Thông tin ZAR
Giới thiệu về Rand Nam Phi (ZAR)
Rand Nam Phi (ZAR) là gì?
Rand Nam Phi, được chỉ định là ZAR và được ký hiệu là R, là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nam Phi. Đồng tiền này cũng được công nhận trong Khu vực tiền tệ chung, được chia sẻ với Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó được lưu hành cùng với các loại tiền tệ địa phương. Một Rand được chia thành 100 cent.
Rand Nam Phi được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương của Nam Phi chịu trách nhiệm sản xuất và phân phối tiền giấy và tiền xu trong nước. Cơ quan này giám sát chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định tài chính ở Nam Phi, có vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia.
Về lịch sử của ZAR
Rand lấy tên từ Witwatersrand, có nghĩa là "sườn núi nước trắng" trong tiếng Afrikaans, là vị trí của Johannesburg và là một khu vực khai thác vàng lớn. Được giới thiệu vào năm 1961 khi Nam Phi trở thành một nước cộng hòa, đồng tiền đã thay thế đồng bảng Nam Phi với tỷ giá từ 2 Rand đến 1 pound.
Tiền giấy và tiền xu ZAR
Tiền xu Nam Phi được phát hành với các mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tiền giấy có các mệnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. Kể từ năm 2012, tiền giấy đã in hình Nelson Mandela ở mặt trước và động vật hoang dã "Big Five" ở mặt sau. Tiền giấy kỷ niệm được phát hành vào năm 2018 có hình ảnh của Mandela.
Lịch sử tỷ giá hối đoái của ZAR
Ban đầu, đồng Rand rất mạnh, giao dịch ở mức 1.40 USD trong những năm đầu. Tuy nhiên, do lạm phát và sự phản đối của quốc tế đối với chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, giá trị của nó đã giảm. Đến năm 1985, nó được giao dịch ở mức 2 Rand mỗi USD và tiếp tục mất giá, đạt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gần 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phục hồi lên tỷ lệ khoảng 6:1 so với đồng đô la vào năm 2006, ZAR suy giảm do sự chậm lại trong ngành khai thác mỏ và các yếu tố kinh tế toàn cầu. Năm 2016, đồng tiền này đạt mức thấp nhất mọi thời đại gần 18 ZAR cho mỗi USD.
Khu vực tiền tệ chung là gì?
Khu vực tiền tệ chung (CMA) là một liên minh tiền tệ ở Nam Phi bao gồm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA hỗ trợ sự dịch chuyển tự do của vốn và dịch vụ giữa các quốc gia này, với Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tiền tệ chính. Trong liên minh này, trong khi mỗi quốc gia thành viên có tiền tệ riêng, Rand cũng là tiền tệ hợp pháp và các loại tiền tệ địa phương được neo ngang với Rand. Sự sắp xếp này đảm bảo ổn định kinh tế và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên. Ngân hàng Dự trữ Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ trên toàn CMA, thúc đẩy mức độ hội nhập kinh tế cao hơn và hỗ trợ giao dịch thương mại và tài chính liền mạch qua biên giới quốc gia này.
ZAR có phải là tiền tệ ổn định không?
Đồng Rand Nam Phi (ZAR) đã từng biến động, bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của những thách thức trong nước và các yếu tố kinh tế toàn cầu. Các vấn đề nội bộ như bất ổn chính trị, lo ngại về quản trị và tỷ lệ thất nghiệp cao đã ảnh hưởng đến sự ổn định của đồng tiền này, trong khi nó vẫn nhạy cảm với tâm lý thị trường toàn cầu và biến động giá hàng hóa, đặc biệt là vàng, do Nam Phi là quốc gia sản xuất vàng lớn. Dù đã có những giai đoạn mà Rand phục hồi, bản chất là loại tiền tệ thị trường mới nổi thường khiến định giá của nó biến động nhanh chóng để thích ứng với các sự kiện trong nước và quốc tế. Đặc tính này khiến Rand biến động hơn so với tiền tệ ở các khu vực ổn định kinh tế hơn, dẫn đến nhận thức chung về nó kém ổn định hơn, đặc biệt là khi được so với các loại tiền tệ lớn trên toàn cầu như Đô la Mỹ.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZIL thành ZAR
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | R0.3088 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | R0.3126 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | R0.3126 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | R0.3128 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | R0.3126 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | R0.3129 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | R0.3135 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Zilliqa
Các ưu đãi mua ZIL (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán ZIL (hoặc USDT) lấy ZAR (South African Rand)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zilliqa thành Rand Nam Phi?
Tỷ lệ chuyển đổi Zilliqa thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zilliqa đang tăng.ZIL đến ZAR
ZAR đến ZIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.008639 | $0.008157 | +5.90% |
1 ZIL | $0.01728 | $0.01631 | +5.90% |
5 ZIL | $0.08639 | $0.08157 | +5.90% |
10 ZIL | $0.1728 | $0.1631 | +5.90% |
50 ZIL | $0.8639 | $0.8157 | +5.90% |
100 ZIL | $1.73 | $1.63 | +5.90% |
500 ZIL | $8.64 | $8.16 | +5.90% |
1000 ZIL | $17.28 | $16.31 | +5.90% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.008639 | $0.007683 | +12.43% |
1 ZIL | $0.01728 | $0.01537 | +12.43% |
5 ZIL | $0.08639 | $0.07683 | +12.43% |
10 ZIL | $0.1728 | $0.1537 | +12.43% |
50 ZIL | $0.8639 | $0.7683 | +12.43% |
100 ZIL | $1.73 | $1.54 | +12.43% |
500 ZIL | $8.64 | $7.68 | +12.43% |
1000 ZIL | $17.28 | $15.37 | +12.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | $0.008639 | $0.01062 | -18.69% |
1 ZIL | $0.01728 | $0.02125 | -18.69% |
5 ZIL | $0.08639 | $0.1062 | -18.69% |
10 ZIL | $0.1728 | $0.2125 | -18.69% |
50 ZIL | $0.8639 | $1.06 | -18.69% |
100 ZIL | $1.73 | $2.12 | -18.69% |
500 ZIL | $8.64 | $10.62 | -18.69% |
1000 ZIL | $17.28 | $21.25 | -18.69% |
Dự đoán giá Zilliqa
Giá của ZIL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của ZIL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR