![base info Wiki Cat](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c22c88aa3fb581086ad00222e44e55a11710436149777.png)
![WKC](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c22c88aa3fb581086ad00222e44e55a11710436149777.png)
WKC
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wiki Cat(WKC) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WKC với giá trị 1 WKC cho 0.00 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wiki Cat phổ biến nhất là WKC sang PHP, trong đó mã của Wiki Cat là WKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WKC thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wiki Cat đã thay đổi -4.70% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wiki Cat(WKC) đã thay đổi -4.70% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành WKC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₱0.{6}2964 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₱0.{6}2929 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 01:00:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wiki Cat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wiki Cat (WKC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wiki Cat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WKC (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WKC bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 446 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 52.5 PHP | Số lượng100 USDT Giới hạn525 - 2625 PHP | ![]() ![]() ![]() | |
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 446 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.2 PHP | Số lượng1601.14 USDT Giới hạn600 - 2910 PHP | ![]() ![]() | |
B BookCrypter ![]() ![]() 326 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.49 PHP | Số lượng348.57 USDT Giới hạn1 - 1000 PHP | ![]() | |
M Made in SAFU ![]() 250 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.49 PHP | Số lượng11.06 USDT Giới hạn1 - 500 PHP | ![]() | |
C CRYPTO_plus100 ![]() ![]() 428 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.5 PHP | Số lượng565.52 USDT Giới hạn1000 - 2920 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán WKC (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WKC lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WKC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PHP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 446 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.45 PHP | Số lượng9009.98 USDT Giới hạn100 - 500000 PHP | ![]() ![]() ![]() | |
P Pinay Trader ![]() ![]() 927 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.41 PHP | Số lượng240.25 USDT Giới hạn1000 - 26223.13 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BicolExchange100 ![]() ![]() 383 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.38 PHP | Số lượng8968 USDT Giới hạn10000 - 300000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 100percentratings ![]() ![]() 671 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.35 PHP | Số lượng1374.04 USDT Giới hạn5000 - 50000 PHP | ![]() ![]() | |
U USDT- EXCHANGE ![]() 255 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.35 PHP | Số lượng64301.68 USDT Giới hạn15000 - 600000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wiki Cat thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi Wiki Cat thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wiki Cat là ₱ 0.{6}2964 mỗi WKC, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WKC. Khối lượng giao dịch của Wiki Cat đã thay đổi +19.53% (₱ 205,215.28 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WKC là ₱ 1,050,586.61.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$21.50K
Nguồn cung lưu hành
0 WKC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wiki Cat đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WKC là ₱ 0.{6}2964 PHP , nghĩa là để mua 5 WKC, bạn phải trả ₱ 0.{5}1482 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 3,373,952.8 WKC, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 168,697,640.18 WKC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WKC thành Peso Philippine đã thay đổi +15.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.70%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3116 PHP và mức thấp nhất là 0.{6}2866 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 WKC là ₱ 0.{6}3663 PHP , thay đổi -19.08% so với giá hiện tại. Wiki Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.78% so với năm trước.
-₱
0.{7}9762PHPWKC đến PHP
Số lượng
01:23 am hôm nay
0.5 WKC
₱0.{6}1482
1 WKC
₱0.{6}2964
5 WKC
₱0.{5}1482
10 WKC
₱0.{5}2964
50 WKC
₱0.{4}1482
100 WKC
₱0.{4}2964
500 WKC
₱0.0001482
1000 WKC
₱0.0002964
PHP đến WKC
Số lượng01:23 am hôm nay
0.5PHP1,686,976.4 WKC
1PHP3,373,952.8 WKC
5PHP16,869,764.02 WKC
10PHP33,739,528.04 WKC
50PHP168,697,640.18 WKC
100PHP337,395,280.35 WKC
500PHP1,686,976,401.77 WKC
1000PHP3,373,952,803.53 WKC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WKC | $0.{8}2537 | $0.{8}2662 | -4.70% |
1 WKC | $0.{8}5074 | $0.{8}5324 | -4.70% |
5 WKC | $0.{7}2537 | $0.{7}2662 | -4.70% |
10 WKC | $0.{7}5074 | $0.{7}5324 | -4.70% |
50 WKC | $0.{6}2537 | $0.{6}2662 | -4.70% |
100 WKC | $0.{6}5074 | $0.{6}5324 | -4.70% |
500 WKC | $0.{5}2537 | $0.{5}2662 | -4.70% |
1000 WKC | $0.{5}5074 | $0.{5}5324 | -4.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WKC | $0.{8}2537 | $0.{8}3135 | -19.08% |
1 WKC | $0.{8}5074 | $0.{8}6270 | -19.08% |
5 WKC | $0.{7}2537 | $0.{7}3135 | -19.08% |
10 WKC | $0.{7}5074 | $0.{7}6270 | -19.08% |
50 WKC | $0.{6}2537 | $0.{6}3135 | -19.08% |
100 WKC | $0.{6}5074 | $0.{6}6270 | -19.08% |
500 WKC | $0.{5}2537 | $0.{5}3135 | -19.08% |
1000 WKC | $0.{5}5074 | $0.{5}6270 | -19.08% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WKC | $0.{8}2537 | $0.{8}3373 | -24.78% |
1 WKC | $0.{8}5074 | $0.{8}6745 | -24.78% |
5 WKC | $0.{7}2537 | $0.{7}3373 | -24.78% |
10 WKC | $0.{7}5074 | $0.{7}6745 | -24.78% |
50 WKC | $0.{6}2537 | $0.{6}3373 | -24.78% |
100 WKC | $0.{6}5074 | $0.{6}6745 | -24.78% |
500 WKC | $0.{5}2537 | $0.{5}3373 | -24.78% |
1000 WKC | $0.{5}5074 | $0.{5}6745 | -24.78% |
Dự đoán giá Wiki Cat
Giá của WKC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WKC, giá WKC dự kiến sẽ đạt $0.{8}8865 vào năm 2025.
Giá của WKC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WKC dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá WKC dự kiến sẽ đạt $0.{8}9708 với ROI tích lũy là +90.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wiki Cat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wiki Cat thành một số loại tiền fiat khác.
Wiki Cat đến USD
1 WKC thành $ 0.{8}5074 USD
Wiki Cat đến GBP
1 WKC thành £ 0.{8}3909 GBP
Wiki Cat đến EUR
1 WKC thành € 0.{8}4646 EUR
Wiki Cat đến KRW
1 WKC thành ₩ 0.{5}6977 KRW
Wiki Cat đến CAD
1 WKC thành $ 0.{8}6924 CAD
Wiki Cat đến AUD
1 WKC thành $ 0.{8}7498 AUD
Wiki Cat đến JPY
1 WKC thành ¥ 0.{6}8010 JPY
Wiki Cat đến BRL
1 WKC thành R$ 0.{7}2755 BRL
Wiki Cat đến CNY
1 WKC thành ¥ 0.{7}3688 CNY
Wiki Cat đến TWD
1 WKC thành NT$ 0.{6}1651 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wiki Cat.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 3,480,169.9 PHP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến PHP
1 REZ thành ₱ -- PHP
Render đến PHP
1 RNDR thành ₱ 356.92 PHP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PHP
1 BIAO thành ₱ 0.7998 PHP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.8782 PHP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PHP
1 FOFAR thành ₱ -- PHP
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0005151 PHP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 8,424.87 PHP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 427.59 PHP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến PHP
1 ETH thành ₱ 185,703.84 PHP
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wiki Cat và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wiki Cat và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wiki Cat theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Wiki Cat với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Wiki Cat ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.