PURR
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/01/02 04:39:52 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Purr(PURR) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PURR với giá trị 1 PURR cho 4,996.42 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Purr phổ biến nhất là PURR sang IDR, trong đó mã của Purr là PURR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PURR thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Purr (PURR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Purr đã thay đổi +4.50% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Purr(PURR) đã thay đổi +4.50% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -4.31% thành PURR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp4,903.73 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rp4,807.44 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp4,875.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/02 00:00:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Purr
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Purr (PURR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Purr trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PURR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PURR (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PURR lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PURR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Purr thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Purr thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Purr là Rp 4,996.42 mỗi PURR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURR. Khối lượng giao dịch của Purr đã thay đổi -21.02% (Rp -44,923,911,523.49 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURR là Rp 213,750,352,207.69.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$10.41M
Nguồn cung lưu hành
0 PURR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Purr đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PURR là Rp 4,996.42 IDR , nghĩa là để mua 5 PURR, bạn phải trả Rp 24,982.09 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0002001 PURR, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.01001 PURR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.50%, đạt mức cao nhất là 5,092.93 IDR và mức thấp nhất là 4,516.04 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PURR là Rp 4,185.93 IDR , thay đổi +19.34% so với giá hiện tại. Purr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.12% so với năm trước.
+Rp
197.72IDRPURR đến IDR
Số lượng
04:39 am hôm nay
0.5 PURR
Rp2,498.21
1 PURR
Rp4,996.42
5 PURR
Rp24,982.09
10 PURR
Rp49,964.18
50 PURR
Rp249,820.89
100 PURR
Rp499,641.77
500 PURR
Rp2,498,208.86
1000 PURR
Rp4,996,417.72
IDR đến PURR
Số lượng04:39 am hôm nay
0.5IDR0.0001001 PURR
1IDR0.0002001 PURR
5IDR0.001001 PURR
10IDR0.002001 PURR
50IDR0.01001 PURR
100IDR0.02001 PURR
500IDR0.1001 PURR
1000IDR0.2001 PURR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PURR | $0.1540 | $0.1473 | +4.50% |
1 PURR | $0.3079 | $0.2947 | +4.50% |
5 PURR | $1.54 | $1.47 | +4.50% |
10 PURR | $3.08 | $2.95 | +4.50% |
50 PURR | $15.4 | $14.73 | +4.50% |
100 PURR | $30.79 | $29.47 | +4.50% |
500 PURR | $153.97 | $147.33 | +4.50% |
1000 PURR | $307.95 | $294.67 | +4.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PURR | $0.1540 | $0.1290 | +19.34% |
1 PURR | $0.3079 | $0.2580 | +19.34% |
5 PURR | $1.54 | $1.29 | +19.34% |
10 PURR | $3.08 | $2.58 | +19.34% |
50 PURR | $15.4 | $12.9 | +19.34% |
100 PURR | $30.79 | $25.8 | +19.34% |
500 PURR | $153.97 | $129 | +19.34% |
1000 PURR | $307.95 | $257.99 | +19.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PURR | $0.1540 | $0.1479 | +4.12% |
1 PURR | $0.3079 | $0.2958 | +4.12% |
5 PURR | $1.54 | $1.48 | +4.12% |
10 PURR | $3.08 | $2.96 | +4.12% |
50 PURR | $15.4 | $14.79 | +4.12% |
100 PURR | $30.79 | $29.58 | +4.12% |
500 PURR | $153.97 | $147.88 | +4.12% |
1000 PURR | $307.95 | $295.76 | +4.12% |
Dự đoán giá Purr
Giá của PURR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PURR, giá PURR dự kiến sẽ đạt $0.4084 vào năm 2026.
Giá của PURR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PURR dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá PURR dự kiến sẽ đạt $0.8078 với ROI tích lũy là +166.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Purr phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Purr thành một số loại tiền fiat khác.
Purr đến USD
1 PURR thành $ 0.3079 USD
Purr đến GBP
1 PURR thành £ 0.2456 GBP
Purr đến EUR
1 PURR thành € 0.2969 EUR
Purr đến KRW
1 PURR thành ₩ 452.07 KRW
Purr đến CAD
1 PURR thành $ 0.4427 CAD
Purr đến AUD
1 PURR thành $ 0.4954 AUD
Purr đến JPY
1 PURR thành ¥ 48.37 JPY
Purr đến BRL
1 PURR thành R$ 1.95 BRL
Purr đến CNY
1 PURR thành ¥ 2.25 CNY
Purr đến TWD
1 PURR thành NT$ 10.11 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Purr.
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 39,103.23 IDR
Stellar đến IDR
1 XLM thành Rp 6,955.55 IDR
Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 4,753.96 IDR
Cardano đến IDR
1 ADA thành Rp 15,196.3 IDR
Fantom đến IDR
1 FTM thành Rp 12,745.49 IDR
Algorand đến IDR
1 ALGO thành Rp 6,419.12 IDR
Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 354,352.79 IDR
Cookie DAO đến IDR
1 COOKIE thành Rp 6,637.56 IDR
IOTA đến IDR
1 IOTA thành Rp 5,560.39 IDR
Polkadot đến IDR
1 DOT thành Rp 115,970.78 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.