLD thành $ 0.003098 CAD
The Emerald Company đến AUD
1 EMRLD thành $ 0.003354 AUD
The Emerald Company đến JPY
1 EMRLD thành ¥ 0.3583 JPY
The Emerald Company đến BRL
1 EMRLD thành R$ 0.01232 BRL
The Emerald Company đến CNY
1 EMRLD thành ¥ 0.01649 CNY
The Emerald Company đến TWD
1 EMRLD thành NT$ 0.07385 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với The Emerald Company.
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 55,150,543.03 ARS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến ARS
1 XRP thành $ 488.34 ARS
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến ARS
1 RNDR thành $ 5,686.73 ARS
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến ARS
1 BIAO thành $ 11.72 ARS
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ARS
1 NOT thành $ 13.94 ARS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến ARS
1 FOFAR thành $ -- ARS
BounceBit đến ARS
1 BB thành $ 448.22 ARS
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến ARS
1 PEPE thành $ 0.008377 ARS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ARS
1 SOL thành $ 133,243.06 ARS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến ARS
1 TON thành $ 6,755.9 ARS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa The Emerald Company và ARS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như The Emerald Company và ARS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của The Emerald Company theo ARS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua The Emerald Company với 1 ARS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua The Emerald Company ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.