Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info VeChain

Máy tính và công cụ chuyển đổi VeChain thành Krone Na Uy

Chuyển đổi 1VeChain (VET) thành Krone Na Uy (NOK) bằng kr 0.4868 | Bitget
VET
VET
swap
NOK
Cập nhật mới nhất 2024/12/30 16:32:50 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VeChain(VET) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VET với giá trị 1 VET cho 0.49 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin NOK

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang NOK, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VET thành NOK

1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VeChain (VET) trực tiếp
loading
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -6.40% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -6.40% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi +6.83% thành VET trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
kr0.4890
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Binance
kr0.4884
0.1000% / 0.1000%
Huobi
kr0.4887
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
kr0.4885
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
kr0.4882
0.1000% / 0.1000%
Bitfinex
kr0.2240
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/11/12 01:00:26(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua VeChain

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua VeChain (VET)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VeChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua VET (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VET bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán VET (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VET lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VET sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain thành Krone Na Uy?

Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VeChain là kr 0.4868 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của kr 39,423,787,329.12 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,985,040,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi +27.21% (kr 156,250,042.56 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là kr 574,281,890.78.
Vốn hoá thị trường
$3.47B
Khối lượng 24h
$64.21M
Nguồn cung lưu hành
80.99B VET

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 VET là kr 0.4868 NOK , nghĩa là để mua 5 VET, bạn phải trả kr 2.43 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 2.05 VET, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 102.71 VET, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Krone Na Uy đã thay đổi -5.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.5286 NOK và mức thấp nhất là 0.4845 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là kr 0.5240 NOK , thay đổi -7.10% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi
+kr
0.08819NOK
, tương đương mức thay đổi +22.12% so với năm trước.

VET đến NOK

Số lượng
16:32 hôm nay
0.5 VET
kr0.2434
1 VET
kr0.4868
5 VET
kr2.43
10 VET
kr4.87
50 VET
kr24.34
100 VET
kr48.68
500 VET
kr243.4
1000 VET
kr486.8

NOK đến VET

Số lượng16:32 hôm nay
0.5NOK1.03  VET
1NOK2.05  VET
5NOK10.27  VET
10NOK20.54  VET
50NOK102.71  VET
100NOK205.42  VET
500NOK1,027.11  VET
1000NOK2,054.22  VET

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng16:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VET$0.02139$0.02286
-6.40%
1 VET$0.04279$0.04571
-6.40%
5 VET$0.2139$0.2286
-6.40%
10 VET$0.4279$0.4571
-6.40%
50 VET$2.14$2.29
-6.40%
100 VET$4.28$4.57
-6.40%
500 VET$21.39$22.86
-6.40%
1000 VET$42.79$45.71
-6.40%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng16:32 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 VET$0.02139$0.02303
-7.10%
1 VET$0.04279$0.04606
-7.10%
5 VET$0.2139$0.2303
-7.10%
10 VET$0.4279$0.4606
-7.10%
50 VET$2.14$2.3
-7.10%
100 VET$4.28$4.61
-7.10%
500 VET$21.39$23.03
-7.10%
1000 VET$42.79$46.06
-7.10%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng16:32 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 VET$0.02139$0.01752
+22.12%
1 VET$0.04279$0.03504
+22.12%
5 VET$0.2139$0.1752
+22.12%
10 VET$0.4279$0.3504
+22.12%
50 VET$2.14$1.75
+22.12%
100 VET$4.28$3.5
+22.12%
500 VET$21.39$17.52
+22.12%
1000 VET$42.79$35.04
+22.12%

Dự đoán giá VeChain

Giá của VET vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VET, giá VET dự kiến sẽ đạt $0.05582 vào năm 2025.

Giá của VET vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá VET dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá VET dự kiến sẽ đạt $0.08404 với ROI tích lũy là +83.75%.

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.